Thịt bò tiếng Anh là gì? Thịt bò tiếng Anh được gọi là “beef” /biːf/.
Thịt bò là thịt được lấy từ con bò. Thường thì nó được chế biến và sử dụng trong nhiều món ăn, như bò hấp, bò nướng, bò sốt, và nhiều món ăn khác. Thịt bò là một nguồn cung cấp protein quan trọng trong chế độ ăn uống của nhiều người trên khắp thế giới.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Thịt bò” và nghĩa tiếng Việt
- Steak (n): Bò bít tết
- Roast (n/adj): Thịt bò quay / nướng
- Sirloin (n): Phần thịt bò sốt xanh
- Ribeye (n): Phần thịt bò mắt xích
- Ground beef (n): Thịt bò băm nhuyễn
- Tenderloin (n): Thịt bò phi lê
- Grilled (adj): Nướng
- Marinate (v): Ướp thịt
- Rare (adj): Tươi sống (dùng cho thịt bò)
- Well-done (adj): Chín kỹ (dùng cho thịt bò)
- Brisket (n): Thịt nạc vai
- T-bone (n): Phần thịt bò T-bone
- Filet mignon (n): Thịt bò fillet mignon
- Jerky (n): Thịt bò khô
Các mẫu câu với từ “beef” có nghĩa “Thịt bò” và dịch sang tiếng Việt
- I love to grill beef on weekends. (Tôi thích nướng thịt bò vào các ngày cuối tuần.)
- He said, “The beef in this restaurant is amazing.” (Anh ấy nói, “Thịt bò ở nhà hàng này thật tuyệt vời.”)
- How do you like your beef cooked? (Bạn thích thịt bò nấu như thế nào?)
- I can’t eat beef because I’m a vegetarian. (Tôi không thể ăn thịt bò vì tôi là người ăn chay.)
- Beef is leaner than pork. (Thịt bò ít mỡ hơn thịt lợn.)
- If you cook beef too long, it will become tough. (Nếu bạn nấu thịt bò quá lâu, nó sẽ trở nên dai.)
- I bought some beef to make a stir-fry tonight. (Tôi đã mua một ít thịt bò để làm món xào tối nay.)
- While marinating the beef, make sure to add some herbs for extra flavor. (Khi ướp thịt bò, hãy chắc chắn thêm một ít thảo mộc để gia vị thêm hương vị.)
- Please pass me the beef. (Làm ơn đưa tôi thịt bò.)
- Wow, this grilled beef is absolutely delicious! (Trời ơi, thịt bò nướng này thật ngon đến kỳ lạ!)
Xem thêm: