Nấm đùi gà tiếng Anh là gì? Nấm trong tiếng Anh được gọi là “king oyster mushroom” /kɪŋ ˈɔɪs.tər ˈmʌʃ.ruːm/.
Nấm sò vua là một loại nấm lớn, có tên khoa học là Pleurotus eryngii. Nó xuất hiện ở châu Âu, châu Á và được trồng rộng rãi trên thế giới. Nó có tên gọi khác là nấm đùi gà vì hình thù của nó giống như một phần của con gà. Nấm đùi gà có mùi thơm như bơ và cảm giác ăn như cà tím.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nấm đùi gà” và nghĩa tiếng Việt
- Edible (adj): Có thể ăn được
- Fungus (n): Nấm (nhóm sinh vật)
- Foraging (n): Sự săn lùng thực phẩm (như nấm) trong tự nhiên
- Harvest (n/v): Thu hoạch, sự thu hoạch
- Texture (n): Kết cấu
- Sulfur shelf mushroom (n): Nấm đùi gà (tên thay thế)
- Bright orange (adj): Màu cam sáng
- Bracket fungus (n): Loại nấm gỗ
- Woodland (n): Khu rừng
- Parasitic (adj): Có tính chất ký sinh
- Decomposer (n): Sinh vật phân giải
- Moisture (n): Độ ẩm
- Natural habitat (n): Môi trường sống tự nhiên
- Culinary use (n): Sử dụng trong ẩm thực
Các mẫu câu với từ “king oyster mushroom” có nghĩa “Nấm đùi gà” và dịch sang tiếng Việt
- King oyster mushrooms have a mild, earthy flavor. (Nấm đùi gà có hương vị dịu nhẹ của đất đai.)
- Have you ever cooked with king oyster mushrooms? (Bạn đã từng nấu ăn với nấm đùi gà chưa?)
- If you sauté king oyster mushrooms with garlic, they become incredibly savory. (Nếu bạn xào nấm đùi gà với tỏi, chúng trở nên cực kỳ thơm ngon.)
- Slice the king oyster mushrooms thinly before adding them to the stir-fry. (Hái nhỏ lát mỏng nấm đùi gà trước khi thêm vào món xào.)
- The firm texture of king oyster mushrooms is perfect for grilling! (Kết cấu chặt chẽ của nấm đùi gà rất phù hợp cho việc nướng!)
- King oyster mushrooms are often used as a meat substitute due to their meaty texture. (Nấm đùi gà thường được sử dụng thay thế cho thịt nhờ kết cấu giống thịt của chúng.)
- Last night, I prepared a delicious pasta dish with sautéed king oyster mushrooms. (Tối qua, tôi đã chuẩn bị một món pasta ngon với nấm đùi gà xào.)
- Tomorrow, I plan to experiment with king oyster mushrooms in a new recipe. (Ngày mai, tôi dự định thử nghiệm với nấm đùi gà trong một công thức mới.)
- King oyster mushrooms are known for their elongated stem and firm, meaty cap. (Nấm đùi gà nổi tiếng với cuống dài và mũ nấm chặt chẽ, giống thịt.)
- The king oyster mushrooms I bought from the market are fresh and ready for tonight’s stir-fry. (Những nấm đùi gà tôi mua từ chợ tươi và sẵn sàng cho món xào tối nay.)
Xem thêm: