Bánh tráng trộn tiếng Anh là gì? Bánh tráng trộn trong tiếng Anh được gọi là “Rice paper mix” /raɪs ˈpeɪpər mɪks/.
Bánh tráng trộn là một món ăn đường phố phổ biến tại Việt Nam. Đây là một món ăn giữa trưa hoặc ăn vặt phổ biến, thường được làm từ các lớp bánh tráng được thái nhỏ và trộn đều với nhiều nguyên liệu khác nhau như tôm, thịt gà hoặc thịt heo, rau sống như bắp cải, rau mùi, gia vị, đậu phộng rang và nước mắm pha.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bánh tráng trộn” và nghĩa tiếng Việt
- Vietnamese street food (n) – Đồ ăn đường phố Việt Nam
- Toppings (n) – Những nguyên liệu trang trí
- Shrimp (n) – Tôm
- Chicken (n) – Thịt gà
- Pork (n) – Thịt heo
- Herbs (n) – Các loại thảo mộc
- Peanuts (n) – Đậu phộng
- Chili sauce (n) – Sốt ớt
- Soy sauce (n) – Nước mắm
- Crunchy (adj) – Giòn
- Flavorful (adj) – Đậm đà vị
- Refreshing (adj) – Mát lạnh
- Spicy (adj) – Cay
- Delicious (adj) – Ngon
Các mẫu câu với từ “rice paper mix” có nghĩa “Bánh tráng trộn” và dịch sang tiếng Việt
- Last weekend, I had a delightful serving of rice paper mix with shrimp, herbs, and peanuts. (Cuối tuần qua, tôi đã thưởng thức một phần bánh tráng trộn ngon miệng với tôm, thảo mộc, và đậu phộng.)
- Have you ever tried rice paper mix from a Vietnamese street vendor? (Bạn đã từng thử bánh tráng trộn từ một người bán đường phố Việt Nam chưa?)
- If you visit Vietnam, don’t forget to sample the local delicacies, including the famous rice paper mix. (Nếu bạn đến Việt Nam, đừng quên thử các món đặc sản địa phương, bao gồm bánh tráng trộn nổi tiếng.)
- Wow, the combination of flavors in this rice paper mix is incredible! (Ôi, sự kết hợp các hương vị trong bánh tráng trộn này thật là tuyệt vời!)
- Please try the freshly made rice paper mix with chili sauce; it’s a delightful experience. (Hãy thử bánh tráng trộn vừa mới làm với sốt ớt; đó là một trải nghiệm thú vị.)
- Rice paper mix is often enjoyed as a quick and tasty snack in Vietnam. (Bánh tráng trộn thường được thưởng thức như một loại đồ ăn vặt nhanh và ngon ở Việt Nam.)
- Some people prefer the simplicity of plain rice paper mix, while others enjoy it with a variety of toppings. (Một số người thích sự đơn giản của bánh tráng trộn thường, trong khi người khác thích nó với nhiều loại nguyên liệu trang trí.)
- What would you add to your own rice paper mix to make it unique? (Bạn sẽ thêm gì vào bánh tráng trộn của bạn để làm cho nó độc đáo?)
- The secret to a great rice paper mix is achieving the perfect balance of flavors and textures. (Bí quyết để có một bát bánh tráng trộn tuyệt vời là đạt được sự cân bằng hoàn hảo giữa hương vị và cấu trúc.)
- While some enjoy rice paper mix as a snack, others make it a full meal by adding proteins and vegetables. (Trong khi một số người thích thưởng thức bánh tráng trộn như một loại đồ ăn vặt, người khác biến nó thành một bữa ăn đầy đủ bằng cách thêm các loại thức ăn có chất đạm và rau sống.)