Su hào tiếng Anh là gì?

Su hào tiếng Anh là gì? Su hào trong tiếng Anh được gọi là “kohlrabi” /ˌkōlˈräbē/.

Su hào, còn được gọi là củ măng tây, là một loại cây có thân thấp và củ mập, có hình dạng gần như hình cầu và chứa nhiều nước. Nó được tạo ra thông qua quá trình lai tạo nhân tạo để tách phần phát triển ở phần thân của cây, mà trong cuộc sống hàng ngày thường được gọi là củ. Nguồn gốc tự nhiên của nó xuất phát từ cây cải bắp dại.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Su hào” và nghĩa tiếng Việt

  • Root vegetable (n) – Cây rễ
  • Crisp (adj) – Giòn
  • Tuber (n) – Củ
  • Roundish (adj) – Gần như hình cầu
  • Texture (n) – Cấu trúc
  • Water content (n) – Hàm lượng nước
  • Selective breeding (n) – Tạo ưu đãi di truyền
  • Tuberous root (n) – Củ gốc
  • Wild yam bean (n) – Cải bắp dại
  • Edible (adj) – Có thể ăn được
  • Crunchy (adj) – Giòn
  • Salad (n) – Món salad
  • Fiber (n) – Chất xơ
  • Sliced (v) – Cắt lát

Các mẫu câu với từ “kohlrabi” có nghĩa “Su hào” và dịch sang tiếng Việt

  • Kohlrabi is a versatile vegetable that can be enjoyed raw or cooked. (Su hào là một loại rau củ đa năng có thể ăn sống hoặc nấu chín.)
  • Have you ever tried kohlrabi in a stir-fry dish? (Bạn đã từng thử su hào trong món xào chưa?)
  • If you peel the kohlrabi, you’ll reveal its crisp and juicy interior. (Nếu bạn gọt vỏ su hào, bạn sẽ thấy bên trong nó giòn và ngọt.)
  • Slice the kohlrabi thinly for a refreshing salad. (Cắt su hào thành từng lát mỏng để làm món salad sảng khoái.)
  • Wow, this kohlrabi coleslaw is so crunchy and delicious! (Ồ, món xà lách su hào hấp dẫn này thật giòn và ngon miệng!)
  • Kohlrabi is milder in flavor compared to radishes. (Su hào có hương vị dịu hơn so với củ cải trắng.)
  • While I was shopping at the market, I found some fresh kohlrabi to use in my recipe. (Trong lúc tôi đang mua sắm tại chợ, tôi đã tìm thấy su hào tươi ngon để sử dụng trong công thức của tôi.)
  • Could you please pick up some kohlrabi on your way home from work? (Bạn có thể mua một ít su hào trên đường về từ công việc không?)
  • If you enjoy a crunchy texture, you’ll love kohlrabi sticks with dip. (Nếu bạn thích vị giòn, bạn sẽ yêu thích su hào cắt sợi kèm xốt.)
  • In my opinion, kohlrabi is an underrated vegetable with a unique flavor. (Theo ý kiến của tôi, su hào là một loại rau củ ít được đánh giá cao, với hương vị độc đáo.)

Xem thêm:

Nghệ tiếng Anh là gì?

Nghệ tiếng Anh là gì? Nghệ trong tiếng Anh được gọi là “turmeric” /ˈtɜːrmərɪk/.

Nghệ là một loại cây thân mọng nước có củ màu cam hoặc vàng. Củ nghệ được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn và y học truyền thống. Nghệ có vị cay, đắng và hơi ngọt, và nó thường được sử dụng làm gia vị trong nhiều món ăn và đồ uống. Ngoài việc là một thành phần quen thuộc trong nấu ăn, nghệ cũng có các tính năng dược học, được cho là có khả năng chống viêm nhiễm và có nhiều lợi ích cho sức khỏe.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nghệ” và nghĩa tiếng Việt

  • Spice (n) – Gia vị
  • Yellow (adj) – Màu vàng
  • Powder (n) – Bột
  • Root (n) – Rễ
  • Anti-inflammatory (adj) – Chống viêm
  • Curcumin (n) – Curcumin
  • Medicinal (adj) – Dược học
  • Aromatic (adj) – Thơm
  • Cuisine (n) – Ẩm thực
  • Infusion (n) – Sự ướp
  • Herbal remedy (n) – Phương thuốc thảo dược
  • Curry (n) – Cà ri
  • Dye (n) – Thuốc nhuộm
  • Healing (adj) – Chữa trị

Các mẫu câu với từ “turmeric” có nghĩa “Nghệ” và dịch sang tiếng Việt

  • Turmeric is known for its vibrant yellow color and earthy flavor. (Nghệ nổi tiếng với màu vàng sáng và hương vị đất.)
  • Do you use turmeric when cooking Indian dishes? (Bạn có sử dụng nghệ khi nấu món ăn Ấn Độ không?)
  • If you add too much turmeric to the recipe, it can overpower the other flavors. (Nếu bạn thêm quá nhiều nghệ vào công thức, nó có thể làm mất hương vị của các thành phần khác.)
  • Grate the turmeric root before using it in the soup. (Gọt vỏ rễ nghệ trước khi sử dụng nó trong nồi súp.)
  • Wow, the turmeric-infused rice is delicious and beautifully colored! (Ồ, cơm ướp nghệ này thật ngon và có màu sắc đẹp!)
  • Turmeric is spicier than saffron but less expensive. (Nghệ cay hơn nghệ tây nhưng rẻ hơn.)
  • While I was traveling in Asia, I learned how to prepare turmeric paste for medicinal use. (Khi tôi đang đi du lịch ở châu Á, tôi học cách chuẩn bị bột nghệ cho mục đích y học.)
  • Could you please buy some fresh turmeric from the market? (Bạn có thể mua một ít nghệ tươi từ chợ không?)
  • If you want to enhance the flavor of the dish, consider adding a pinch of turmeric. (Nếu bạn muốn làm tăng hương vị của món ăn, hãy xem xét thêm một chút nghệ.)
  • In my opinion, turmeric is an essential spice in many Asian cuisines. (Theo ý kiến của tôi, nghệ là một loại gia vị quan trọng trong nhiều ẩm thực châu Á.)

Xem thêm:

Gừng tiếng Anh là gì?

Gừng tiếng Anh là gì? Gừng trong tiếng Anh được gọi là “ginger” /ˈdʒɪn·dʒər/.

Gừng là một loại cây thân mọng nước và có củ mọc dưới đất. Củ gừng được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn và y học truyền thống. Gừng có vị cay và hương thơm đặc trưng, và nó thường được sử dụng để làm gia vị trong nhiều món ăn và đồ uống. Gừng cũng có các tính năng dược học, được cho là có khả năng giúp tiêu hóa, giảm buồn nôn, và có tác dụng chống viêm nhiễm.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Gừng” và nghĩa tiếng Việt

  • Spicy (adj) – Cay
  • Flavor (n) – Hương vị
  • Root (n) – Rễ
  • Aromatic (adj) – Thơm
  • Zesty (adj) – Chua cay
  • Grate (v) – Gọt vỏ và nghiền nhỏ
  • Infuse (v) – Ướp
  • Tea (n) – Trà
  • Syrup (n) – Si rô
  • Medicinal (adj) – Có tác dụng trong lĩnh vực y học
  • Soothe (v) – Làm dịu
  • Culinary (adj) – Liên quan đến ẩm thực
  • Peel (n) – Vỏ
  • Condiment (n) – Gia vị

Các mẫu câu với từ “ginger” có nghĩa “Gừng” và dịch sang tiếng Việt

  • She added a slice of ginger to her tea for extra flavor. (Cô ấy đã thêm một lát gừng vào trà để tạo hương vị thêm hấp dẫn.)
  • Have you ever tried ginger in a dessert? (Bạn đã từng thử gừng trong một món tráng miệng chưa?)
  • If you eat ginger candies, it may help with motion sickness. (Nếu bạn ăn kẹo gừng, có thể giúp giảm cảm giác buồn nôn khi di chuyển.)
  • Grate the ginger finely before adding it to the stir-fry. (Gọt mịn gừng trước khi thêm vào món xào.)
  • Wow, this ginger-infused soup is incredibly aromatic! (Ồ, món súp ướp gừng này thơm ngon đến không tưởng!)
  • Ginger has a stronger, more pungent flavor than garlic. (Gừng có hương vị mạnh mẽ và cay hơn tỏi.)
  • While I was preparing dinner, I accidentally added too much ginger to the sauce. (Trong khi tôi đang chuẩn bị bữa tối, tôi tình cờ thêm quá nhiều gừng vào sốt.)
  • Could you please peel and chop some ginger for the curry? (Bạn có thể vui lòng gọt vỏ và thái gừng cho món cà ri không?)
  • If you don’t like the taste of ginger, you can omit it from the recipe. (Nếu bạn không thích vị của gừng, bạn có thể bỏ nó ra khỏi công thức.)
  • In my opinion, ginger adds a unique and delightful kick to dishes. (Theo ý kiến của tôi, gừng thêm một hương vị độc đáo và thú vị vào món ăn.)

Xem thêm:

Khoai lang tiếng Anh là gì?

Khoai lang tiếng Anh là gì? Khoai lang trong tiếng Anh được gọi là “sweet potato” /swiːt pəˈteɪ.toʊ/.

Khoai lang là một loại cây thuộc họ Khoai lang (Solanaceae) và thường được trồng với củ có thể có màu cam, tím, hoặc nâu. Khoai lang có vị ngọt tự nhiên và có thể được chế biến thành nhiều món ăn khác nhau, bao gồm khoai lang nướng, bánh khoai lang, canh khoai lang, và nhiều món tráng miệng ngon khác. Khoai lang thường được coi là thực phẩm giàu dinh dưỡng, chứa nhiều vitamin và khoáng chất, đặc biệt là vitamin A, vitamin C, và chất xơ.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Khoai lang” và nghĩa tiếng Việt

  • Tuber (n) – Củ
  • Orange (adj) – Màu cam
  • Nutrient-rich (adj) – Chứa nhiều dinh dưỡng
  • Starchy (adj) – Chứa nhiều tinh bột
  • Harvest (v) – Thu hoạch
  • Vitamin A (n) – Vitamin A
  • Fiber (n) – Chất xơ
  • Roast (v) – Nướng
  • Bake (v) – Nướng
  • Mash (v) – Nghiền nhuyễn
  • Dish (n) – Món ăn
  • Cultivate (v) – Trồng trọt
  • Taste (n) – Vị
  • Healthy (adj) – Khỏe mạnh

Các mẫu câu với từ “sweet potato” có nghĩa “Khoai lang” và dịch sang tiếng Việt

  • She roasted the sweet potato until it was tender and flavorful. (Cô ấy đã nướng khoai lang cho đến khi nó mềm và ngon.)
  • Do you prefer sweet potato fries or regular french fries? (Bạn thích khoai lang chiên hay khoai tây chiên thông thường hơn?)
  • If you bake sweet potatoes at a high temperature, they’ll become crispy on the outside. (Nếu bạn nướng khoai lang ở nhiệt độ cao, chúng sẽ trở nên giòn bên ngoài.)
  • Slice the sweet potato into thin rounds for the chips. (Thái khoai lang thành từng lát mỏng để làm bánh chips.)
  • Wow, this sweet potato casserole is absolutely delicious! (Ồ, món bánh khoai lang này thực sự ngon quá!)
  • Sweet potatoes are sweeter than regular potatoes. (Khoai lang ngọt hơn khoai tây thông thường.)
  • While I was peeling the sweet potatoes, I accidentally cut my finger. (Trong khi tôi đang gọt vỏ khoai lang, tôi vô tình cắt vào ngón tay.)
  • Can you please pick up some sweet potatoes from the store on your way home? (Bạn có thể mua một ít khoai lang từ cửa hàng trên đường về không?)
  • If you don’t like the taste of sweet potatoes, you can try a different side dish. (Nếu bạn không thích vị của khoai lang, bạn có thể thử một món phụ khác.)
  • In my opinion, sweet potatoes are a healthier alternative to regular potatoes. (Theo ý kiến của tôi, khoai lang là một lựa chọn lành mạnh hơn so với khoai tây thông thường.)

Xem thêm:

Khoai mỡ tiếng Anh là gì?

Khoai mỡ tiếng Anh là gì? Khoai mỡ trong tiếng Anh được gọi là “yams” /yæmz/.

Khoai mỡ, còn gọi là khoai tím hoặc củ mỡ, có mặt trên nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm Ấn Độ, khu vực Châu Phi, và cả Việt Nam. Điều đặc biệt về khoai mỡ là hàm lượng dinh dưỡng của nó, vô cùng ấn tượng và có lợi cho sức khỏe. Điều này chưa kể đến khả năng cung cấp chất xơ dồi dào, khiến khoai mỡ trở thành một phần quan trọng của các chế độ ăn kiêng và giảm cân.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Khoai mỡ” và nghĩa tiếng Việt

  • Tuber (n) – Củ
  • Orange (adj) – Màu cam
  • Nutrient-rich (adj) – Chứa nhiều dinh dưỡng
  • Starchy (adj) – Chứa nhiều tinh bột
  • Harvest (v) – Thu hoạch
  • Vitamin A (n) – Vitamin A
  • Fiber (n) – Chất xơ
  • Roast (v) – Nướng
  • Bake (v) – Nướng
  • Mash (v) – Nghiền nhuyễn
  • Dish (n) – Món ăn
  • Cultivate (v) – Trồng trọt
  • Taste (n) – Vị
  • Healthy (adj) – Khỏe mạnh

Các mẫu câu với từ “yams” có nghĩa “Khoai mỡ” và dịch sang tiếng Việt

  • She roasted some yams as a side dish for Thanksgiving. (Cô ấy đã nướng khoai mỡ làm món phụ cho bữa tối Lễ Tạ Ơn.)
  • Have you ever tried yams with marshmallows on top? (Bạn đã từng thử khoai mỡ với kem bơ trên trên chưa?)
  • If you cook yams too long, they might become mushy. (Nếu bạn nấu khoai mỡ quá lâu, chúng có thể trở nên nhão.)
  • Peel the yams before you dice them for the stew. (Gọt vỏ khoai mỡ trước khi bạn thái chúng thành từng khúc nhỏ cho nồi hầm.)
  • Wow, these candied yams are incredibly sweet! (Ồ, khoai mỡ kẹo này thật sự ngọt quá!)
  • Yams are starchier than regular potatoes. (Khoai mỡ có nhiều tinh bột hơn khoai tây thông thường.)
  • As I was shopping for groceries, I stumbled upon some fresh yams in the market. (Khi tôi đang mua đồ tại cửa hàng, tôi tình cờ tìm thấy một ít khoai mỡ tươi tại chợ.)
  • Can you pick up some yams from the store on your way home? (Bạn có thể mua một ít khoai mỡ từ cửa hàng trên đường về không?)
  • If you don’t like the taste of yams, you can try a different side dish. (Nếu bạn không thích vị của khoai mỡ, bạn có thể thử một món phụ khác.)
  • In my opinion, yams make a delicious addition to any meal. (Theo ý kiến của tôi, khoai mỡ làm cho bất kỳ bữa ăn nào cũng thêm ngon.)

Xem thêm:

Bí đỏ tiếng Anh là gì?

Bí đỏ tiếng Anh là gì? Bí đỏ trong tiếng Anh được gọi là “pumpkin” /ˈpʌmpkɪn/.

Bí đỏ là một loại quả có vỏ ngoài màu cam đỏ hoặc cam sáng, và thường được sử dụng trong nấu ăn và làm các món tráng miệng. Bí đỏ thường được chế biến thành nhiều món như bí ngô nướng, bí đỏ nấu canh, bánh bí đỏ (pumpkin pie), và nhiều món ăn khác. Bí đỏ cũng được sử dụng rộng rãi trong các lễ hội mùa thu, như Halloween.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bí đỏ” và nghĩa tiếng Việt

  • Pumpkin (n) – Bí đỏ
  • Orange (adj) – Màu cam
  • Harvest (n/v) – Mùa thu hoạch / thu hoạch
  • Squash (n) – Loại rau củ có quả màu cam, gồm cả bí đỏ
  • Gourd (n) – Quả bí đỏ
  • Carve (v) – Chạm khắc
  • Culinary (adj) – Thuộc về nấu nướng
  • Roast (v) – Nướng chín
  • Soup (n) – Canh
  • Pie (n) – Bánh
  • Flavorful (adj) – Hương vị đậm đà
  • Seeds (n) – Hạt
  • Festival (n) – Lễ hội
  • Vine (n) – Cành dây leo
  • Ripe (adj) – Chín

Các mẫu câu với từ “pumpkin” có nghĩa “Bí đỏ” và dịch sang tiếng Việt

  • She carved a spooky face into the pumpkin for Halloween. (Cô ấy đã chạm khắc một khuôn mặt đáng sợ lên bí đỏ cho Halloween.)
  • Have you ever tasted pumpkin pie? (Bạn đã từng thử bánh bí đỏ chưa?)
  • If you roast pumpkin with cinnamon, it will have a warm, spicy flavor. (Nếu bạn nướng bí đỏ với quế, nó sẽ có mùi vị ấm áp, đậm đà.)
  • Cut the pumpkin into small pieces before adding it to the stew. (Hãy cắt bí đỏ thành từng khúc nhỏ trước khi thêm vào nồi hầm.)
  • Wow, these pumpkin muffins are delicious! (Ồ, bánh mỳ bí đỏ này thật ngon!)
  • Pumpkin soup is creamier than tomato soup. (Súp bí đỏ mịn hơn súp cà chua.)
  • As I was walking through the pumpkin patch, I found the perfect one to carve. (Khi tôi đang đi qua đồng bí đỏ, tôi tìm thấy một cái hoàn hảo để chạm khắc.)
  • Could you pick up a pumpkin from the market for me? (Bạn có thể mua một quả bí đỏ từ chợ giúp tôi không?)
  • If you don’t like pumpkin, we can make a butternut squash dish instead. (Nếu bạn không thích bí đỏ, chúng ta có thể làm một món bí đao thay thế.)
  • In my opinion, pumpkin is the best part of Thanksgiving dinner. (Theo ý kiến của tôi, bí đỏ là phần ngon nhất của bữa tối Lễ Tạ Ơn.)

Xem thêm:

Cà rốt tiếng Anh là gì?

Cà rốt tiếng Anh là gì? Cà rốt trong tiếng Anh được gọi là “carrot” /ˈkærət/.

Cà rốt thường có thân màu cam hoặc đỏ, và nó được trồng rộng rãi trên toàn thế giới. Rễ của cà rốt có hình dáng trụ, dài và có màu cam, và chúng chứa nhiều dưỡng chất quan trọng như vitamin A, beta-carotene và các khoáng chất. Cà rốt thường được sử dụng trong nhiều món ăn như salad, canh, và mì xào, và cũng là một loại thức ăn ngon và bổ dưỡng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Cà rốt” và nghĩa tiếng Việt

  • Orange (adj) – Màu cam
  • Root vegetable (n) – Rau củ
  • Beta-carotene (n) – Beta-caroten
  • Crunchy (adj) – Giòn
  • Harvest (v) – Thu hoạch
  • Garden (n) – Vườn
  • Nutrient-rich (adj) – Chứa nhiều dinh dưỡng
  • Juicy (adj) – Mướt
  • Peel (v) – Gọt vỏ
  • Sliced (adj) – Cắt lát
  • Cooked (adj) – Đã nấu chín
  • Salad (n) – Món salad
  • Vitamin A (n) – Vitamin A
  • Fiber (n) – Chất xơ

Các mẫu câu với từ “carrot” có nghĩa “Cà rốt” và dịch sang tiếng Việt

  • She chopped some carrots to add to the soup. (Cô ấy đã thái cà rốt để thêm vào canh.)
  • Have you ever tried carrot cake? (Bạn đã từng thử bánh cà rốt chưa?)
  • If you grate the carrots finely, they’ll blend well into the salad. (Nếu bạn bào cà rốt nhỏ, chúng sẽ hòa quyện tốt vào trong món salad.)
  • Peel the carrots before you slice them. (Gọt vỏ cà rốt trước khi bạn cắt chúng.)
  • These carrots are incredibly sweet! (Cà rốt này thật ngọt!)
  • Carrots are more nutritious than many other vegetables. (Cà rốt có hàm lượng dinh dưỡng cao hơn nhiều loại rau khác.)
  • As she was washing the carrots, one slipped out of her hand and rolled across the floor. (Khi cô ấy đang rửa cà rốt, một cái bị tuột ra khỏi tay và lăn trên sàn.)
  • Could you pick up some fresh carrots from the market? (Bạn có thể mua một ít cà rốt tươi từ chợ không?)
  • If you don’t like raw carrots, you can try roasting them. (Nếu bạn không thích cà rốt sống, bạn có thể thử nướng chúng.)
  • In my opinion, a salad isn’t complete without some crunchy carrot slices. (Theo ý kiến của tôi, một món salad không thể thiếu những lát cà rốt giòn.)

Xem thêm:

Ớt tiếng Anh là gì?

Ớt tiếng Anh là gì? Ớt trong tiếng Anh được gọi là “chili” /ˈtʃiːli/ hoặc “chili pepper” /ˈtʃiːli ˈpɛpər/.

Ớt là một loại cây thuộc họ Solanaceae và cũng là một loại rau trái. Ớt thường có hình dạng dài, màu sắc và độ cay khác nhau, và được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn để tạo hương vị cay nồng cho các món ăn. Có nhiều loại ớt trên thế giới, với mức độ cay khác nhau, từ ớt ngọt cho đến ớt cay đặc biệt.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Ớt” và nghĩa tiếng Việt

  • Chili (n) – Ớt cay.
  • Spicy (adj) – Cay.
  • Pepper (n) – Hạt tiêu.
  • Heat (n) – Độ cay.
  • Flavorful (adj) – Đầy hương vị.
  • Serrano (n) – Loại ớt cay Serrano.
  • Scoville scale (n) – Thang đo Scoville (để đo độ cay của ớt).
  • Capsaicin (n) – Capsaicin (chất gây cay trong ớt).
  • Hot sauce (n) – Sốt cay.
  • Jalapeño (n) – Loại ớt Jalapeño.
  • Crushed (adj) – Bị nghiền nát.
  • Flavor (n) – Hương vị.
  • Red pepper flakes (n) – Bột ớt cay.
  • Sauté (v) – Xào.
  • Mild (adj) – Nhẹ (đối với độ cay của ớt).

Các mẫu câu với từ “chili” hoặc “chili pepper” có nghĩa “Ớt” và dịch sang tiếng Việt

  • She adds chili peppers to her salsa for extra flavor. (Cô ấy thêm ớt vào salsa của mình để có thêm hương vị.)
  • Have you ever tried a chili pepper that’s extremely spicy? (Bạn đã từng thử ớt cay cực kỳ chưa?)
  • If you eat too much chili, your mouth will feel on fire. (Nếu bạn ăn quá nhiều t, miệng sẽ cảm thấy cháy bỏng.)
  • Please chop the chili peppers finely for the curry. (Làm ơn thái nhỏ ớt cho món cà ri.)
  • Wow, this chili sauce is incredibly hot! (Trời ơi, sốt ớt này cay quá!)
  • These chili peppers were grown in the backyard. (Những cây ớt này đã được trồng ở phía sau.)
  • Red chili peppers are usually hotter than green ones. (Ớt đỏ thường cay hơn ớt xanh.)
  • He mentioned that he enjoys adding chili to his stir-fries. (Anh ấy nói rằng anh ấy thích thêm ớt vào món xào của mình.)
  • Is this your chili sauce? (Đây có phải là sốt ớt của bạn không?)
  • Tomorrow, I will make a spicy chili paste for the barbecue. (Ngày mai, tôi sẽ làm một hỗn hợp ớt cay cho bữa nướng.)

Xem thêm:

Ớt chuông tiếng Anh là gì?

Ớt chuông tiếng Anh là gì? Ớt chuông trong tiếng Anh được gọi là “bell pepper” /bɛl ˈpɛpər/.

Ớt chuông là một loại rau quả thuộc họ Solanaceae và là một phần quan trọng của nhiều món ăn trên khắp thế giới. Ớt chuông có hình dáng giống cái chuông, với thân cây tròn và có thể có màu đỏ, xanh, vàng hoặc cam. Nó thường được sử dụng để làm màu sắc và hương vị trong nhiều món ăn, như salad, mì Ý, hoặc thậm chí làm nhân cho bánh pizza. Ớt chuông có hương vị ngọt và không cay như các loại ớt khác.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Ớt chuông” và nghĩa tiếng Việt

  • Sweet (adj) – Ngọt.
  • Crunchy (adj) – Giòn.
  • Colorful (adj) – Đầy màu sắc.
  • Slice (v) – Cắt thành lát.
  • Raw (adj) – Sống.
  • Crisp (adj) – Giòn rụm.
  • Stuffed (adj) – Được nhồi.
  • Mild (adj) – Nhẹ.
  • Ingredient (n) – Nguyên liệu.
  • Garden (n) – Vườn.
  • Harvest (v) – Thu hoạch.
  • Dish (n) – Món ăn.
  • Sauté (v) – Xào.
  • Nutrient (n) – Dinh dưỡng.

Các mẫu câu với từ “bell pepper” có nghĩa “Ớt chuông” và dịch sang tiếng Việt

  • I like to add bell peppers to my stir-fry. (Tôi thích thêm ớt chuông vào món xào của tôi.)
  • Have you ever tried stuffed bell peppers? (Bạn đã bao giờ thử ớt chuông nhồi chưa?)
  • If you chop the bell peppers finely, the sauce will be more flavorful. (Nếu bạn thái ớt chuông mỏng, sốt sẽ ngon hơn.)
  • Please slice the bell peppers for the salad. (Làm ơn cắt lát ớt chuông cho món salad.)
  • Wow, these bell peppers are so vibrant in color! (Trời ơi, ớt chuông này màu sắc tươi sáng quá!)
  • These bell peppers were grown in our garden. (Những ớt chuông này đã được trồng trong vườn của chúng tôi.)
  • Red bell peppers are sweeter than green ones. (Ớt chuông đỏ ngọt hơn ớt chuông xanh.)
  • She said that she bought some bell peppers at the market. (Cô ấy nói rằng cô ấy đã mua một ít ớt chuông ở chợ.)
  • That is Maria’s bell pepper. (Đó là ớt chuông của Maria.)
  • Tomorrow, I will use these bell peppers to make a delicious pasta sauce. (Ngày mai, tôi sẽ sử dụng những ớt chuông này để làm một loại sốt mì ngon.)

Xem thêm:

Cà chua tiếng Anh là gì?

Cà chua tiếng Anh là gì? Cà chua trong tiếng Anh được gọi là “tomato” /təˈmeɪ.toʊ/.

Cà chua là một loại cây thuộc họ Cà (Solanaceae) và cũng là một loại trái cây. Trong thực tế, cà chua thường được sử dụng như một loại rau trái trong nấu ăn. Trái cà chua thường có màu đỏ hoặc vàng, có hình tròn hoặc bầu dục, và có thể ăn sống hoặc được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau như sốt cà chua, mì ống, pizza, salad, và nhiều món khác. Cà chua chứa nhiều dưỡng chất như vitamin C, vitamin A, kali và chất chống oxy hóa.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Cà chua” và nghĩa tiếng Việt

  • Red (adj) – Màu đỏ
  • Fruit (n) – Trái cây
  • Sauce (n) – Sốt cà chua
  • Salad (n) – Sa lát
  • Ketchup (n) – Nước sốt cà chua
  • Slice (n/v) – Lát / Cắt lát
  • Cherry tomato (n) – Cà chua bi
  • Ripe (adj) – Chín
  • Garden (n) – Vườn cây
  • Seed (n) – Hạt giống
  • Cultivate (v) – Trồng trọt
  • Variety (n) – Loại, chủng loại
  • Harvest (n/v) – Thu hoạch / Thu hoạch
  • Tomato plant (n) – Cây cà chua

Các mẫu câu với từ “tomato” có nghĩa “Cà chua” và dịch sang tiếng Việt

  • I love tomatoes. (Tôi thích cà chua.)
  • Do you have any tomatoes? (Bạn có cà chua không?)
  • If you add some tomatoes, the salad will taste better. (Nếu bạn thêm một ít cà chua, món salad sẽ ngon hơn.)
  • Please slice the tomatoes for the sandwich. (Làm ơn cắt lát cà chua cho bánh mì.)
  • Wow, these tomatoes are so ripe and juicy! (Trời ơi, cà chua này chín mọng và ngon quá!)
  • These tomatoes were grown in our garden. (Cà chua này đã được trồng trong vườn của chúng tôi.)
  • The red tomato is sweeter than the green one. (Cà chua đỏ ngọt hơn cà chua xanh.)
  • She told me that she had bought some tomatoes at the market. (Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy đã mua một ít cà chua ở chợ.)
  • That is John’s tomato. (Đó là cà chua của John.)
  • Tomorrow, I will make a delicious tomato soup. (Ngày mai, tôi sẽ làm món súp cà chua ngon.)

Xem thêm: