Gừng tiếng Anh là gì? Gừng trong tiếng Anh được gọi là “ginger” /ˈdʒɪn·dʒər/.
Gừng là một loại cây thân mọng nước và có củ mọc dưới đất. Củ gừng được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn và y học truyền thống. Gừng có vị cay và hương thơm đặc trưng, và nó thường được sử dụng để làm gia vị trong nhiều món ăn và đồ uống. Gừng cũng có các tính năng dược học, được cho là có khả năng giúp tiêu hóa, giảm buồn nôn, và có tác dụng chống viêm nhiễm.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Gừng” và nghĩa tiếng Việt
- Spicy (adj) – Cay
- Flavor (n) – Hương vị
- Root (n) – Rễ
- Aromatic (adj) – Thơm
- Zesty (adj) – Chua cay
- Grate (v) – Gọt vỏ và nghiền nhỏ
- Infuse (v) – Ướp
- Tea (n) – Trà
- Syrup (n) – Si rô
- Medicinal (adj) – Có tác dụng trong lĩnh vực y học
- Soothe (v) – Làm dịu
- Culinary (adj) – Liên quan đến ẩm thực
- Peel (n) – Vỏ
- Condiment (n) – Gia vị
Các mẫu câu với từ “ginger” có nghĩa “Gừng” và dịch sang tiếng Việt
- She added a slice of ginger to her tea for extra flavor. (Cô ấy đã thêm một lát gừng vào trà để tạo hương vị thêm hấp dẫn.)
- Have you ever tried ginger in a dessert? (Bạn đã từng thử gừng trong một món tráng miệng chưa?)
- If you eat ginger candies, it may help with motion sickness. (Nếu bạn ăn kẹo gừng, có thể giúp giảm cảm giác buồn nôn khi di chuyển.)
- Grate the ginger finely before adding it to the stir-fry. (Gọt mịn gừng trước khi thêm vào món xào.)
- Wow, this ginger-infused soup is incredibly aromatic! (Ồ, món súp ướp gừng này thơm ngon đến không tưởng!)
- Ginger has a stronger, more pungent flavor than garlic. (Gừng có hương vị mạnh mẽ và cay hơn tỏi.)
- While I was preparing dinner, I accidentally added too much ginger to the sauce. (Trong khi tôi đang chuẩn bị bữa tối, tôi tình cờ thêm quá nhiều gừng vào sốt.)
- Could you please peel and chop some ginger for the curry? (Bạn có thể vui lòng gọt vỏ và thái gừng cho món cà ri không?)
- If you don’t like the taste of ginger, you can omit it from the recipe. (Nếu bạn không thích vị của gừng, bạn có thể bỏ nó ra khỏi công thức.)
- In my opinion, ginger adds a unique and delightful kick to dishes. (Theo ý kiến của tôi, gừng thêm một hương vị độc đáo và thú vị vào món ăn.)
Xem thêm: