Quả nho tiếng Anh là gì? Quả nho trong tiếng Anh được gọi là “grape” /ɡreɪp/.
Quả nho là một loại trái cây có thể ăn được, thường được thu hoạch từ cây nho. Nho thường có hình dáng nhỏ, tròn hoặc hình óng ả, và có nhiều màu sắc khác nhau như xanh, đỏ, tím, và vàng. Thịt bên trong nho mềm, ngọt, và có hạt. Nho thường được ăn trực tiếp hoặc sử dụng để làm nước ép, rượu, mứt, và trong nhiều món ăn tráng miệng. Nó cũng là một nguồn tốt của các chất dinh dưỡng như vitamin C, vitamin K, và chất chống oxy hóa.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Quả nho” và nghĩa tiếng Việt
- Fruit (n): Trái cây
- Vineyard (n): Vườn nho
- Bunch (n): Cụm, chùm nho
- Wine (n): Rượu vang
- Seed (n): Hạt
- Green (adj): Màu xanh
- Red (adj): Màu đỏ
- Sweet (adj): Ngọt
- Tart (adj): Chua ngọt
- Juicy (adj): Mọng nước
- Cluster (n): Cụm nho
- Harvest (v/n): Thu hoạch, mùa gặt
- Raisin (n): Nho khô
- Syrup (n): Xirô
Các mẫu câu với từ “grape” có nghĩa “Quả nho” và dịch sang tiếng Việt
- Grapes are a popular fruit in many countries. (Quả nho là loại trái cây phổ biến ở nhiều quốc gia.)
- Do you prefer green grapes or red grapes? (Bạn thích nho xanh hay nho đỏ hơn?)
- If you eat too many grapes, you might get a stomachache. (Nếu bạn ăn quá nhiều nho, có thể bạn sẽ bị đau bụng.)
- Wash the grapes before eating them. (Hãy rửa sạch quả nho trước khi ăn.)
- Wow, these grapes are incredibly sweet! (Trời ơi, quả nho này ngọt đến kỳ diệu!)
- Grapes are smaller than apples but juicier. (Quả nho nhỏ hơn táo nhưng mọng nước hơn.)
- Last summer, we visited a vineyard and tasted fresh grapes. (Mùa hè năm ngoái, chúng tôi thăm một vườn nho và thử nho tươi.)
- Tomorrow, I will buy some grapes to make a fruit salad. (Ngày mai, tôi sẽ mua một ít quả nho để làm món tráng miệng trái cây.)
- Grapes can be used to make wine, raisins, and grape juice. (Quả nho có thể được sử dụng để làm rượu vang, nho khô, và nước nho.)
- The grapes in the basket are for our picnic this afternoon. (Những quả nho trong giỏ là để dùng cho cuộc dã ngoại của chúng tôi vào chiều nay.)
Xem thêm: