Ca cao tiếng Anh là gì?

Ca cao tiếng Anh là gì? Ca cao trong tiếng Anh được gọi là “cocoa” /ˈkoʊ.koʊ/.

Ca cao là một loại bột có nguồn gốc từ hạt cacao, và nó thường được sử dụng để làm các sản phẩm từ cacao như sô-cô-la, sữa cacao, và các loại đồ uống cacao. Quá trình sản xuất ca cao bao gồm việc lấy hạt cacao từ trái cacao, phơi khô, lột vỏ, và xay nát hạt thành bột. Bột ca cao có hương vị cacao đặc trưng và thường được sử dụng trong nhiều món ăn tráng miệng và đồ uống, cả trong việc nấu nướng gia đình và trong ngành công nghiệp thực phẩm.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Ca cao” và nghĩa tiếng Việt

  • Cocoa bean (n) – Hạt cacao
  • Chocolate (n) – Sô-cô-la
  • Hot chocolate (n) – Sữa cacao nóng
  • Cocoa powder (n) – Bột ca cao
  • Cocoa butter (n) – Dầu ca cao
  • Cocoa nibs (n) – Hạt cacao rang
  • Cocoa mass (n) – Hỗn hợp ca cao
  • Cocoa liquor (n) – Dung dịch ca cao
  • Cocoa solids (n) – Hạt cacao rắn
  • Cocoa processing (n) – Quá trình chế biến ca cao
  • Cocoa plantation (n) – Vườn cacao
  • Cocoa pod (n) – Quả cacao
  • Cocoa farming (n) – Nông nghiệp cacao
  • Cocoa industry (n) – Ngành công nghiệp ca cao

Các mẫu câu với từ “cocoa” có nghĩa “Ca cao” và dịch sang tiếng Việt

  • She said, “I like to add cocoa powder to my morning oatmeal for extra flavor.” (Cô ấy nói, “Tôi thích thêm bột ca cao vào bữa sáng để có hương vị thêm phần đặc biệt.”)
  • Do you know if they have hot cocoa on the menu at this café? (Bạn có biết liệu họ có sữa cacao nóng trong menu ở quán cà phê này không?)
  • If you mix cocoa powder with sugar and milk, you can make a delicious hot chocolate. (Nếu bạn trộn bột ca cao với đường và sữa, bạn có thể làm nước sô-cô-la nóng ngon.)
  • The recipe calls for unsweetened cocoa, not sweetened cocoa powder. (Công thức yêu cầu bột ca cao không đường, không phải bột ca cao đã được đường hóa.)
  • “How much cocoa butter do we need for the brownie recipe?” she asked her friend. (Cô ấy hỏi bạn của mình, “Chúng ta cần bao nhiêu dầu ca cao cho công thức brownie?”)
  • Cocoa farming is an essential part of the economy in some regions. (Nông nghiệp cacao là một phần quan trọng của nền kinh tế trong một số vùng.)
  • If you’re making chocolate truffles, you’ll need a good quality cocoa mass. (Nếu bạn đang làm kẹo sô-cô-la truffle, bạn sẽ cần một hỗn hợp cacao chất lượng tốt.)
  • “Could you pass me the cocoa pod from the fruit basket?” he asked. (Anh ta hỏi, “Bạn có thể đưa tôi quả cacao từ giỏ trái cây không?”)
  • The cocoa industry has seen significant growth in recent years due to increased demand for chocolate products. (Ngành công nghiệp ca cao đã có sự tăng trưởng đáng kể trong những năm gần đây do nhu cầu tăng cao về sản phẩm sô-cô-la.)
  • If you’re looking for a healthy dessert option, you can make a smoothie with cocoa nibs and bananas. (Nếu bạn đang tìm kiếm một lựa chọn tráng miệng lành mạnh, bạn có thể làm sinh tố với hạt cacao rang và chuối.)

Xem thêm:

 

Cà phê tiếng Anh là gì?

Cà phê tiếng Anh là gì? Cà phê trong tiếng Anh được gọi là “coffee” /ˈkɒfi/.

Cà phê là một loại đồ uống được làm từ hạt cà phê rang chín và xay nhuyễn. Hạt cà phê được thu hoạch từ cây cà phê và sau đó được sơ chế và rang để tạo ra hương vị và mùi thơm đặc trưng của cà phê. Cà phê thường được sử dụng để giữ tỉnh táo và là một phần quan trọng của nền văn hóa và thói quen của nhiều người trên khắp thế giới.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Cà phê” và nghĩa tiếng Việt

  • Espresso (n) – Cà phê espresso
  • Café (n) – Quán cà phê
  • Barista (n) – Người pha chế cà phê chuyên nghiệp
  • Cappuccino (n) – Cà phê cappuccino (loại cà phê kết hợp với sữa và bọt sữa)
  • Latte (n) – Cà phê latte
  • Brew (v) – Pha chế cà phê
  • Decaf (adj) – Cà phê không có caffein
  • Grind (v) – Xay cà phê
  • Roast (v) – Rang cà phê
  • Mug (n) – Cốc cà phê
  • Filter (n) – Lọc cà phê
  • Beans (n) – Hạt cà phê
  • Aroma (n) – Hương thơm cà phê
  • Addictive (adj) – Gây nghiện

Các mẫu câu với từ “coffee” có nghĩa “Cà phê” và dịch sang tiếng Việt

  • She said, “I like to have a cup of coffee in the morning.” (Cô ấy nói, “Tôi thích uống một ly cà phê vào buổi sáng.”)
  • Do you know if they serve decaffeinated coffee here? (Bạn có biết liệu họ có phục vụ cà phê không có caffein ở đây không?)
  • If it’s cold outside, a hot cup of coffee can be very comforting. (Nếu ngoài trời lạnh, một ly cà phê nóng có thể rất đáng thư giãn.)
  • The barista is skilled at creating beautiful latte art on top of the coffee. (Người pha chế cà phê giỏi tạo ra nghệ thuật latte đẹp trên mặt cà phê.)
  • “How do you like your coffee, black or with cream and sugar?” he asked. (Anh ta hỏi, “Bạn thích cà phê đen hay cà phê với kem và đường?”)
  • After grinding the coffee beans, you need to brew them with hot water. (Sau khi xay hạt cà phê, bạn cần pha chế chúng với nước nóng.)
  • The aroma of freshly roasted coffee filled the room. (Hương thơm của cà phê vừa rang mới lan tỏa trong phòng.)
  • “Could you pass me the sugar for my coffee?” she asked her friend. (Cô ấy hỏi bạn của mình, “Bạn có thể đưa tôi đường cho cà phê không?”)
  • If you’re a coffee addict, you might need a cup to wake up in the morning. (Nếu bạn là người nghiện cà phê, có thể bạn cần một ly để tỉnh dậy vào buổi sáng.)
  • He explained that he prefers a cappuccino with a double shot of espresso. (Anh ta giải thích rằng anh ấy thích cà phê cappuccino với hai lần bắn espresso.)

Xem thêm:

Bia tiếng Anh là gì?

Bia tiếng Anh là gì? Bia trong tiếng Anh được gọi là “beer” /bɪr/.

Bia là một loại đồ uống có cồn được sản xuất từ lúa mạch hoặc các loại ngũ cốc khác, thông qua quá trình lên men và ủ. Quá trình ủ là quá trình cho bia chín và phát triển hương vị, trong đó men bia chuyển đổi đường thành cồn và các hợp chất khác. Bia có nhiều loại và phong cách khác nhau trên khắp thế giới, với các hương vị, màu sắc và hương thơm đa dạng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bia” và nghĩa tiếng Việt

  • Brewery (n) – Nhà sản xuất bia
  • Brewer (n) – Người sản xuất bia
  • Lager (n) – Bia loại lager
  • Ale (n) – Bia loại ale
  • Stout (n) – Bia loại stout
  • Pilsner (n) – Bia loại pilsner
  • Microbrewery (n) – Nhà sản xuất bia thủ công
  • Craft beer (n) – Bia thủ công
  • Fermentation (n) – Quá trình lên men
  • Hops (n) – Bông hoa bia
  • Bar (n) – Quán bar
  • Draft beer (n) – Bia chai lớn
  • Brew (v) – Sản xuất bia
  • Bitter (adj) – Đắng

Các mẫu câu với từ “beer” có nghĩa “Bia” và dịch sang tiếng Việt

  • He said, “I’ll have a cold beer, please.” (Anh ấy nói, “Tôi sẽ uống một ly bia lạnh, vui lòng.”)
  • Have you ever tried a local craft beer from this brewery? (Bạn đã từng thử một loại bia thủ công địa phương từ nhà sản xuất này chưa?)
  • If the weather is hot, there’s nothing better than an ice-cold beer. (Nếu thời tiết nóng, không có gì tốt hơn một ly bia lạnh đá.)
  • The bartender asked, “Would you like a pint of draft beer?” (Người pha chế hỏi, “Bạn có muốn một ly bia chai lớn không?”)
  • She enjoys a refreshing beer after a long day at work. (Cô ấy thích thú với một ly bia thơm mát sau một ngày làm việc dài.)
  • “Can I get you another round of beers?” the server asked. (Người phục vụ hỏi, “Tôi có thể đưa bạn thêm vòng bia nữa không?”)
  • If you’re looking for something with a bitter taste, you should try an IPA beer. (Nếu bạn đang tìm kiếm một loại bia có hương vị đắng, bạn nên thử một loại bia IPA.)
  • The brewery tour explained the fermentation process of beer production. (Tour tham quan nhà sản xuất bia đã giải thích quá trình lên men trong sản xuất bia.)
  • If you’re driving, it’s important not to drink too much beer. (Nếu bạn đang lái xe, quan trọng là không nên uống quá nhiều bia.)

Xem thêm:

Rượu tiếng Anh là gì?

Rượu tiếng Anh là gì? Rượu trong tiếng Anh được gọi là “wine” /waɪn/.

Rượu là một loại nước uống chứa cồn, được sản xuất thông qua quá trình lên men của các chất tự nhiên hoặc hợp chất hóa học trong nguyên liệu cơ bản như trái cây, ngũ cốc, hoặc nho. Khi cồn tạo ra trong quá trình lên men, nó tạo ra các chất tạo hương vị và mùi thơm đặc trưng cho từng loại rượu.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Rượu” và nghĩa tiếng Việt

  • Alcohol (n) – Cồn, rượu chưng cất
  • Beverage (n) – Đồ uống
  • Distillery (n) – Nhà sản xuất rượu chưng cất
  • Cocktail (n) – Cocktail
  • Sommelier (n) – Chuyên gia rượu vang
  • Brewery (n) – Nhà sản xuất bia
  • Grapes (n) – Nho
  • Fermentation (n) – Quá trình lên men
  • Distill (v) – Chưng cất
  • Vintage (adj) – Thuộc năm nho
  • Barrel (n) – Thùng gỗ
  • Drunk (adj) – Say rượu
  • Tasting (n) – Buổi thử rượu
  • Aperitif (n) – Đồ uống khởi đầu bữa ăn

Các mẫu câu với từ “wine” có nghĩa “Rượu” và dịch sang tiếng Việt

  • She said, “I prefer red wine with steak.” (Cô ấy nói, “Tôi thích rượu đỏ khi ăn thịt bò.”)
  • Have you ever tried a wine tasting tour in Napa Valley? (Bạn đã từng thử tour thử rượu ở thung lũng Napa chưa?)
  • If you mix red and white wine, you get rosé wine. (Nếu bạn kết hợp rượu đỏ và rượu trắng, bạn sẽ có rượu rosé.)
  • “Can you pass me the wine opener?” he asked his friend. (Anh ta hỏi bạn của mình, “Bạn có thể đưa tôi cái mở rượu không?”)
  • If the wine is too sweet, it might not pair well with the spicy food. (Nếu rượu quá ngọt, nó có thể không kết hợp tốt với món ăn cay.)
  • After a long day, she enjoys relaxing with a glass of wine. (Sau một ngày dài, cô ấy thích thư giãn với một ly rượu.)
  • The winery offers tours where you can see the wine-making process. (Nhà trang trại rượu cung cấp tour du lịch mà bạn có thể thấy quá trình làm rượu.)
  • “Would you like a glass of wine with dinner?” the waiter asked. (Người phục vụ hỏi, “Bạn muốn một ly rượu với bữa tối không?”)
  • He explained that the wine had been aged in oak barrels for five years. (Anh ta giải thích rằng rượu đã được lão hóa trong thùng gỗ sồi trong năm năm.)

Xem thêm:

Cá ngừ tiếng Anh là gì?

Cá ngừ tiếng Anh là gì? Cá ngừ trong tiếng Anh được gọi là “tuna” /ˈtuː.nə/.

Cá ngừ là một loài cá biển thuộc họ Cá ngừ (Thunnini) trong bộ Cá chép (Perciformes). Loại cá này được biết đến với hình dáng thon dài, thân bên ngoài có màu xanh sáng với các sọc ngang trắng và bên trong thịt thường có màu hồng đậm. Cá ngừ là một loại cá cáo lớn, nó có tốc độ nhanh và là một loài săn mồi xuất sắc.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Cá ngừ” và nghĩa tiếng Việt

  • Sashimi (n) – Món sashimi (thịt cá ngừ tươi sống mỏng)
  • Sushi (n) – Món sushi (gồm cơm trắng và cá ngừ hoặc các loại hải sản khác)
  • Can (n) – Lon đựng thịt cá ngừ
  • Fishing (n) – Nghề đánh bắt cá ngừ
  • Tuna steak (n) – Miếng thịt cá ngừ
  • Fishery (n) – Ngành công nghiệp cá ngừ
  • Marinate (v) – Ươm gia vị vào thịt cá ngừ
  • Sustainable (adj) – Bền vững (được áp dụng cho việc bắt cá ngừ bằng cách bảo vệ nguồn cá)
  • Canned tuna (n) – Cá ngừ đóng hộp
  • Dolphin-safe (adj) – An toàn cho cá heo
  • Skipjack (n) – Loài cá ngừ Skipjack
  • Troll (v) – Đánh bắt cá ngừ bằng phương pháp trolling
  • Tuna salad (n) – Món salad cá ngừ
  • Fillet (n) – Miếng thịt cá ngừ

Các mẫu câu với từ “tuna” có nghĩa “Cá ngừ” và dịch sang tiếng Việt

  • She said, “I love to make tuna sandwiches for lunch.” (Cô ấy nói, “Tôi thích làm sandwich cá ngừ cho bữa trưa.”)
  • Do you know where I can buy fresh tuna for sushi? (Bạn có biết nơi nào tôi có thể mua cá ngừ tươi cho sushi không?)
  • If you marinate tuna in soy sauce and sesame oil, it becomes a tasty dish. (Nếu bạn ướp cá ngừ trong nước tương và dầu mè, nó sẽ trở thành một món ngon.)
  • The chef is preparing a special tuna steak with a lemon butter sauce. (Đầu bếp đang chuẩn bị món bít tết cá ngừ đặc biệt với sốt bơ chanh.)
  • How do you make sure the tuna you buy is sustainable and dolphin-safe? (Làm thế nào để bạn đảm bảo cá ngừ bạn mua là cá ngừ bền vững và an toàn cho cá heo?)
  • “Would you like some tuna sashimi?” she asked her guests. (Cô ấy hỏi khách của mình, “Bạn có muốn ăn sashimi cá ngừ không?”)
  • If you open the can of tuna, make sure to drain the liquid before using the tuna. (Nếu bạn mở lon cá ngừ, hãy đảm bảo tháo nước ra trước khi sử dụng cá ngừ.)
  • Tuna fisheries are important for the economy of many coastal regions. (Ngành công nghiệp cá ngừ quan trọng đối với nền kinh tế của nhiều vùng ven biển.)
  • “How long should I marinate the tuna fillet?” he asked the chef. (Anh ta hỏi đầu bếp, “Tôi nên ướp miếng thịt cá ngừ trong bao lâu?”)
  • If you want to enjoy a healthy meal, consider making a tuna salad with fresh vegetables. (Nếu bạn muốn thưởng thức bữa ăn lành mạnh, hãy xem xét làm món salad cá ngừ với rau sống tươi ngon.)

Xem thêm:

Con mực tiếng Anh là gì?

Con mực tiếng Anh là gì? Con mực trong tiếng Anh được gọi là “squid” /skwɪd/.

Con mực là một loài động vật biển có thân mềm thuộc lớp Mollusca, phân bộ Cephalopoda. Đặc điểm nổi bật của mực là có nhiều cánh bơi và một chân giữa. Chúng thuộc họ Loliginidae và được tìm thấy ở nhiều vùng biển trên khắp thế giới.

Con mực thường có thể thay đổi màu sắc của cơ thể để che khuất hoặc tương tác với môi trường xung quanh. Chúng là loài săn mồi khá thông minh và nhanh nhạy. Mực là một nguồn thực phẩm quan trọng và thường được sử dụng trong nhiều món ăn biển trên toàn thế giới, như mực nướng, mực xào, mực chiên, và sushi.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Con mực” và nghĩa tiếng Việt

  • Cephalopod (n) – Ngành động vật có đầu
  • Tentacle (n) – Cánh móc
  • Ink (n) – Mực (chất lỏng)
  • Squid ink (n) – Mực mực (được sử dụng trong nấu ăn)
  • Calamari (n) – Mực tươi chiên giòn
  • Predator (n) – Săn mồi
  • Camouflage (n) – Sự ngụy trang
  • Mollusk (n) – Loài động vật thuộc ngành mollusk
  • Tentacled (adj) – Có cánh móc
  • Slippery (adj) – Trơn trượt
  • Jet propulsion (n) – Động cơ phản lực
  • Squid fishing (n) – Nghề đánh bắt mực
  • Squid jig (n) – Dụng cụ đánh bắt mực

Các mẫu câu với từ “squid” có nghĩa “Con mực” và dịch sang tiếng Việt

  • She told me that she loves to cook squid in garlic sauce. (Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy thích nấu mực sốt tỏi.)
  • Have you ever tried calamari, which is deep-fried squid? (Bạn đã từng thử mực tươi chiên giòn chưa, đó là món mực chiên giòn?)
  • If you overcook squid, it can become tough and rubbery. (Nếu bạn nấu quá lâu mực, nó có thể trở nên dai và đàn hồi như cao su.)
  • The chef is preparing a special dish with fresh squid tonight. (Đầu bếp đang chuẩn bị món đặc biệt với mực tươi tối nay.)
  • “Do you like squid ink pasta?” he asked his friend. (Anh ta hỏi bạn của mình, “Bạn có thích mì mực không?”)
  • If we catch some squid, we can use them as bait for fishing. (Nếu chúng ta bắt được mực, chúng ta có thể sử dụng chúng làm mồi câu cá.)
  • The fisherman used a squid jig to catch the squid. (Người đánh cá đã sử dụng dụng cụ đánh bắt mực để bắt mực.)
  • She wondered if there were any good squid recipes online. (Cô ấy tự hỏi liệu có bất kỳ công thức nấu ăn mực ngon nào trên mạng không.)
  • The restaurant serves a delicious dish made from grilled squid. (Nhà hàng phục vụ một món ngon làm từ mực nướng.)
  • “Could you please pass me the calamari?” he asked his dining companion. (Anh ta hỏi bạn ăn tối của mình, “Bạn có thể vui lòng đưa tôi mực tươi chiên giòn không?”)

Xem thêm:

Ốc hương tiếng Anh là gì?

Ốc hương tiếng Anh là gì? Ốc hương trong tiếng Anh được gọi là “sweet snail” /swiːt sneɪl/.

Ốc hương, còn được gọi là abalone trong tiếng Anh, là một loại động vật biển thân mềm thuộc họ Haliotidae. Chúng thường được tìm thấy ở độ sâu từ 5 đến 20 mét dưới mặt biển, chúng sống trên đáy biển với cát hoặc bùn cát. Ốc hương nổi tiếng không chỉ ở vùng biển mà còn được biết đến rộng rãi ở các vùng đất liền. Thịt của ốc hương được xem là một món ăn quý hiếm và ngon miệng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Ốc hương” và nghĩa tiếng Việt

  • Shell (n) – Vỏ
  • Mollusk (n) – Động vật thân mềm
  • Aquatic (adj) – Thuộc về nước
  • Marine (adj) – Ở biển
  • Edible (adj) – Có thể ăn được
  • Delicacy (n) – Món ăn ngon
  • Gourmet (n) – Người sành ăn
  • Sashimi (n) – Sashimi (món ăn Nhật Bản)
  • Harvest (v) – Thu hoạch
  • Culinary (adj) – Thuộc về ẩm thực
  • Sustainable (adj) – Bền vững
  • Savory (adj) – Thơm ngon
  • Aquaculture (n) – Nuôi trồng thủy sản

Các mẫu câu với từ “sweet snail” có nghĩa “Ốc hương” và dịch sang tiếng Việt

  • Sweet snail is a prized delicacy in coastal regions around the world. (Ốc hương là một món ngon quý báu ở các vùng ven biển trên toàn thế giới.)
  • Have you ever tried sweet snail sashimi, a gourmet seafood dish? (Bạn đã từng thử sashimi ốc hương, một món hải sản thượng hạng chưa?)
  • If I could find fresh sweet snail at the market, I would prepare a special meal. (Nếu tôi có thể tìm thấy ốc hương tươi ngon tại chợ, tôi sẽ chuẩn bị một bữa ăn đặc biệt.)
  • Carefully clean the sweet snail before cooking to enhance its flavor. (Hãy lau chùi ốc hương một cách cẩn thận trước khi nấu để tăng cường hương vị.)
  • Wow, this sweet snail dish is absolutely delicious! (Trời ơi, món ốc hương này thật sự ngon!)
  • She mentioned that sweet snail is her favorite seafood. (Cô ấy đề cập rằng ốc hương là hải sản ưa thích của cô ấy.)
  • If sweet snails were easier to find, more people would enjoy them. (Nếu việc tìm ốc hương dễ dàng hơn, nhiều người sẽ thưởng thức chúng hơn.)
  • Sweet snail is known for its unique and savory taste compared to other seafood. (Ốc hương nổi tiếng với hương vị độc đáo và thơm ngon hơn so với hải sản khác.)
  • The sweet snail was harvested by local fishermen early this morning. (Ốc hương đã được các ngư dân địa phương thu hoạch vào sáng sớm nay.)
  • During my visit to the coastal village, I had the opportunity to taste a traditional sweet snail dish prepared by the locals. (Trong chuyến thăm làng ven biển, tôi có cơ hội thử món ốc hương truyền thống được người dân địa phương chế biến.)

Xem thêm:

Ốc tiếng Anh là gì?

Ốc tiếng Anh là gì? Ốc trong tiếng Anh được gọi là “snail” /sneɪl/.

Ốc là một loài động vật thân mềm thuộc lớp Gastropoda, một phần của họ Mollusca. Chúng có thể được tìm thấy ở nhiều môi trường sống khác nhau, bao gồm đất đai, nước ngọt, và nước biển. Đặc điểm nổi bật của ốc là vỏ con như một chiếc ốc, và chúng thường dùng vỏ để bảo vệ cơ thể của mình. Ốc thường sống chậm và di chuyển bằng cách dùng cơ hình ốc để kéo mình đi qua môi trường.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Ốc” và nghĩa tiếng Việt

  • Shell (n) – Vỏ
  • Gastropod (n) – Động vật chân bò
  • Mollusk (n) – Động vật thân mềm
  • Land (adj) – Đất liền
  • Freshwater (adj) – Nước ngọt
  • Aquatic (adj) – Thuộc về nước
  • Habitat (n) – Môi trường sống
  • Slime (n) – Nhầy
  • Spiral (adj) – xoắn
  • Garden (n) – Khu vườn
  • Herbivore (n) – Động vật ăn thực vật
  • Predator (n) – Kẻ săn mồi
  • Spiral (n) – Vòng xoắn
  • Sensory (adj) – Cảm giác

Các mẫu câu với từ “snail” có nghĩa “Ốc” và dịch sang tiếng Việt

  • Snails move slowly across the garden, leaving behind a trail of slime. (Ốc di chuyển chậm rãi qua khu vườn, để lại dấu vết của chất nhầy.)
  • Have you ever eaten escargot, which are cooked land snails? (Bạn đã từng ăn escargot, là loại ốc đất được nấu chín chưa?)
  • If I find snails in my vegetable garden, I’ll relocate them to a nearby park. (Nếu tôi tìm thấy ốc trong vườn rau của mình, tôi sẽ chuyển chúng đến một công viên gần đó.)
  • Be gentle when handling snails; their shells are delicate. (Hãy nhẹ nhàng khi đối xử với ốc; vỏ của họ rất mong manh.)
  • Wow, look at the intricate spiral pattern on this snail’s shell! (Trời ơi, nhìn vào mẫu hoa văn xoắn rất phức tạp trên vỏ của ốc này!)
  • She told me that she once kept a snail as a pet. (Cô ấy kể cho tôi biết rằng cô ấy từng nuôi một con ốc như là thú cưng.)
  • If snails had a faster way of moving, they might not be as fascinating. (Nếu ốc có cách di chuyển nhanh hơn, chúng có thể không hấp dẫn như vậy.)
  • Snails are much slower than many other creatures in the animal kingdom. (Ốc chậm hơn rất nhiều so với nhiều sinh vật khác trong vương quốc động vật.)
  • The snail’s trail of slime was carefully studied by scientists. (Dấu vết chất nhầy của con ốc đã được các nhà khoa học nghiên cứu cẩn thận.)
  • Last summer, I found a beautiful snail in my backyard and observed its movements for days. (Mùa hè năm ngoái, tôi tìm thấy một con ốc đẹp trong sân sau và quan sát cách nó di chuyển trong mấy ngày.)

Xem thêm:

Tôm tiếng Anh là gì?

Tôm tiếng Anh là gì? Tôm trong tiếng Anh được gọi là “shrimp” /ʃrɪmp/.

Tôm là một loài động vật biển thuộc lớp Crustacea và họ Decapoda. Chúng có vỏ cứng, màu sắc và hình dáng đa dạng, và thường sống ở dưới đáy biển hoặc trong môi trường nước ngọt như ao, hồ, và sông. Thịt của tôm thường được ăn và được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực của nhiều nền văn hóa trên thế giới.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Tôm” và nghĩa tiếng Việt

  • Crustacean (n) – Giáp xác
  • Shell (n) – Vỏ
  • Freshwater (adj) – Nước ngọt
  • Marine (adj) – Ở biển
  • Aquaculture (n) – Nuôi trồng thủy sản
  • Prawn (n) – Tôm sòi
  • Lobster (n) – Tôm hùm
  • Crayfish (n) – Tôm hùm nước ngọt
  • Sustainable (adj) – Bền vững
  • Peel (v) – Bóc vỏ
  • Grilled (adj) – Nướng
  • Spicy (adj) – Cay
  • Sautéed (adj) – Xào
  • Jumbo (adj) – Khổng lồ

Các mẫu câu với từ “shrimp” có nghĩa “Tôm” và dịch sang tiếng Việt

  • Shrimp is a popular seafood in many cuisines around the world. (Tôm là một loại hải sản phổ biến trong nhiều ẩm thực trên khắp thế giới.)
  • Have you ever tried grilled shrimp with garlic butter? (Bạn đã từng thử tôm nướng với bơ tỏi chưa?)
  • If I find fresh shrimp at the market, I’ll make a spicy shrimp stir-fry. (Nếu tôi tìm thấy tôm tươi tại chợ, tôi sẽ làm món tôm xào cay.)
  • Please peel the shrimp before adding them to the soup. (Làm ơn bóc vỏ tôm trước khi cho vào nồi súp.)
  • Wow, these deep-fried shrimp are incredibly crispy and delicious! (Trời ơi, tôm chiên giòn và ngon độc đáo!)
  • She said that shrimp scampi is her all-time favorite dish. (Cô ấy nói rằng tôm scampi là món ăn yêu thích của cô ấy suốt đời.)
  • If shrimp were as big as lobsters, they would be a luxury seafood. (Nếu tôm lớn như tôm hùm, chúng sẽ là món hải sản xa xỉ.)
  • Shrimp is smaller in size compared to prawns. (Tôm nhỏ hơn so với tôm sòi.)
  • The shrimp were marinated in a spicy sauce for hours before grilling. (Các con tôm đã được ướp gia vị cay trong vài giờ trước khi nướng.)
  • Last weekend, I went to a seafood festival where I enjoyed a variety of shrimp dishes. (Cuối tuần trước, tôi đã tham gia một lễ hội hải sản nơi tôi thưởng thức nhiều món ăn tôm khác nhau.)

Xem thêm:

Cá hồi tiếng Anh là gì?

Cá hồi tiếng Anh là gì? Cá hồi trong tiếng Anh được gọi là “salmon” /ˈsæmən/.

Cá hồi là một loài cá biển, thường sống trong môi trường nước ngọt như sông và ao, nhưng chúng cũng có thể sống ở biển. Cá hồi là một trong những loài cá quý hiếm với thịt ngon và giàu dưỡng chất, đặc biệt là dầu cá omega-3. Cá hồi có màu hồng đậm đặc trưng và thường được ăn tươi sống hoặc chế biến thành nhiều món ăn ngon.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Cá hồi” và nghĩa tiếng Việt

  • Salmon (n) – Cá hồi
  • Fillet (n) – Lát thịt cá
  • Sashimi (n) – Sashimi cá hồi
  • Smoked (adj) – Có khói
  • Omega-3 (n) – Omega-3 (một loại axit béo)
  • Fishing (n) – Ngành đánh bắt cá
  • Grilled (adj) – Nướng
  • Spawning (n) – Quá trình đẻ trứng
  • Sustainability (n) – Bền vững
  • Migration (n) – Di cư
  • Hatchery (n) – Trại nuôi cá
  • Wild (adj) – Hoang dã
  • Red (adj) – Màu đỏ
  • Alevin (n) – Cá bột (1 trong các giai đoạn phát triển của cá)
  • Aquaculture (n) – Nuôi trồng thủy sản

Các mẫu câu với từ “salmon” có nghĩa “Cá hồi” và dịch sang tiếng Việt

  • Salmon is known for its rich flavor and nutritional benefits. (Cá hồi nổi tiếng với hương vị đậm đà và lợi ích dinh dưỡng của nó.)
  • Have you ever tried grilled salmon with lemon? (Bạn đã từng thử cá hồi nướng với chanh chưa?)
  • If I find fresh salmon at the market, I’ll make a delicious salmon salad. (Nếu tôi tìm thấy cá hồi tươi tại chợ, tôi sẽ làm một món salad cá hồi ngon.)
  • Please marinate the salmon in herbs and spices before baking it. (Làm ơn ướp cá hồi trong các loại thảo mộc và gia vị trước khi nướng.)
  • Wow, this smoked salmon is incredibly flavorful! (Trời ơi, cá hồi hút khói này vị thật tuyệt!)
  • She said that salmon is her favorite fish. (Cô ấy nói rằng cá hồi là loại cá yêu thích của cô ấy.)
  • If salmon were as common as chicken, it would be more affordable. (Nếu cá hồi phổ biến như gà, nó sẽ rẻ hơn.)
  • Salmon is healthier than most red meats. (Cá hồi là thực phẩm lành mạnh hơn hầu hết các loại thịt đỏ.)
  • The salmon was caught by local fishermen early this morning. (Cá hồi đã được cá thủ địa bắt vào sáng sớm nay.)
  • Last summer, I went fishing with my friends, and we caught a big salmon. (Mùa hè năm ngoái, tôi đi câu cá cùng bạn bè và chúng tôi bắt được một con cá hồi to lớn.)

Xem thêm: