Hàu tiếng Anh là gì?

Hàu tiếng Anh là gì? Hàu trong tiếng Anh được gọi là “clam” /klæm/.

Hàu là một loại động vật biển thuộc họ Molusc, và chúng thuộc phân ngành Bivalvia. Hàu có vỏ bivalve, có nghĩa là vỏ chia thành hai nửa tương đối đối xứng và có khả năng mở và đóng. Chúng thường sống dưới đáy biển hoặc trong cát biển và có thể tìm thấy ở nhiều vùng biển trên khắp thế giới.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Hàu” và nghĩa tiếng Việt

  • Shell (n) – Vỏ (của hàu)
  • Bivalve (n) – Động vật vỏ hai nửa
  • Edible (adj) – Có thể ăn được
  • Mollusk (n) – Động vật thân mềm
  • Seafood (n) – Hải sản
  • Steam (v) – Hấp
  • Freshwater (adj) – Nước ngọt
  • Harvest (v) – Thu hoạch
  • Sandy (adj) – Cát
  • Chowder (n) – Súp hàu
  • Ocean (n) – Đại dương
  • Raw (adj) – Sống (chưa chế biến)
  • Aquaculture (n) – Nuôi trồng thủy sản
  • Cuisine (n) – Ẩm thực

Các mẫu câu với từ “clam” có nghĩa “Hàu” và dịch sang tiếng Việt

  • Clams are often used in seafood pasta dishes. (Hàu thường được sử dụng trong các món pasta hải sản.)
  • Have you ever tried clam chowder? (Bạn đã từng thử súp hàu chưa?)
  • If I find fresh clams at the market, I’ll make a delicious seafood stew. (Nếu tôi tìm thấy hàu tươi tại chợ, tôi sẽ làm một nồi hầm hải sản ngon.)
  • Please clean the clams thoroughly before cooking them. (Làm ơn làm sạch hàu thật kỹ trước khi nấu.)
  • Wow, these steamed clams are so tender and flavorful! (Trời ơi, hàu hấp này thật mềm mịn và ngon độc đáo!)
  • She said that clams are best enjoyed with garlic butter sauce. (Cô ấy nói rằng hàu ngon nhất khi ăn kèm với sốt bơ tỏi.)
  • If clams were as big as lobsters, they would be incredibly valuable. (Nếu hàu lớn như tôm hùm, chúng sẽ cực kỳ quý báu.)
  • Clam soup is lighter than clam chowder. (Súp hàu nhẹ hơn so với súp hàu kem.)
  • The clams were harvested from the ocean this morning. (Những con hàu đã được thu hoạch từ đại dương sáng nay.)
  • Last summer, I visited a coastal town where I enjoyed a feast of grilled clams. (Mùa hè năm ngoái, tôi ghé thăm một thị trấn ven biển nơi tôi thưởng thức một bữa tiệc hàu nướng.)

Xem thêm:

Bạch tuộc tiếng Anh là gì?

Bạch tuộc tiếng Anh là gì? Bạch tuộc trong tiếng Anh được gọi là “octopus” /ˈɒktəpəs/.

Bạch tuộc là một loại động vật biển thuộc lớp Mollusca và họ Octopodidae. Chúng có thân mềm, không vỏ và có tám cánh, thường được gọi là “các cánh bạch tuộc”. Bạch tuộc thường có màu sắc và hình dáng đa dạng để có thể hoà trộn với môi trường xung quanh, và chúng nổi tiếng với khả năng thay đổi màu sắc và tự cắt bản thân để thoát khỏi kẻ săn đuổi.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bạch tuộc” và nghĩa tiếng Việt

  • Octopus (n) – Bạch tuộc
  • Tentacle (n) – Cánh bạch tuộc
  • Ink (n) – Mực (chất lỏng bạch tuộc thải ra hoặc mực viết)
  • Squid (n) – Con mực
  • Mollusk (n) – Động vật thân mềm
  • Cephalopod (n) – Động vật đầu bò
  • Tentacled (adj) – Có cánh
  • Camouflage (n) – Sự ngụy tran
  • Inky (adj) – Đầy mực
  • Suction cup (n) – Móc hút
  • Predator (n) – Kẻ săn mồi
  • Tasty (adj) – Ngon
  • Underwater (adj) – Dưới nước
  • Tentaculate (adj) – Có cánh
  • Cuisine (n) – Ẩm thực

Các mẫu câu với từ “octopus” có nghĩa “Bạch tuộc” và dịch sang tiếng Việt

  • Octopuses are fascinating creatures of the sea. (Bạch tuộc là những sinh vật thú vị dưới biển.)
  • Have you ever tried grilled octopus? (Bạn đã từng thử bạch tuộc nướng chưa?)
  • If I had fresh octopus, I would prepare a delicious seafood dish. (Nếu tôi có bạch tuộc tươi, tôi sẽ chuẩn bị một món hải sản ngon.)
  • Please clean the octopus before cooking it. (Làm ơn làm sạch bạch tuộc trước khi nấu.)
  • Wow, this grilled octopus is absolutely amazing! (Trời ơi, bạch tuộc nướng này thật tuyệt vời!)
  • She said that octopuses are incredibly intelligent creatures. (Cô ấy nói rằng bạch tuộc là những sinh vật thông minh đáng kinh ngạc.)
  • If octopuses could live on land, they would be even more mysterious. (Nếu bạch tuộc có thể sống trên cạn, chúng sẽ càng trở nên bí ẩn hơn.)
  • Octopus is more tender than squid. (Bạch tuộc mềm hơn mực.)
  • The octopus was carefully cooked by the chef. (Con bạch tuộc đã được đầu bếp nấu cẩn thận.)
  • Last summer, I visited a coastal village where I tasted the freshest octopus ever. (Mùa hè năm ngoái, tôi ghé thăm một làng ven biển nơi tôi thử bạch tuộc tươi ngon nhất từ trước đến nay.)

Xem thêm:

Tôm hùm tiếng Anh là gì?

Tôm hùm tiếng Anh là gì? Tôm hùm trong tiếng Anh được gọi là “lobster” /ˈlɒbstər./.

Tôm hùm là một loại hải sản biển có vỏ cứng và được biết đến với việc có thịt ngon và nguyên liệu phổ biến trong ẩm thực nhiều nước trên thế giới. Chúng thường có màu xanh hoặc nâu và có các chân chắc chắn, chất vỏ bọc bên ngoài. Thịt của tôm hùm rất ngon, giàu protein và thường được chế biến trong nhiều món ăn ngon như hấp, nướng, xào, nấu súp, hoặc được dùng trong các món hải sản hấp hoặc hấp cùng nước sốt và gia vị. Tôm hùm thường được coi là một món ăn sang trọng và đắt tiền trong nhiều nhà hàng và dịp lễ.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Tôm hùm” và nghĩa tiếng Việt

  • Crustacean (n) – Giáp xác (loại động vật gồm tôm hùm)
  • Delicious (adj) – Ngon
  • Sustainable (adj) – Bền vững
  • Claw (n) – Chân càng
  • Exoskeleton (n) – Vỏ ngoài
  • Dish (n) – Món ăn
  • Seafood (n) – Hải sản
  • Gourmet (adj) – Sang trọng
  • Butter (n) – Bơ
  • Garlic (n) – Tỏi
  • Boil (v) – Luộc
  • Cuisine (n) – Ẩm thực
  • Tender (adj) – Mềm mịn
  • Champagne (n) – Rượu sâm banh

Các mẫu câu với từ “lobster” có nghĩa “Tôm hùm” và dịch sang tiếng Việt

  • I had lobster for dinner last night. (Tôi đã ăn tôm hùm tối qua.)
  • Have you ever tried lobster before? (Bạn đã từng thử tôm hùm chưa?)
  • If I find fresh lobster at the market, I’ll make a special dish tonight. (Nếu tôi tìm thấy tôm hùm tươi ngon tại chợ, tôi sẽ làm một món đặc biệt tối nay.)
  • Please boil the lobster for exactly ten minutes. (Làm ơn luộc tôm hùm trong chính xác mười phút.)
  • Wow, this lobster is absolutely delicious! (Trời ơi, tôm hùm này thật sự ngon!)
  • She said that she had never seen a lobster that big. (Cô ấy nói rằng cô ấy chưa bao giờ thấy một con tôm hùm to lớn như vậy.)
  • If I were near the coast, I would eat lobster every week. (Nếu tôi ở gần bờ biển, tôi sẽ ăn tôm hùm mỗi tuần.)
  • Lobster is more expensive than crab. (Tôm hùm đắt hơn cua.)
  • The lobster was cooked to perfection by the chef. (Con tôm hùm đã được đầu bếp nấu hoàn hảo.)
  • Last summer, I went to a seaside restaurant where I ordered a whole lobster. (Mùa hè năm ngoái, tôi đến một nhà hàng ven biển và tôi đã đặt một con tôm hùm nguyên con.)

Xem thêm:

Thịt bò tiếng Anh là gì?

Thịt bò tiếng Anh là gì? Thịt bò tiếng Anh được gọi là “beef” /biːf/.

Thịt bò là thịt được lấy từ con bò. Thường thì nó được chế biến và sử dụng trong nhiều món ăn, như bò hấp, bò nướng, bò sốt, và nhiều món ăn khác. Thịt bò là một nguồn cung cấp protein quan trọng trong chế độ ăn uống của nhiều người trên khắp thế giới.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Thịt bò” và nghĩa tiếng Việt

  • Steak (n): Bò bít tết
  • Roast (n/adj): Thịt bò quay / nướng
  • Sirloin (n): Phần thịt bò sốt xanh
  • Ribeye (n): Phần thịt bò mắt xích
  • Ground beef (n): Thịt bò băm nhuyễn
  • Tenderloin (n): Thịt bò phi lê
  • Grilled (adj): Nướng
  • Marinate (v): Ướp thịt
  • Rare (adj): Tươi sống (dùng cho thịt bò)
  • Well-done (adj): Chín kỹ (dùng cho thịt bò)
  • Brisket (n): Thịt nạc vai
  • T-bone (n): Phần thịt bò T-bone
  • Filet mignon (n): Thịt bò fillet mignon
  • Jerky (n): Thịt bò khô

Các mẫu câu với từ “beef” có nghĩa “Thịt bò” và dịch sang tiếng Việt

  • I love to grill beef on weekends. (Tôi thích nướng thịt bò vào các ngày cuối tuần.)
  • He said, “The beef in this restaurant is amazing.” (Anh ấy nói, “Thịt bò ở nhà hàng này thật tuyệt vời.”)
  • How do you like your beef cooked? (Bạn thích thịt bò nấu như thế nào?)
  • I can’t eat beef because I’m a vegetarian. (Tôi không thể ăn thịt bò vì tôi là người ăn chay.)
  • Beef is leaner than pork. (Thịt bò ít mỡ hơn thịt lợn.)
  • If you cook beef too long, it will become tough. (Nếu bạn nấu thịt bò quá lâu, nó sẽ trở nên dai.)
  • I bought some beef to make a stir-fry tonight. (Tôi đã mua một ít thịt bò để làm món xào tối nay.)
  • While marinating the beef, make sure to add some herbs for extra flavor. (Khi ướp thịt bò, hãy chắc chắn thêm một ít thảo mộc để gia vị thêm hương vị.)
  • Please pass me the beef. (Làm ơn đưa tôi thịt bò.)
  • Wow, this grilled beef is absolutely delicious! (Trời ơi, thịt bò nướng này thật ngon đến kỳ lạ!)

Xem thêm:

Thịt xông khói tiếng Anh là gì?

Thịt xông khói tiếng Anh là gì? Thịt xông khói tiếng Anh được gọi là “bacon” /ˈbeɪ.kən/.

Thịt xông khói là một loại thịt đã qua quá trình ướp muối và xông khói để bảo quản và tạo ra hương vị đặc trưng. Thịt xông khói thường là thịt lợn, nhưng cũng có thể là thịt bò hoặc thịt gà. Phương pháp xông khói sẽ thay đổi tùy theo vùng và truyền thống ẩm thực, tạo ra các loại thịt xông khói khác nhau. Thịt xông khói thường được sử dụng trong nhiều món ăn, nhất là trong bữa sáng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Thịt xông khói” và nghĩa tiếng Việt

  • Ham (n) – Giò xông khói
  • Sausage (n) – Lạp xưởng
  • Smoked (adj) – Xông khói
  • Pork (n) – Thịt lợn
  • Breakfast (n) – Bữa sáng
  • Brunch (n) – Bữa trưa muộn
  • Sandwich (n) – Bánh mì kẹp
  • Smoky flavor (n) – Hương vị xông khói
  • Deli (n) – Cửa hàng thực phẩm đông lạnh
  • Breakfast burrito (n) – Bánh burrito bữa sáng
  • Quiche Lorraine (n) – Bánh quiche Lorraine
  • Canadian bacon (n) – Bacon Canada
  • Smokehouse (n) – Xưởng xông khói

Các mẫu câu với từ “bacon” có nghĩa “Thịt xông khói” và dịch sang tiếng Việt

  • Bacon is a popular breakfast item. (Thịt xông khói là món ăn sáng phổ biến.)
  • She said, “I love the smell of frying bacon in the morning.” (Cô ấy nói, “Tôi thích mùi thịt xông khói chiên vào buổi sáng.”)
  • Do you prefer crispy or chewy bacon? (Bạn thích thịt xông khói giòn hay mềm?)
  • I can’t eat bacon because I’m a vegetarian. (Tôi không thể ăn thịt xông khói vì tôi là người ăn chay.)
  • Bacon is tastier than sausage, in my opinion. (Thịt xông khói ngon hơn lạp xưởng, theo ý kiến của tôi.)
  • If you cook bacon too long, it becomes too crispy. (Nếu bạn nấu thịt xông khói quá lâu, nó sẽ trở nên quá giòn.)
  • I bought some bacon to make a BLT sandwich. (Tôi đã mua một ít thịt xông khói để làm sandwich BLT.)
  • While frying bacon, make sure to watch it closely to prevent burning. (Khi chiên thịt xông khói, hãy chắc chắn bạn theo dõi nó kỹ để tránh cháy.)
  • Please pass me the bacon. (Làm ơn đưa tôi thịt xông khói.)
  • Wow, this bacon is absolutely delicious! (Trời ơi, thịt xông khói này thật là ngon đến kì lạ!)

Xem thêm:

Bánh cốm tiếng Anh là gì?

Bánh cốm tiếng Anh là gì? Bánh cốm trong tiếng Anh được gọi là “green sticky rice cake”.

Bánh cốm là một loại tráng miệng truyền thống của Việt Nam. Được làm từ lớp vỏ mỏng bọc bên ngoài, được làm từ cốm – một loại nguyên liệu làm từ gạo nếp, và bên trong có nhân đậu xanh, dừa nạo, cùng với mứt bí hoặc mứt sen trần. Bánh cốm thường được thực hiện và dùng trong các dịp lễ hội và các buổi tiệc ăn quan trọng, chẳng hạn như lễ ăn hỏi.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bánh cốm” và nghĩa tiếng Việt

  • Mung bean (n) – Đậu xanh
  • Coconut (n) – Dừa
  • Sweet potato (n) – Khoai lang
  • Lotus seed (n) – Hạt sen
  • Traditional (adj) – Truyền thống
  • Festive (adj) – Lễ hội
  • Delicious (adj) – Ngon
  • Green (adj) – Xanh
  • Chewy (adj) – Dẻo
  • Round (adj) – Tròn
  • Harvest (n) – Mùa thu hoạch
  • Family (n) – Gia đình
  • Celebration (n) – Sự kỷ niệm
  • Wrapping (n) – Lớp vỏ

Các mẫu câu với từ “green sticky rice cake” có nghĩa “Bánh cốm” và dịch sang tiếng Việt

  • I tried a delicious green sticky rice cake at the Vietnamese festival. (Tôi đã thử một chiếc bánh cốm ngon tại lễ hội Việt Nam.)
  • Have you ever made green sticky rice cake from scratch? (Bạn đã từng làm bánh cốm từ đầu chưa?)
  • If you visit Vietnam during the Lunar New Year, you must try green sticky rice cakes. (Nếu bạn đến Việt Nam vào dịp Tết Nguyên Đán, bạn nhất định phải thử bánh cốm.)
  • Pass me a plate of those green sticky rice cakes, please! (Xin đưa tôi một đĩa bánh cốm, làm ơn!)
  • What a wonderful aroma the green sticky rice cakes have! (Mùi thơm ngon quá của bánh cốm!)
  • How would you feel if you couldn’t find green sticky rice cakes during the festival? (Bạn sẽ cảm thấy thế nào nếu bạn không tìm thấy bánh cốm trong lễ hội?)
  • Could you share the recipe for green sticky rice cakes with me? (Bạn có thể chia sẻ công thức làm bánh cốm không?)
  • Green sticky rice cakes are similar to mochi in Japanese cuisine. (Bánh cốm tương tự như mochi trong ẩm thực Nhật Bản.)
  • Tomorrow, I will learn how to make green sticky rice cakes. (Ngày mai, tôi sẽ học cách làm bánh cốm.)
  • If I had the ingredients, I would make green sticky rice cakes today. (Nếu tôi có nguyên liệu, tôi sẽ làm bánh cốm ngay hôm nay.)

Bánh trôi tiếng Anh là gì?

Bánh trôi tiếng Anh là gì? Bánh trôi trong tiếng Anh được gọi là “floating rice cake”.

Bánh trôi thường có hình dạng hình cầu, bao gồm một lớp vỏ bánh bên ngoài bọc bên trong là các loại nhân phong phú như đậu xanh, dừa nạo, đường, gừng, đậu phộng, và nhiều loại nguyên liệu khác. Chúng được đun sôi nhẹ trong nồi nước sôi cho đến khi nổi lên bề mặt, cho thấy chúng đã chín đúng mức. Để thưởng thức bánh trôi, người ta thường đựng chúng cùng với một lượng nước đường có độ đặc vừa phải và rắc thêm chút vừng (hoặc dừa nạo) lên trên.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bánh trôi” và nghĩa tiếng Việt

  • Filling (n) – Nhân bánh
  • Mung beans (n) – Đậu xanh
  • Grated coconut (n) – Dừa nạo
  • Ginger (n) – Gừng
  • Sugar (n) – Đường
  • Peanuts (n) – Đậu phộng
  • Boiled (adj) – Luộc
  • Outer layer (n) – Lớp vỏ bánh bên ngoài
  • Dough (n) – Bột bánh
  • Spherical shape (n) – Hình dạng hình cầu
  • Syrup (n) – Nước đường
  • Sesame seeds (n) – Hạt vừng
  • Viscous (adj) – Độ đặc

Các mẫu câu với từ “floating rice cake” có nghĩa “Bánh trôi” và dịch sang tiếng Việt

  • I made some delicious floating rice cakes with mung bean filling yesterday. (Hôm qua tôi làm một số bánh trôi ngon với nhân đậu xanh.)
  • Have you ever tried floating rice cakes before? (Bạn đã thử bánh trôi bao giờ chưa?)
  • If you like sweet treats, you’ll definitely enjoy floating rice cakes. (Nếu bạn thích đồ ngọt, bạn chắc chắn sẽ thích bánh trôi.)
  • Please pass me the plate of floating rice cakes. (Làm ơn đưa tôi dĩa bánh trôi.)
  • Wow, these floating rice cakes are incredibly tasty! (Trời ơi, bánh trôi này ngon quá!)
  • Do you know how to make floating rice cakes from scratch? (Bạn có biết làm bánh trôi từ đầu không?)
  • If we had more time, we could make some floating rice cakes together. (Nếu chúng ta có thêm thời gian, chúng ta có thể làm bánh trôi cùng nhau.)
  • Could you please bring me some floating rice cakes for dessert? (Bạn có thể mang cho tôi một ít bánh trôi làm món tráng miệng được không?)
  • Floating rice cakes are a traditional Vietnamese dessert made from glutinous rice flour and filled with various sweet fillings. (Bánh trôi là món tráng miệng truyền thống của Việt Nam làm từ bột gạo nếp và nhân ngọt.)
  • The delicate texture of floating rice cakes makes them a delightful treat for any occasion. (Kết cấu mỏng manh của bánh trôi khiến chúng trở thành món ngon cho mọi dịp.)

Xem thêm:

Bánh cuốn tiếng Anh là gì?

Bánh cuốn tiếng Anh là gì? Bánh cuốn trong tiếng Anh được gọi là “stuffed pancake” /stʌft ˈpæn.keɪk/.

Bánh cuốn, được biết đến nhiều dưới tên gọi khác nhau như bánh mướt hay bánh ướt, là một món ăn truyền thống ngon miệng xuất phát từ Việt Nam. Đặc điểm độc đáo của bánh cuốn là chiếc bánh mỏng, mềm và đàn hồi, được làm từ bột gạo và hấp nhanh để tạo thành lớp vỏ mỏng. Bên trong, bạn có thể tìm thấy nhiều loại nhân khác nhau như hành, thịt, mộc nhĩ, hoặc có thể không có nhân tùy thuộc vào sở thích cá nhân.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bánh cuốn” và nghĩa tiếng Việt

  • Rolling technique (n) – Kỹ thuật cuốn bánh
  • Rice flour (n) – Bột gạo
  • Filling (n) – Nhân (trong bánh cuốn)
  • Minced pork (n) – Thịt lợn băm nhỏ
  • Shrimp (n) – Tôm
  • Bean sprouts (n) – Giá đỗ
  • Herbs (n) – Rau thơm
  • Dipping sauce (n) – Sốt ngâm
  • Delicate (adj) – Tinh tế
  • Translucent (adj) – Trong suốt
  • Savory (adj) – Mặn mà
  • Steaming (n) – Quá trình hấp
  • Rice paper (n) – Bánh tráng
  • Fresh herbs (n) – Rau sống

Các mẫu câu với từ “stuffed pancake” có nghĩa “Bánh cuốn” và dịch sang tiếng Việt

  • Stuffed pancakes are a popular Vietnamese dish. (Bánh xèo là món ăn phổ biến tại Việt Nam.)
  • Have you ever tried stuffed pancakes with shrimp and bean sprouts? (Bạn đã thử bánh xèo nhân tôm và giá đỗ chưa?)
  • To make stuffed pancakes, you’ll need rice flour and coconut milk. (Để làm bánh xèo, bạn cần bột gạo và nước cốt dừa.)
  • If you visit Vietnam, don’t forget to taste stuffed pancakes in a local restaurant. (Nếu bạn đến Việt Nam, đừng quên thử bánh xèo tại một nhà hàng địa phương.)
  • The crispy texture of stuffed pancakes is delightful. (Độ giòn của bánh xèo rất ngon.)
  • Stuffed pancakes are typically filled with a mixture of shrimp, pork, and bean sprouts. (Bánh xèo thường được nhân với hỗn hợp tôm, thịt lợn và giá đỗ.)
  • How do you make the batter for stuffed pancakes? (Làm thế nào để bạn làm bột cho bánh xèo?)
  • Some people like to eat stuffed pancakes with fresh herbs and dipping sauce. (Một số người thích ăn bánh xèo với rau sống và nước mắm pha.)
  • The art of flipping stuffed pancakes takes some practice to master. (Nghệ thuật lật bánh xèo cần một ít thực hành để làm thành thạo.)
  • I’m craving stuffed pancakes with a side of fish sauce. (Tôi đang thèm bánh xèo kèm theo một bát nước mắm.)

Xem thêm:

Làm bánh tiếng Anh là gì?

Làm bánh tiếng Anh là gì? Làm bánh trong tiếng Anh được gọi là “baking” /ˈbeɪkɪŋ/.

Làm bánh là quá trình chuẩn bị và nấu nướng các loại bánh và sản phẩm làm từ bột, đường, trứng, bơ và các thành phần khác. Quá trình này thường bao gồm việc đo lường, trộn hỗn hợp, đánh bột, nướng trong lò, và trang trí bánh (nếu cần). Làm bánh có thể là một hoạt động thú vị và sáng tạo, và nó dẫn đến việc sản xuất nhiều loại bánh ngon như bánh ngọt, bánh mì, bánh quy, bánh tráng, và nhiều loại bánh khác.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Làm bánh” và nghĩa tiếng Việt

  • Wrapper (n) – Lớp vỏ, lá bánh
  • Round (adj) – Tròn
  • Thin (adj) – Mỏng
  • Crispy (adj) – Giòn
  • Edible (adj) – Có thể ăn được
  • Roll (n) – Cuốn
  • Spring roll (n) – Cuốn làm từ bánh tráng
  • Fresh roll (n) – Cuốn gỏi cuốn
  • Rice paper salad (n) – Bánh tráng trộn
  • Traditional (adj) – Truyền thống
  • Vietnamese (adj) – Việt Nam
  • Appetizer (n) – Món khai vị
  • Dip (n) – Sốt, nước mắm pha
  • Street food (n) – Đồ ăn đường phố

Các mẫu câu với từ “baking” có nghĩa “Làm bánh” và dịch sang tiếng Việt

  • She spent the whole morning baking cookies for the charity bake sale. (Cô ấy đã dành cả buổi sáng để làm bánh quyên góp cho cuộc bán hàng từ thiện.)
  • Do you enjoy baking as a hobby? (Bạn có thích làm bánh làm sở thích không?)
  • If you don’t have butter, you can try baking with margarine instead. (Nếu bạn không có bơ, bạn có thể thử làm bánh với margarine thay thế.)
  • Wow, the smell of freshly baked bread is amazing! (Ôi, mùi của bánh mỳ vừa mới nướng thơm ngon quá!)
  • Preheat the oven to 350°F before you start baking the cake. (Hãy làm nóng lò ở 350°F trước khi bạn bắt đầu làm bánh.)
  • The cake was carefully baked by the pastry chef. (Bánh đã được làm bánh cẩn thận bởi đầu bếp làm bánh.)
  • Homemade bread is often healthier than store-bought bread because it’s made with fresh ingredients and no preservatives. (Bánh mỳ tự làm thường là món ăn lành mạnh hơn so với bánh mỳ mua ở cửa hàng vì nó được làm từ nguyên liệu tươi và không có chất bảo quản.)
  • What would you do if your cake isn’t baking evenly in the oven? (Bạn sẽ làm gì nếu bánh của bạn không nướng đều trong lò?)
  • Baking requires precise measurements and careful attention to the recipe’s instructions. (Làm bánh đòi hỏi sự đo lường chính xác và chú ý cẩn thận đến hướng dẫn của công thức.)
  • While some people find joy in baking desserts, others prefer savory dishes like pizza. (Trong khi một số người thấy niềm vui trong việc làm bánh món tráng miệng, người khác thích món ăn mặn như pizza.)

Xem thêm:

Bánh tráng tiếng Anh là gì?

Bánh tráng tiếng Anh là gì? Bánh tráng trong tiếng Anh được gọi là “rice paper” /raɪs ˈpeɪpər/.

Bánh tráng là một loại bánh truyền thống phổ biến ở nhiều nước Đông Á, đặc biệt là tại Việt Nam. Loại bánh này thường được làm từ bột gạo, nước và muối, sau đó được nấu thành các lá mỏng và tròn. Bánh tráng có nhiều ứng dụng trong ẩm thực, từ việc làm cuốn bánh tráng gỏi cuốn cho đến ăn kèm với nhiều loại món như bánh tráng trộn, bánh tráng cuốn, và nhiều món ăn khác.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bánh tráng” và nghĩa tiếng Việt

  • Wrapper (n) – Lớp vỏ, lá bánh
  • Round (adj) – Tròn
  • Thin (adj) – Mỏng
  • Crispy (adj) – Giòn
  • Edible (adj) – Có thể ăn được
  • Roll (n) – Cuốn
  • Spring roll (n) – Cuốn làm từ bánh tráng
  • Fresh roll (n) – Cuốn gỏi cuốn
  • Rice paper salad (n) – Bánh tráng trộn
  • Traditional (adj) – Truyền thống
  • Vietnamese (adj) – Việt Nam
  • Appetizer (n) – Món khai vị
  • Dip (n) – Sốt, nước mắm pha
  • Street food (n) – Đồ ăn đường phố

Các mẫu câu với từ “rice paper” có nghĩa “Bánh tráng” và dịch sang tiếng Việt

  • I watched as the chef skillfully dipped the rice paper into warm water before assembling the spring rolls. (Tôi đã theo dõi khi đầu bếp khéo léo ngâm lá bánh tráng vào nước ấm trước khi cuốn gỏi cuốn.)
  • Do you know how to prepare rice paper for spring rolls? (Bạn có biết cách chuẩn bị lá bánh tráng cho gỏi cuốn không?)
  • If the rice paper is too dry, it can be difficult to roll properly. (Nếu bánh tráng quá khô, việc cuốn có thể khó khăn.)
  • Wow, these rice paper rolls are so delicious! (Ôi, những cuốn bánh tráng này thật ngon!)
  • Soak the rice paper sheets in warm water for a few seconds to make them pliable. (Ngâm lá bánh tráng trong nước ấm trong vài giây để làm cho chúng dẻo.)
  • The rice paper was carefully arranged on the plate and served with a tasty dipping sauce. (Lá bánh tráng được sắp xếp cẩn thận trên đĩa và được phục vụ kèm với nước mắm pha ngon.)
  • These fresh spring rolls are healthier than the fried rice paper rolls. (Những cuốn gỏi cuốn tươi ngon này làm từ bánh tráng chiên ngon hơn.)
  • What would you do if the rice paper tears while rolling the spring rolls? (Bạn sẽ làm gì nếu lá bánh tráng bị rách khi cuốn gỏi cuốn?)
  • Rice paper is a common ingredient in Vietnamese cuisine and is used to make various dishes like spring rolls and rice paper salad. (Bánh tráng là một nguyên liệu phổ biến trong ẩm thực Việt Nam và được sử dụng để làm nhiều món như gỏi cuốn và bánh tráng trộn.)
  • While some people prefer fried foods, others enjoy the lightness of dishes made with rice paper. (Trong khi một số người thích thực đơn chế biến từ thức ăn chiên, người khác lại ưa thích sự nhẹ nhàng của các món ăn làm từ bánh tráng.)

Xem thêm: