Nhu cầu ăn uống tiếng Anh là gì?

Nhu cầu ăn uống tiếng Anh là gì? Nhu cầu ăn uống trong tiếng Anh được gọi là “dietary needs” /ˈdaɪətəri nidz/.

Nhu cầu ăn uống là một thuật ngữ sử dụng để mô tả các yêu cầu và nguyên tắc liên quan đến việc ăn uống của một cá nhân hoặc một nhóm người. Nhu cầu ăn uống bao gồm những thứ như loại thức ăn cần thiết, lượng calo hàng ngày, cân bằng dinh dưỡng, và các hạn chế ăn uống dựa trên y tế hoặc tín ngưỡng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nhu cầu ăn uống” và nghĩa tiếng Việt

  • Nutrition (n) – Dinh dưỡng
  • Diet (n) – Chế độ ăn uống
  • Calorie (n) – Calo
  • Balanced (adj) – Cân đối
  • Protein (n) – Protein
  • Carbohydrate (n) – Carbohydrate
  • Fiber (n) – Chất xơ
  • Vitamin (n) – Vitamin
  • Mineral (n) – Khoáng chất
  • Hydration (n) – Sự cung cấp nước
  • Allergen (n) – Chất gây dị ứng
  • Gluten-free (adj) – Không chứa gluten
  • Vegan (adj) – Ăn chay
  • Low-fat (adj) – Ít chất béo
  • Special dietary requirements (n) – Nhu cầu ăn uống đặc biệt

Các mẫu câu với từ “dietary needs” có nghĩa “Nhu cầu ăn uống” và dịch sang tiếng Việt

  • She carefully considered her dietary needs before planning her weekly meals. (Cô ấy đã xem xét cẩn thận nhu cầu ăn uống của mình trước khi lên kế hoạch cho bữa ăn hàng tuần.)
  • What are your specific dietary needs? (Nhu cầu ăn uống cụ thể của bạn là gì?)
  • If you have any dietary needs, please let the chef know, and we’ll accommodate them. (Nếu bạn có bất kỳ nhu cầu ăn uống nào, hãy cho đầu bếp biết, và chúng tôi sẽ sắp xếp cho bạn.)
  • Wow, this restaurant is great for people with various dietary needs! (Ôi, nhà hàng này thật tuyệt cho những người có nhu cầu ăn uống đa dạng!)
  • Always read food labels carefully to meet your dietary needs. (Luôn đọc nhãn thực phẩm cẩn thận để đáp ứng nhu cầu ăn uống của bạn.)
  • Special meals were prepared to accommodate the dietary needs of the guests. (Các bữa ăn đặc biệt đã được chuẩn bị để phục vụ nhu cầu ăn uống của khách mời.)
  • Vegan options have become more diverse in recent years to cater to a wider range of dietary needs. (Các lựa chọn chay ngày càng đa dạng trong những năm gần đây để phục vụ nhiều nhu cầu ăn uống hơn.)
  • What would you do if someone had severe allergies as part of their dietary needs? (Bạn sẽ làm gì nếu ai đó có dị ứng nặng nề là một phần của nhu cầu ăn uống của họ?)
  • Dietary needs can vary greatly from person to person, so it’s essential to communicate them clearly when dining out. (Nhu cầu ăn uống có thể thay đổi nhiều từ người này sang người khác, vì vậy việc truyền đạt chúng một cách rõ ràng khi đi ăn ngoài rất quan trọng.)
  • While some people have strict dietary needs, others have more flexible eating habits. (Trong khi một số người có nhu cầu ăn uống nghiêm ngặt, người khác có thói quen ăn uống linh hoạt hơn.)

Xem thêm:

Bánh bò tiếng Anh là gì?

Bánh bò tiếng Anh là gì? Bánh bò trong tiếng Anh được gọi là “honeycomb cake”.

Bánh bò, một món ăn truyền thống của Việt Nam, là một loại bánh xốp và mềm, được làm từ các thành phần cơ bản như bột gạo, nước, đường và men. Mặt bánh thường có nhiều lỗ khí nhỏ, tạo ra sự mềm mịn và ngon miệng. Bánh bò thường được dùng trong nhiều tình huống khác nhau. Nó có thể được thưởng thức như một món tráng miệng ngon và độc đáo, hoặc được kết hợp với các món ăn khác như chả, tạo ra những bữa ăn ngon và bổ dưỡng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bánh bò” và nghĩa tiếng Việt

  • Soft and spongy (adj) – Mềm và xốp
  • Glutinous rice flour (n) – Bột nếp
  • Coconut milk (n) – Nước cốt dừa
  • Sugar (n) – Đường
  • Yeast (n) – Men nở
  • Bubbles (n) – Bong bóng
  • Caramelized sugar (n) – Đường caramel
  • Delicate texture (n) – Kết cấu tinh tế
  • Square-shaped (adj) – Hình vuông
  • Circular (adj) – Hình tròn
  • Sweet and savory (adj) – Ngọt và mặn
  • Dessert (n) – Món tráng miệng
  • Condensed milk (n) – Sữa đặc
  • Traditional delicacy (n) – Món ăn truyền thống

Các mẫu câu với từ “honeycomb cake” có nghĩa “Bánh bò” và dịch sang tiếng Việt

  • I baked a delicious honeycomb cake for my friend’s birthday party. (Tôi đã làm một chiếc bánh bò ngon tuyệt cho buổi tiệc sinh nhật của bạn tôi.)
  • Have you ever tried honeycomb cake before? (Bạn đã từng thử bánh bò chưa?)
  • If I find fresh pandan leaves, I’ll make a homemade honeycomb cake. (Nếu tôi tìm thấy lá dứa tươi, tôi sẽ làm một chiếc bánh bò tự làm.)
  • Wow, this honeycomb cake is incredibly moist and flavorful! (Ôi, chiếc bánh bò  này thật sự mềm mịn và thơm ngon!)
  • Pass me a slice of that delicious honeycomb cake, please. (Hãy đưa cho tôi một lát chiếc bánh bò ngon ấy, xin bạn.)
  • The honeycomb cake was devoured by the guests at the party. (Chiếc bánh bò đã bị các khách mời ăn mất hết tại buổi tiệc.)
  • Some people prefer traditional pandan flavor, while others find the combination of pandan and honey irresistible in a honeycomb cake. (Một số người thích hương vị truyền thống của lá dứa, trong khi người khác lại thấy sự kết hợp giữa lá dứa và mật ong không thể cưỡng lại trong chiếc bánh bò.)
  • What would you do if your honeycomb cake turned out too dry? (Bạn sẽ làm gì nếu chiếc bánh bò của bạn bị khô?)
  • The green color in honeycomb cake comes from the pandan leaves extract, which not only adds flavor but also gives it a beautiful hue. (Màu xanh lá trong chiếc bánh bò là do chiết xuất từ lá dứa, không chỉ tạo hương vị mà còn tạo màu sắc đẹp.)
  • While some people prefer plain honeycomb cake, I enjoy the unique taste of honeycomb cake with its distinctive pandan flavor. (Trong khi một số người thích bánh bò truyền thống, tôi thích hương vị độc đáo của chiếc bánh bò với hương vị lá dứa đặc trưng của nó.)

Xem thêm:

Khoai tây chiên tiếng Anh là gì?

Khoai tây chiên tiếng Anh là gì? Khoai tây chiên trong tiếng Anh được gọi là “French fries” /frɛntʃ fraɪz/.

Khoai tây chiên là món ăn được làm từ khoai tây cắt thành từng miếng thanh, sau đó chiên trong dầu nóng cho đến khi chúng có màu vàng và giòn. Khoai tây chiên thường được ăn kèm với sốt, như sốt cà chua, sốt mù tạt, sốt mayo, hoặc các loại sốt khác. Nó là món ăn rất phổ biến và thường là một loại món tráng miệng hoặc món ăn nhẹ được phục vụ trong các nhà hàng, quán ăn nhanh, và quán ăn đường phố.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Khoai tây chiên” và nghĩa tiếng Việt

  • Potato wedges (n) – Miếng khoai tây chiên dày
  • Crispy (adj) – Giòn
  • Golden-brown (adj) – Màu vàng nâu
  • Deep-fry (v) – Chiên sâu
  • Soggy (adj) – Nhũn nước, ngấp nước
  • Seasoning (n) – Hương liệu
  • Ketchup (n) – Sốt cà chua
  • Mayonnaise (n) – Sốt mayonnaise
  • Salted (adj) – Được bỏ muối
  • Side dish (n) – Món ăn kèm
  • Fast food (n) – Thức ăn nhanh
  • Dipping sauce (n) – Sốt nhúng
  • Junk food (n) – Thức ăn vặt không tốt cho sức khỏe
  • Snack (n) – Món ăn nhẹ

Các mẫu câu với từ “French fries” có nghĩa “Khoai tây chiên” và dịch sang tiếng Việt

  • Yesterday, I ordered a hamburger and a large serving of French fries at the fast-food restaurant. (Hôm qua, tôi đặt một chiếc hamburger và một phần lớn khoai tây chiên tại nhà hàng thức ăn nhanh.)
  • Would you like some ketchup for your French fries? (Bạn muốn một chút sốt cà chua cho khoai tây chiên không?)
  • If I had known they serve such good French fries here, I would have come sooner. (Nếu tôi biết họ phục vụ khoai tây chiên ngon như vậy ở đây, tôi đã đến sớm hơn.)
  • Wow, these French fries are incredibly crispy and delicious! (Ôi, khoai tây chiên này vô cùng giòn và ngon!)
  • Pass me the salt, please. I want to sprinkle it on my French fries. (Hãy đưa cho tôi hộp muối, xin bạn. Tôi muốn rắc nó lên khoai tây chiên của mình.)
  • These French fries were devoured by the hungry kids in no time. (Những chiếc khoai tây chiên này bị các em bé đói thèm ăn hết trong chốc lát.)
  • I think the French fries at that place are better than the ones we had last week. (Tôi nghĩ khoai tây chiên ở đó ngon hơn những chiếc mà chúng ta ăn tuần trước.)
  • What would you do if your order of French fries arrived cold and soggy? (Bạn sẽ làm gì nếu món khoai tây chiên của bạn được phục vụ lạnh và nhũn nước?)
  • The secret to making perfect French fries is to double-fry them. (Bí quyết để làm khoai tây chiên hoàn hảo là phải chiên sâu nó hai lần.)
  • While some people prefer ketchup, others enjoy their French fries with mayonnaise. (Trong khi một số người thích sốt cà chua, người khác lại thích ăn khoai tây chiên với sốt mayonnaise.)

Xem thêm:

Bánh quy tiếng Anh là gì?

Bánh quy tiếng Anh là gì? Bánh quy trong tiếng Anh được gọi là “cookie” /ˈkʊki/.

Bánh quy là một loại bánh nhỏ, giòn và thường có hình dẹp. Bánh quy thường được làm từ bột mỳ, đường, bơ, và các thành phần khác nhau như sô cô la, hạt, hoặc hương liệu để tạo ra hương vị và texture đặc biệt. Sau đó được nướng trong lò cho đến khi chúng có màu vàng và giòn. Bánh quy là một món tráng miệng phổ biến và có nhiều biến thể với các loại hương vị và nhân khác nhau.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bánh quy” và nghĩa tiếng Việt

  • Chocolate chip cookie (n) – Bánh quy sô cô la viên
  • Sugar cookie (n) – Bánh quy đường
  • Oatmeal cookie (n) – Bánh quy yến mạch
  • Peanut butter cookie (n) – Bánh quy bơ lúa mạch
  • Shortbread cookie (n) – Bánh quy bơ
  • Snickerdoodle (n) – Bánh quy Snickerdoodle
  • Gingerbread cookie (n) – Bánh quy gừng
  • Homemade cookie (adj) – Bánh quy tự làm
  • Crunchy cookie (adj) – Bánh quy giòn
  • Soft cookie (adj) – Bánh quy mềm
  • Double-chocolate cookie (adj) – Bánh quy sô cô la kép
  • Chewy cookie (adj) – Bánh quy dẻo
  • Buttercream filling (n) – Nhân bơ cho bánh quy
  • Cookie dough (n) – Bột làm bánh quy

Các mẫu câu với từ “cookie” có nghĩa “Bánh quy” và dịch sang tiếng Việt

  • She baked a batch of delicious chocolate chip cookies for the school bake sale. (Cô ấy nướng một loạt bánh quy sô cô la ngon cho buổi bán đấu giá của trường.)
  • Would you like a peanut butter cookie or a sugar cookie with your tea? (Bạn muốn một chiếc bánh quy bơ lúa mạch hay một chiếc bánh quy đường kèm với trà không?)
  • If I have time, I’ll bake some oatmeal cookies for the party. (Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ làm một ít bánh quy yến mạch cho buổi tiệc.)
  • Wow, these homemade cookies are absolutely delicious! (Ôi, những chiếc bánh quy tự làm này thật sự ngon!)
  • Please pass the plate of fresh-baked cookies around the table. (Hãy pass đĩa bánh quy vừa nướng quanh bàn.)
  • The store’s famous chocolate chip cookies are enjoyed by customers of all ages. (Những chiếc bánh quy sô cô la nổi tiếng của cửa hàng được thích thú bởi khách hàng mọi lứa tuổi.)
  • I find that soft-baked cookies are more enjoyable than the crunchy ones. (Tôi thấy rằng bánh quy mềm ngon hơn so với bánh quy giòn.)
  • What would you do if you dropped the whole tray of freshly baked cookies on the floor? (Bạn sẽ làm gì nếu bạn vô tình làm đổ cả khay bánh quy vừa nướng xuống sàn?)
  • The secret to a perfect chocolate chip cookie is using high-quality chocolate chips and a dash of vanilla extract. (Bí quyết để có một chiếc bánh quy sô cô la hoàn hảo là sử dụng viên sô cô la chất lượng cao và một chút chiết xuất vani.)
  • While some people enjoy their cookies with a glass of milk, others prefer them with a cup of coffee. (Trong khi một số người thích ăn bánh quy với ly sữa, người khác lại thích ăn bánh quy với cốc cà phê.)

Phô mai tiếng Anh là gì?

Phô mai tiếng Anh là gì? Phô mai trong tiếng Anh được gọi là “cheese” /tʃiːz/.

Phô mai là một sản phẩm làm từ sữa, thường được sản xuất bằng cách đông lạnh sữa và sau đó tách riêng phần đặc của sữa từ lượng nước còn lại. Quá trình này tạo ra một chất có cấu trúc đặc biệt và hương vị đặc trưng.

Phô mai có nhiều loại và hương vị khác nhau, tùy thuộc vào cách sản xuất, thời gian ủ, và nguyên liệu sữa sử dụng. Phô mai có thể được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau như bánh mì kẹp phô mai, pizza, mì Ý, salad, hoặc là một món tráng miệng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Phô mai” và nghĩa tiếng Việt

  • Cheddar (n) – Phô mai Cheddar
  • Mozzarella (n) – Phô mai Mozzarella
  • Brie (n) – Phô mai Brie
  • Blue cheese (n) – Phô mai xanh
  • Cream cheese (n) – Phô mai kem
  • Swiss cheese (n) – Phô mai Thụy Sĩ
  • Parmesan (n) – Phô mai Parmesan
  • Gouda (n) – Phô mai Gouda
  • Processed cheese (n) – Phô mai chế biến
  • Cheeseboard (n) – Đĩa phô mai
  • Cheesy (adj) – Có phô mai (dùng để miêu tả thức ăn hoặc gương mặt khiển tráng)
  • Grated cheese (n) – Phô mai đã bào
  • Cheese platter (n) – Đĩa phô mai đa dạng
  • Cheesecake (n) – Bánh phô mai

Các mẫu câu với từ “cheese” có nghĩa “Phô mai” và dịch sang tiếng Việt

  • She made a delicious lasagna with layers of pasta, meat sauce, and melted cheese. (Cô ấy đã làm một món lasagna ngon với lớp lớp mỳ ống, sốt thịt và phô mai tan chảy.)
  • Do you prefer mild or sharp cheese on your sandwich? (Bạn thích phô mai nhẹ hoặc phô mai đậm hơn trên bánh mì của bạn?)
  • If you refrigerate the cheese, it will stay fresh longer. (Nếu bạn để phô mai trong tủ lạnh, nó sẽ được bảo quản lâu hơn.)
  • Wow, this macaroni and cheese is absolutely delicious! (Ôi, mỳ Ý và phô mai này thật sự ngon!)
  • Sprinkle some grated cheese on top of the pasta before serving. (Rắc một ít phô mai đã bào lên mỳ ống trước khi phục vụ.)
  • The pizza was topped with a generous amount of melted cheese. (Bánh pizza đã được trang trí với một lượng lớn phô mai tan chảy.)
  • I find that Swiss cheese has a stronger flavor compared to mozzarella. (Tôi thấy phô mai Thụy Sĩ có hương vị đậm hơn so với phô mai Mozzarella.)
  • What would you do if you accidentally spilled the cheese sauce on your shirt? (Bạn sẽ làm gì nếu bạn vô tình làm đổ sốt phô mai lên áo?)
  • The key to a creamy Alfredo sauce is to use a combination of butter, heavy cream, and grated Parmesan cheese. (Bí quyết để có sốt Alfredo mềm mịn là sử dụng sự kết hợp của bơ, kem đặc và phô mai Parmesan đã bào.)
  • While some people are lactose intolerant and can’t eat dairy cheese, others enjoy it with every meal. (Trong khi một số người bị dị ứng lactose và không thể ăn phô mai sữa, người khác lại thích ăn phô mai trong mỗi bữa ăn.)

Xem thêm:

Bột chiên tiếng Anh là gì?

Bột chiên tiếng Anh là gì? Bột chiên trong tiếng Anh được gọi là “fried dough” /fraɪd doʊ/.

Bột chiên là một loại món ăn truyền thống trong nhiều nền văn hóa, thường được làm từ bột mỳ và nước, sau đó chiên trong dầu ăn cho đến khi nó có màu nâu và giòn. Món này cũng được gọi là “quẩy” ở Việt Nam và nhiều nơi khác.

Bột chiên thường được làm ở nhà hoặc được bán tại các cửa hàng đường phố, quán ăn, và tiệm bánh trên khắp thế giới và là một món ăn ngon miệng và phổ biến trong các bữa ăn sáng hoặc làm món tráng miệng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bột chiên” và nghĩa tiếng Việt

  • Donut (n) – Bánh rán
  • Pastry (n) – Bánh ngọt
  • Deep-fried (adj) – Chiên nước dầu
  • Cruller (n) – Bánh vòng chiên
  • Beignet (n) – Bánh xốt
  • Churro (n) – Bánh que
  • Sugary (adj) – Ngọt ngào
  • Crispy (adj) – Giòn tan
  • Doughnut hole (n) – Bánh rán bé nhỏ (phần giữa)
  • Powdered sugar (n) – Đường bột
  • Cinnamon sugar (n) – Đường quế
  • Glaze (n) – Sương mù
  • Syrup (n) – Siro
  • Treat (n) – Món ngon (thường làm món thưởng thức)

Các mẫu câu với từ “fried dough” có nghĩa “Bột chiên” và dịch sang tiếng Việt

  • I bought some delicious fried dough from the street vendor this morning. (Tôi đã mua một ít bột chiên ngon từ người bán đường sá sáng nay.)
  • Have you ever tried fried dough with cinnamon sugar on top? (Bạn đã từng thử bột chiên với đường quế chưa?)
  • If you visit the fair, you must try the famous fried dough they sell there. (Nếu bạn đến hội chợ, bạn phải thử bột chiên nổi tiếng mà họ bán ở đó.)
  • Wow, this freshly made fried dough is so crispy and delicious! (Ôi, bột chiên vừa làm này thật giòn và ngon!)
  • Pass me some powdered sugar to sprinkle on the fried dough. (Đưa tôi một ít đường bột để rắc lên bột chiên.)
  • Fried dough is often enjoyed at carnivals and fairs around the world. (Bột chiên thường được thưởng thức tại hội chợ và lễ hội trên khắp thế giới.)
  • Some people prefer fried dough with glaze, while others like it plain. (Một số người thích bột chiên với sương mù, trong khi người khác thích nó trắng.)
  • What would you do if you dropped your fried dough on the ground? (Bạn sẽ làm gì nếu bạn rơi bột chiên xuống đất?)
  • The secret to making perfect fried dough is to let the dough rise before frying it. (Bí quyết để làm bột chiên hoàn hảo là để bột nở trước khi chiên.)
  • While some countries call it “fried dough,” others refer to it as “donuts” or “beignets.” (Trong khi một số quốc gia gọi nó là “bột chiên,” người khác gọi là “bánh rán” hoặc “bánh xốt.”)

Xem thêm:

Mỳ Ý tiếng Anh là gì?

Mỳ Ý tiếng Anh là gì? Mỳ ý trong tiếng Anh được gọi là “spaghetti” /spəˈɡɛti/.

Mỳ ý (spaghetti) là một loại mỳ có hình dạng sợi dài, thường được làm từ bột mỳ trắng và nước. Mỳ ý là một phần quan trọng trong ẩm thực Ý và thường được chế biến trong nhiều món ăn ngon, kết hợp với các loại sốt và nguyên liệu khác nhau.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Mỳ Ý” và nghĩa tiếng Việt

  • Pasta (n) – Mỳ
  • Noodles (n) – Mỳ xào
  • Sauce (n) – Sốt
  • Tomato sauce (n) – Sốt cà chua
  • Meatballs (n) – Viên thịt
  • Carbonara (n) – Sốt bơ trứng và phô mai
  • Marinara (n) – Sốt hải sản
  • Al dente (adj) – Nấu mỳ mềm vừa, giữ độ crispy
  • Parmesan cheese (n) – Phô mai Parmesan
  • Bolognese (n) – Sốt cà chua với thịt
  • Olive oil (n) – Dầu oliu
  • Garlic (n) – Tỏi
  • Herbs (n) – Các loại thảo mộc
  • Pepper (n) – Ớt

Các mẫu câu với từ “spaghetti” có nghĩa “Mỳ Ý” và dịch sang tiếng Việt

  • Last night, I cooked a delicious plate of spaghetti with tomato sauce for dinner. (Tối qua, tôi đã nấu một đĩa mỳ Ý ngon với sốt cà chua cho bữa tối.)
  • Do you prefer your spaghetti with meatballs or with a vegetarian sauce? (Bạn thích mỳ Ý của bạn với viên thịt hay với sốt chay?)
  • If you don’t have any pasta, you can’t make spaghetti. (Nếu bạn không có bất kỳ loại mỳ nào, bạn không thể làm mỳ Ý.)
  • Wow, this homemade spaghetti is absolutely delicious! (Ôi, mỳ Ý tự làm này thật là ngon!)
  • Pass the grated Parmesan cheese to sprinkle on your spaghetti. (Đưa hộp phô mai Parmesan đã bào để rắc lên mỳ Ý của bạn.)
  • Spaghetti is usually boiled before being served with sauce. (Mỳ Ý thường được luộc trước khi được phục vụ với sốt.)
  • I find that homemade spaghetti tastes better than the one from a restaurant. (Tôi thấy mỳ Ý tự làm ngon hơn so với mỳ Ý ở nhà hàng.)
  • What would you do if you ran out of spaghetti while cooking dinner? (Bạn sẽ làm gì nếu bạn hết mỳ Ý khi đang nấu bữa tối?)
  • The key to making perfect spaghetti is to cook it al dente, not too soft. (Bí quyết để làm mỳ Ý hoàn hảo là nấu nó al dente, không quá mềm.)
  • While some people enjoy plain spaghetti, others prefer it with a variety of toppings and sauces. (Trong khi một số người thích mỳ Ý trắng, người khác thích nó với nhiều loại nhân và sốt khác nhau.)

Xem thêm:

Bánh cam tiếng Anh là gì?

Bánh cam tiếng Anh là gì? Bánh cam trong tiếng Anh được gọi là “sesame ball” /ˈsɛsəmi bɔl/.

Bánh cam là một món ăn truyền thống trong nhiều nền văn hóa, chủ yếu được biết đến trong ẩm thực Á Đông. Đây là một loại bánh có vỏ bọc bằng bột, thường được làm từ bột gạo nếp hoặc bột bánh tráng, và bên trong có thể chứa những loại nhân khác nhau như đậu xanh, đường, mứt, hạt vừng, và một số nguyên liệu khác. Bánh cam thường được chiên vàng giòn, tạo nên lớp vỏ ngoài giòn và hương vị thơm ngon đặc biệt khi ăn ấm.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bánh cam” và nghĩa tiếng Việt

  • Fried dough (n) – Bột chiên
  • Glutinous rice flour (n) – Bột nếp
  • Sesame seeds (n) – Hạt vừng
  • Sweet filling (n) – Nhân ngọt
  • Deep-fried (adj) – Chiên nước dầu
  • Crunchy (adj) – Giòn
  • Delicacy (n) – Món đặc sản
  • Pastry (n) – Bánh ngọt
  • Asian dessert (n) – Món tráng miệng Á Đông
  • Golden brown (adj) – Vàng rơm
  • Sugary (adj) – Ngọt ngào
  • Crispy (adj) – Giòn tan
  • Traditional snack (n) – Đồ ăn vặt truyền thống
  • Treat (n) – Món ngon

Các mẫu câu với từ “sesame ball” có nghĩa “Bánh cam” và dịch sang tiếng Việt

  • Last weekend, I savored a delicious sesame ball at a local Asian bakery. (Cuối tuần trước, tôi đã thưởng thức một chiếc bánh cam ngon tại một tiệm bánh Á Châu địa phương.)
  • Have you ever tried a sesame ball before? (Bạn đã từng thử một chiếc bánh cam chưa?)
  • If you visit an Asian market, you might find freshly made sesame balls. (Nếu bạn ghé thăm một chợ Á Châu, bạn có thể tìm thấy những chiếc bánh cam vừa mới làm.)
  • Wow, the aroma of freshly fried sesame balls is irresistible! (Ôi, mùi hương của những chiếc bánh cam vừa chiên là không thể cưỡng lại!)
  • Please pass me that delectable sesame ball. (Làm ơn đưa cho tôi chiếc bánh cam ngon kia.)
  • Sesame balls are often enjoyed during Lunar New Year celebrations. (Bánh cam thường được thưởng thức trong các lễ kỷ niệm Tết Nguyên Đán.)
  • Some people prefer sesame balls with a thicker layer of sesame seeds, while others like them lighter. (Một số người thích bánh cam với lớp hạt vừng dày hơn, trong khi người khác thích nhẹ nhàng hơn.)
  • What would you do if you couldn’t find any sesame balls in your area? (Bạn sẽ làm gì nếu bạn không thể tìm thấy chiếc bánh cam nào trong khu vực của bạn?)
  • The key to making perfect sesame balls is achieving the right balance of sweetness in the filling. (Bí quyết để làm chiếc bánh cam hoàn hảo là đạt được sự cân bằng đúng về độ ngọt trong nhân bánh.)
  • While some enjoy sesame balls as a snack, others see them as a delightful dessert. (Trong khi một số người thích thưởng thức bánh cam như một loại đồ ăn vặt, người khác xem chúng như món tráng miệng thú vị.)

Xem thêm:

Thực phẩm tiếng Anh là gì?

Thực phẩm tiếng Anh là gì? Thực phẩm trong tiếng Anh được gọi là “food” /fuːd/.

Thực phẩm là mọi loại thức ăn và đồ uống được sử dụng để cung cấp dưỡng chất và năng lượng cho cơ thể con người. Thực phẩm bao gồm các loại thức ăn tự nhiên như rau củ, trái cây, hạt, thịt, cá, đậu, sữa và các sản phẩm từ sữa, và cả các sản phẩm thực phẩm đã được chế biến như bánh mỳ, mì ống, đồ ăn đóng hộp, và đồ uống như nước trái cây và nước giải khát. Thực phẩm chứa các chất dinh dưỡng như protein, carbohydrate, chất béo, vitamin, khoáng chất và nước, cung cấp năng lượng và duy trì sức khỏe của con người.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Thực phẩm” và nghĩa tiếng Việt

  • Nutrition (n) – Dinh dưỡng
  • Protein (n) – Protein
  • Carbohydrate (n) – Carbohydrate
  • Fat (n) – Chất béo
  • Vitamin (n) – Vitamin
  • Mineral (n) – Khoáng chất
  • Fruit (n) – Trái cây
  • Vegetable (n) – Rau củ
  • Meat (n) – Thịt
  • Dairy (n) – Sản phẩm từ sữa
  • Bread (n) – Bánh mỳ
  • Grains (n) – Hạt ngũ cốc
  • Beverage (n) – Đồ uống
  • Organic (adj) – Hữu cơ

Các mẫu câu với từ “food” có nghĩa “Thực phẩm” và dịch sang tiếng Việt

  • Yesterday, I went grocery shopping and bought a variety of healthy food items. (Hôm qua, tôi đi mua sắm thực phẩm và đã mua được nhiều mặt hàng thực phẩm lành mạnh.)
  • What’s your favorite type of fast food? (Món thức ăn nhanh mà bạn yêu thích là gì?)
  • If you eat too much junk food, you might gain weight. (Nếu bạn ăn quá nhiều đồ ăn vặt, bạn có thể tăng cân.)
  • Wow, the flavors in this Indian food are incredible! (Ôi, các hương vị trong đồ ăn Ấn Độ này thật là tuyệt vời!)
  • Please pass me the salt for my food. (Làm ơn đưa tôi muối cho thức ăn của tôi.)
  • Food safety regulations are strictly enforced in restaurants. (Quy định về an toàn thực phẩm được thực hiện nghiêm ngặt tại các nhà hàng.)
  • Some people find vegetarian food healthier than meat-based food. (Một số người thấy rằng thực phẩm chay lành hơn so với thực phẩm có chất đạm từ thịt.)
  • What would you do if you found mold on your food? (Bạn sẽ làm gì nếu bạn phát hiện ra nấm mốc trên thức ăn của bạn?)
  • Food labeling provides important information about ingredients and nutritional content. (Nhãn trên thực phẩm cung cấp thông tin quan trọng về thành phần và giá trị dinh dưỡng.)
  • While some enjoy spicy food, others prefer milder flavors. (Trong khi một số người thích đồ ăn cay, người khác thích hương vị nhẹ nhàng hơn.)

Xem thêm:

Bánh tráng trộn tiếng Anh là gì?

Bánh tráng trộn tiếng Anh là gì? Bánh tráng trộn trong tiếng Anh được gọi là “Rice paper mix” /raɪs ˈpeɪpər mɪks/.

Bánh tráng trộn là một món ăn đường phố phổ biến tại Việt Nam. Đây là một món ăn giữa trưa hoặc ăn vặt phổ biến, thường được làm từ các lớp bánh tráng được thái nhỏ và trộn đều với nhiều nguyên liệu khác nhau như tôm, thịt gà hoặc thịt heo, rau sống như bắp cải, rau mùi, gia vị, đậu phộng rang và nước mắm pha.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bánh tráng trộn” và nghĩa tiếng Việt

  • Vietnamese street food (n) – Đồ ăn đường phố Việt Nam
  • Toppings (n) – Những nguyên liệu trang trí
  • Shrimp (n) – Tôm
  • Chicken (n) – Thịt gà
  • Pork (n) – Thịt heo
  • Herbs (n) – Các loại thảo mộc
  • Peanuts (n) – Đậu phộng
  • Chili sauce (n) – Sốt ớt
  • Soy sauce (n) – Nước mắm
  • Crunchy (adj) – Giòn
  • Flavorful (adj) – Đậm đà vị
  • Refreshing (adj) – Mát lạnh
  • Spicy (adj) – Cay
  • Delicious (adj) – Ngon

Các mẫu câu với từ “rice paper mix” có nghĩa “Bánh tráng trộn” và dịch sang tiếng Việt

  • Last weekend, I had a delightful serving of rice paper mix with shrimp, herbs, and peanuts. (Cuối tuần qua, tôi đã thưởng thức một phần bánh tráng trộn ngon miệng với tôm, thảo mộc, và đậu phộng.)
  • Have you ever tried rice paper mix from a Vietnamese street vendor? (Bạn đã từng thử bánh tráng trộn từ một người bán đường phố Việt Nam chưa?)
  • If you visit Vietnam, don’t forget to sample the local delicacies, including the famous rice paper mix. (Nếu bạn đến Việt Nam, đừng quên thử các món đặc sản địa phương, bao gồm bánh tráng trộn nổi tiếng.)
  • Wow, the combination of flavors in this rice paper mix is incredible! (Ôi, sự kết hợp các hương vị trong bánh tráng trộn này thật là tuyệt vời!)
  • Please try the freshly made rice paper mix with chili sauce; it’s a delightful experience. (Hãy thử bánh tráng trộn vừa mới làm với sốt ớt; đó là một trải nghiệm thú vị.)
  • Rice paper mix is often enjoyed as a quick and tasty snack in Vietnam. (Bánh tráng trộn thường được thưởng thức như một loại đồ ăn vặt nhanh và ngon ở Việt Nam.)
  • Some people prefer the simplicity of plain rice paper mix, while others enjoy it with a variety of toppings. (Một số người thích sự đơn giản của bánh tráng trộn thường, trong khi người khác thích nó với nhiều loại nguyên liệu trang trí.)
  • What would you add to your own rice paper mix to make it unique? (Bạn sẽ thêm gì vào bánh tráng trộn của bạn để làm cho nó độc đáo?)
  • The secret to a great rice paper mix is achieving the perfect balance of flavors and textures. (Bí quyết để có một bát bánh tráng trộn tuyệt vời là đạt được sự cân bằng hoàn hảo giữa hương vị và cấu trúc.)
  • While some enjoy rice paper mix as a snack, others make it a full meal by adding proteins and vegetables. (Trong khi một số người thích thưởng thức bánh tráng trộn như một loại đồ ăn vặt, người khác biến nó thành một bữa ăn đầy đủ bằng cách thêm các loại thức ăn có chất đạm và rau sống.)