Hành lá tiếng Anh là gì?

Hành lá tiếng Anh là gì? Hành lá trong tiếng Anh được gọi là “spring onion” /sprɪŋ ˈʌnjən/ hoặc “green onion” /ɡriːn ˈʌnjən/.

Hành lá còn được gọi là hành tây, hành hương, hành nhỏ, hành lá mỏng. Hành lá là một loại cây rau có thân mọc thẳng và lá mỏng, màu xanh, có vị thanh mát và hương thơm đặc trưng. Cả cảnh và cả lá của hành lá đều được sử dụng trong nấu ăn để tạo hương vị thơm ngon và màu sắc cho các món ăn. Hành lá thường được dùng trong nhiều món ăn trên toàn thế giới, bao gồm món hấp, xào, nướng, salad,…

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Hành lá” và nghĩa tiếng Việt

  • Scallion (n) – Hành lá (tên khác của hành lá)
  • Chopped (adj) – Cắt nhỏ
  • Fresh (adj) – Tươi
  • Stalk (n) – Thân cây hành lá
  • Flavorful (adj) – Mùi vị đậm đà
  • Crisp (adj) – Giòn
  • Salad (n) – Món salad
  • Garnish (v) – Trang trí (bằng hành lá)
  • Cooking (n) – Sự nấu nướng
  • Ingredient (n) – Nguyên liệu
  • Chop (v) – Cắt
  • Seasoning (n) – Gia vị
  • Aroma (n) – Hương thơm

Các mẫu câu với từ “spring onion” hoặc “green onion” có nghĩa “Hành lá” và dịch sang tiếng Việt

  • She said, “I love the taste of chopped green onions in my noodles.” (Cô ấy nói, “Tôi thích mùi vị của hành lá băm nhỏ trong mì của tôi.”)
  • Have you ever used spring onions as a garnish for your dishes? (Bạn đã từng dùng hành lá làm trang trí cho các món ăn chưa?)
  • If you add green onions to your stir-fry, it will enhance the flavor. (Nếu bạn thêm hành lá vào món xào của bạn, nó sẽ làm tăng hương vị.)
  • Chop the spring onions finely for the soup. (Hãy cắt hành lá mỏng cho món súp.)
  • Wow, these green onions are so crisp and fresh! (Ồ, hành lá này giòn và tươi quá!)
  • The aroma of freshly harvested spring onions is unparalleled. (Hương thơm của hành lá mới thu hoạch không thể so sánh được.)
  • If you run out of green onions, you can substitute with chives. (Nếu bạn hết hành lá, bạn có thể thay thế bằng hành tây.)
  • He asked, “Do you prefer using spring onions or regular onions in your omelet?” (Anh ấy hỏi, “Bạn thích dùng hành lá hay hành thông thường trong bánh mỳ trứng của bạn?”)
  • The green onions were added to the salad by the chef. (Hành lá đã được đầu bếp thêm vào món salad.)
  • Don’t forget to wash the spring onions thoroughly before using them. (Đừng quên rửa sạch hành lá trước khi sử dụng.)

Xem thêm:

Quả dưa leo tiếng Anh là gì?

Quả dưa leo tiếng Anh là gì? Quả dưa leo trong tiếng Anh được gọi là “cucumber” /ˈkjuːkʌmbər/.

Quả dưa leo, có tên khoa học là Cucumis sativus, là một loại rau có hình dáng thon dài, màu xanh, và vị mát mẻ đặc trưng. Dưa leo thường được ăn sống và rất phổ biến trong nhiều nền ẩm thực trên khắp thế giới. Với vị giòn và thanh mát, quả dưa leo thường được dùng để làm món salad, ướp chua, hoặc ăn kèm với các món khác nhau.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Quả dưa leo” và nghĩa tiếng Việt

  • Green (adj) – Màu xanh
  • Salad (n) – Món salad
  • Sliced (adj) – Cắt lát
  • Refreshing (adj) – Mát mẻ
  • Crunchy (adj) – Giòn
  • Cool (adj) – Làm mát
  • Crisp (adj) – Giòn rụm
  • Seeds (n) – Hạt
  • Pickling (n) – Ướp chua
  • Slicing (n) – Việc cắt lát
  • Raw (adj) – Sống
  • Hydrating (adj) – Làm dưỡng ẩm

Các mẫu câu với từ “cucumber” có nghĩa “Quả dưa leo” và dịch sang tiếng Việt

  • She said, “I like to add sliced cucumber to my salad.” (Cô ấy nói, “Tôi thích thêm dưa leo lát vào món salad của mình.”)
  • Have you ever tried pickling cucumbers at home? (Bạn đã từng thử ướp dưa leo tại nhà chưa?)
  • If you slice the cucumber thinly, it will be more refreshing. (Nếu bạn cắt dưa leo mỏng, nó sẽ mát mẻ hơn.)
  • Please peel the cucumber before adding it to the salad. (Vui lòng lột vỏ dưa leo trước khi thêm vào món salad.)
  • Wow, this cucumber is so crisp and juicy! (Ồ, dưa leo này giòn và ngọt quá!)
  • The taste of homegrown cucumbers is much better than store-bought ones. (Hương vị của dưa leo tự trồng tại nhà ngon hơn nhiều so với dưa leo mua tại cửa hàng.)
  • If you find fresh cucumbers at the market, buy some for tonight’s dinner. (Nếu bạn tìm thấy dưa leo tươi tại chợ, hãy mua một ít để làm bữa tối tối nay.)
  • He asked, “How do you like your cucumbers prepared in a salad?” (Anh ấy hỏi, “Bạn thích cách nào để chuẩn bị dưa leo trong món salad?”)
  • The cucumbers were grown in our backyard garden. (Dưa leo được trồng trong vườn sau nhà chúng tôi.)
  • Don’t forget to add a dash of salt to the cucumber slices for extra flavor. (Đừng quên thêm một ít muối vào lát dưa leo để tạo thêm hương vị.)

Xem thêm:

Bắp tiếng Anh là gì?

Bắp tiếng Anh là gì? Bắp trong tiếng Anh được gọi là “corn” /kɔːrn/ hoặc “maize” /meɪz/.

Bắp là một loại cây lúa mỳ và cũng thường được gọi là ngô. Bắp được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm, có thể nấu chín, rang, hoặc sử dụng làm nguyên liệu cho nhiều món ăn khác nhau.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bắp” và nghĩa tiếng Việt

  • Popcorn (n) – Bỏng ngô
  • Cob (n) – Bắp ngô
  • Kernel (n) – Hạt bắp
  • Cornfield (n) – Cánh đồng ngô
  • Cornmeal (n) – Bột ngô
  • Cornstarch (n) – Bột bắp
  • Corny (adj) – Có vị ngô
  • Cornucopia (n) – Rừng ngô
  • Cornrows (n) – Tóc xỏ ngô
  • Cornhusk (n) – Vỏ bắp ngô
  • Cornucopia (n) – Rừng ngô
  • Pop (v) – Nổ
  • Corny (adj) – Lố bịch

Các mẫu câu với từ “corn” hoặc “maize” có nghĩa “Bắp” và dịch sang tiếng Việt

  • I enjoy eating corn on the cob during the summer. (Tôi thích ăn bắp ngô vào mùa hè.)
  • Do you prefer sweet or savory corn dishes? (Bạn thích các món ăn ngô ngọt hay mặn hơn?)
  • If you cook the corn too long, it will become mushy. (Nếu bạn nấu bắp ngô quá lâu, nó sẽ trở nên nhão.)
  • Please shuck the maize before boiling it. (Hãy lột vỏ bắp ngô trước khi đun nó.)
  • Wow, this grilled corn is delicious! (Ồ, bắp ngô nướng này ngon quá!)
  • The flavor of fresh corn is far superior to canned corn. (Hương vị của bắp ngô tươi ngon hơn rất nhiều so với bắp ngô đóng hộp.)
  • If I find fresh maize at the market, I’ll buy some for dinner. (Nếu tôi tìm thấy bắp ngô tươi tại chợ, tôi sẽ mua một ít để làm bữa tối.)
  • He said, “I like my corn with a sprinkle of salt and butter.” (Anh ấy nói, “Tôi thích bắp ngô của tôi với một ít muối và bơ.”)
  • The corn was harvested by the farmers last week. (Bắp ngô đã được thu hoạch bởi các nông dân vào tuần trước.)
  • Don’t forget to add some seasoning to your corn for extra flavor. (Đừng quên thêm một chút gia vị vào bắp ngô của bạn để thêm hương vị.)

Xem thêm:

Củ tỏi tiếng Anh là gì?

Củ tỏi tiếng Anh là gì? Củ tỏi trong tiếng Anh được gọi là “garlic” /ˈɡɑːrlɪk/.

Củ tỏi là một loại thực phẩm từ cây tỏi (garlic), được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn và là một nguyên liệu quan trọng trong nhiều món ăn trên khắp thế giới. Củ tỏi thường có màu trắng hoặc màu tím và có hương vị đặc trưng và mùi thơm.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Củ tỏi” và nghĩa tiếng Việt

  • Clove (n) – Hột tỏi
  • Garlic press (n) – Bộ ép tỏi
  • Garlic bulb (n) – Bó tỏi
  • Garlic powder (n) – Bột tỏi
  • Garlic flavor (n) – Hương vị tỏi
  • Garlic bread (n) – Bánh mì tỏi
  • Roasted garlic (adj) – Tỏi nướng
  • Garlic-infused oil (n) – Dầu tỏi ướp
  • Garlic sauce (n) – Sốt tỏi
  • Minced garlic (adj) – Tỏi băm nhỏ
  • Garlic butter (n) – Bơ tỏi
  • Garlic festival (n) – Lễ hội tỏi
  • Garlic farming (n) – Nuôi trồng tỏi
  • Garlic-flavored chips (n) – Bánh khoai tây vị tỏi

Các mẫu câu với từ “garlic” có nghĩa “Củ tỏi” và dịch sang tiếng Việt

  • I love the smell of garlic in the kitchen. (Tôi thích mùi củ tỏi trong bếp.)
  • Do you use garlic in your pasta sauce? (Bạn có sử dụng củ tỏi trong sốt mì của bạn không?)
  • If you don’t have any garlic, you can use onion instead. (Nếu bạn không có củ tỏi, bạn có thể sử dụng hành thay thế.)
  • Please mince the garlic finely for the soup. (Làm ơn băm củ tỏi nhỏ cho nồi súp.)
  • Wow, this garlic sauce is spicy! (Trời ơi, sốt củ tỏi này cay quá!)
  • She uses garlic more frequently than any other spice. (Cô ấy sử dụng củ tỏi thường xuyên hơn bất kỳ gia vị nào khác.)
  • Last night, I added some crushed garlic to the stir-fry. (Tối qua, tôi đã thêm một chút củ tỏi bằm nhỏ vào món xào.)
  • If you put too much garlic in the sauce, it will taste bitter. (Nếu bạn cho quá nhiều củ tỏi vào sốt, nó sẽ có vị đắng.)
  • What’s your favorite recipe that includes garlic? (Công thức ưa thích của bạn có bao gồm củ tỏi không?)
  • Cooking with fresh garlic enhances the flavor of the dish. (Nấu ăn bằng củ tỏi tươi giúp tăng hương vị của món ăn.)

Xem thêm:

Đậu Hà Lan tiếng Anh là gì?

Đậu Hà Lan tiếng Anh là gì? Đậu hà lan trong tiếng Anh được gọi là “green beans” /ɡriːn biːnz/ hoặc “string beans” /strɪŋ biːnz/.

Đậu hà lan, còn được gọi là đậu lả (hoặc đậu măng) là một loại rau xanh dài và mỏng, thường có vị ngọt và có thể ăn sống hoặc chế biến thành nhiều món ăn khác nhau. Đậu hà lan thường được sử dụng trong các món hấp, xào, nấu canh, hoặc đôi khi được thêm vào các món salad.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Đậu Hà Lan” và nghĩa tiếng Việt

  • Vegetable (n) – Rau củ
  • Harvest (v) – Thu hoạch
  • Cook (v) – Nấu nướng
  • Blanch (v) – Luộc sơ
  • Nutritious (adj) – Bổ dưỡng
  • Fresh (adj) – Tươi ngon
  • Steamed (adj) – Hấp
  • Crisp (adj) – Giòn
  • Side dish (n) – Món ăn kèm
  • Healthy (adj) – Sống khoẻ
  • Fiber (n) – Chất xơ
  • Season (v) – Mùa
  • Homegrown (adj) – Tự trồng tại nhà

Các mẫu câu với từ “green beans” hoặc “string beans” có nghĩa “Đậu Hà Lan” và dịch sang tiếng Việt

  • Last night, I cooked a delicious stir-fry with green beans. (Tối qua, tôi đã nấu một món xào ngon với đậu Hà Lan.)
  • Are green beans your favorite vegetable? (Đậu Hà Lan có phải là loại rau củ bạn yêu thích không?)
  • If you have fresh green beans, I can show you a great recipe. (Nếu bạn có đậu Hà Lan tươi, tôi có thể chỉ cho bạn một công thức tuyệt vời.)
  • Wash the string beans thoroughly before cooking. (Hãy rửa sạch đậu Hà Lan trước khi nấu.)
  • Wow, these green beans are so crisp and delicious! (Trời ơi, đậu Hà Lan này giòn và ngon quá!)
  • I’m steaming some string beans for dinner tonight. (Tôi đang hấp đậu Hà Lan để ăn tối nay.)
  • If we add green beans to the salad, it will be even healthier. (Nếu chúng ta thêm đậu Hà Lan vào món salad, nó sẽ càng bổ dưỡng hơn.)
  • By the time we got home, someone had already cooked all the string beans. (Đến lúc chúng tôi về nhà, có người đã nấu xong hết đậu Hà Lan rồi.)
  • These green beans were grown in our garden. (Những viên đậu Hà Lan này được trồng trong vườn của chúng tôi.)
  • I prefer string beans over broccoli because they’re tastier. (Tôi thích đậu Hà Lan hơn cả bông cải xanh vì chúng ngon hơn.)

Xem thêm:

Bắp cải tiếng Anh là gì?

Bắp cải tiếng Anh là gì? Bắp cải tiếng Anh được gọi là “cabbage” /ˈkæbɪdʒ/.

Bắp cải là một loại rau có thân và lá dày, thường màu xanh. Có một số loại bắp cải khác nhau, bao gồm bắp cải trắng (white cabbage), bắp cải đỏ (red cabbage), bắp cải Savoy (Savoy cabbage), và nhiều loại khác. Bắp cải thường được sử dụng trong nhiều món ăn và có nhiều giá trị dinh dưỡng cho con người.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bắp cải” và nghĩa tiếng Việt

  • Vegetables (n) – Rau củ
  • Carrot (n) – Cà rốt
  • Potato (n) – Khoai tây
  • Tomato (n) – Cà chua
  • Onion (n) – Hành tây
  • Garlic (n) – Tỏi
  • Broccoli (n) – Bông cải xanh
  • Spinach (n) – Rau bina
  • Zucchini (n) – Bí ngô
  • Eggplant (n) – Cà tím
  • Celery (n) – Cần tây
  • Cucumber (n) – Dưa chuột
  • Bell pepper (n) – Ớt chuông
  • Radish (n) – Củ cải

Các mẫu câu với từ “cabbage” có nghĩa “Bắp cải” và dịch sang tiếng Việt

  • I like to make coleslaw with shredded cabbage. (Tôi thích làm sa lát bắp cải bằng bắp cải xay nhuyễn.)
  • Have you ever tried stuffed cabbage rolls? (Bạn đã từng thử bánh cuốn bắp cải nhồi chưa?)
  • If you don’t have any lettuce, you can use cabbage as a salad base. (Nếu bạn không có bất kỳ lá rau diếp nào, bạn có thể sử dụng bắp cải làm cơ sở cho sa lát.)
  • Wow, this stir-fried cabbage is delicious! (Ôi, bắp cải xào này thật ngon!)
  • Could you please pass me the cabbage for the salad? (Bạn có thể pass cho tôi bắp cải để làm sa lát không?)
  • When I was a child, my grandmother used to make a special dish with cabbage. (Khi tôi còn nhỏ, bà tôi thường làm món đặc biệt từ bắp cải.)
  • Chop the cabbage finely for the coleslaw. (Hãy nấu nhuyễn bắp cải cho món sa lát.)
  • What would you do if you had too much leftover cabbage? (Nếu bạn có quá nhiều bắp cải thừa, bạn sẽ làm gì?)
  • I find that red cabbage is sweeter than green cabbage. (Tôi thấy rằng bắp cải đỏ ngọt hơn so với bắp cải xanh.)
  • I think we will have a good harvest of cabbage this year. (Tôi nghĩ chúng ta sẽ có một vụ thu hoạch bắp cải tốt trong năm nay.)

Xem thêm:

Cà tím tiếng Anh là gì?

Cà tím tiếng Anh là gì? Cà tím trong tiếng Anh được gọi là “eggplant” /ˈɛɡˌplænt/ hoặc “aubergine” /ˈəʊ.bər.ʒiːn/.

Cà tím là một loại rau quả phổ biến có hình dáng hình ống, màu tím hoặc tím đậm. Loại cà tím này thường được sử dụng trong nhiều món ăn trên toàn thế giới. Cà tím có vị thanh, ngọt và có thể được nấu chín trong nhiều cách khác nhau như xào, hấp, nướng, hoặc chế biến thành món salad.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Cà tím” và nghĩa tiếng Việt

  • Brinjal (n) – Cà tím (Ấn Độ và một số nơi khác)
  • Purple (adj) – Màu tím
  • Vegetable (n) – Rau củ
  • Dish (n) – Món ăn
  • Recipe (n) – Công thức nấu ăn
  • Sauté (v) – Xào
  • Grill (v) – Nướng
  • Roast (v) – Rang
  • Stuffed (adj) – Nhồi
  • Seasoning (n) – Gia vị
  • Side dish (n) – Món ăn kèm
  • Mediterranean cuisine (n) – Ẩm thực Địa Trung Hải
  • Baba ghanoush (n) – Món baba ghanoush (một món salad của vùng Địa Trung Hải)

Các mẫu câu với từ “eggplant” hoặc “aubergine” có nghĩa “Cà tím” và dịch sang tiếng Việt

  • Last night, I made a delicious eggplant curry for dinner. (Tối qua, tôi đã nấu một món cà tím curry ngon.)
  • Do you know any good aubergine recipes? (Bạn có biết cách làm món cà tím ngon không?)
  • If you slice the eggplant thinly, it will cook faster. (Nếu bạn cắt cà tím mỏng, nó sẽ nấu chín nhanh hơn.)
  • Please pass me the aubergine so I can chop it for the salad. (Làm ơn đưa cho tôi cà tím để tôi có thể chặt cho món salad.)
  • Wow, this eggplant parmesan is amazing! (Trời ơi, món cà tím sốt phô mai này thật tuyệt vời!)
  • Have you ever tried aubergine in a stir-fry? (Bạn đã bao giờ thử cà tím trong món xào chưa?)
  • If we have some eggplant in the fridge, we can make a quick stir-fry. (Nếu chúng ta có một ít cà tím trong tủ lạnh, chúng ta có thể nấu một món xào nhanh.)
  • The aubergine is a glossy, deep purple vegetable that’s perfect for grilling. (Cà tím có màu tím đậm bóng loáng và rất thích hợp để nướng.)
  • Take the sliced eggplant and marinate it in olive oil and herbs. (Lấy những lát cà tím và ướp trong dầu olive và thảo dược.)
  • I find the taste of aubergine more appealing than zucchini. (Tôi thấy hương vị của cà tím hấp dẫn hơn hẳn bí ngòi.)

Xem thêm:

Rau muống tiếng Anh là gì?

Rau muống tiếng Anh là gì? Rau muống trong tiếng Anh được gọi là “water spinach” /ˈwɔːtər ˈspɪnɪʃ/.

Rau muống là loại rau thường được sử dụng trong nhiều món ăn truyền thống ở các nước châu Á, bao gồm cả Việt Nam. Loại rau này có lá màu xanh và thân mềm, thường được nấu chín trong các món xào, luộc, hay trộn với các loại gia vị và sốt. Rau muống rất phổ biến trong các món như “rau muống xào tỏi” hoặc “rau muống luộc mắm đậu nành.”

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Rau muống” và nghĩa tiếng Việt

  • Spinach (n) – Rau cải xanh
  • Leafy greens (n) – Rau xanh lá
  • Nutritious (adj) – Bổ dưỡng
  • Vegetable (n) – Rau
  • Cook (v) – Nấu
  • Saute (v) – Xào
  • Healthy (adj) – Sức khỏe
  • Fresh (adj) – Tươi
  • Crunchy (adj) – Giòn
  • Iron (n) – Sắt
  • Vitamin (n) – Vitamin
  • Greenery (n) – Màu xanh
  • Harvest (v) – Thu hoạch
  • Tender (adj) – Mềm mịn
  • Farm-to-table (adj) – Từ nông trại đến bàn ăn

Các mẫu câu với từ “water spinach” có nghĩa “Rau muống” và dịch sang tiếng Việt

  • I like to stir-fry water spinach with garlic for dinner. (Tôi thích xào rau muống với tỏi cho bữa tối.)
  • Have you ever tried water spinach in a salad? (Bạn đã thử rau muống trong món salad chưa?)
  • If we have water spinach, we can make a delicious soup. (Nếu chúng ta có rau muống, chúng ta có thể làm một nồi súp ngon.)
  • Wash the water spinach thoroughly before cooking. (Hãy rửa sạch rau muống trước khi nấu.)
  • Wow, this water spinach is so fresh and crispy! (Trời ơi, rau muống này tươi và giòn quá!)
  • Water spinach is more commonly used in Asian cuisine than in Western dishes. (Rau muống thường được sử dụng nhiều hơn trong ẩm thực Á Đông hơn là trong các món ăn phương Tây.)
  • When I visited Vietnam, I had a delicious meal with stir-fried water spinach at a local restaurant. (Khi tôi đến thăm Việt Nam, tôi đã có bữa ăn ngon với món rau muống xào tại một nhà hàng địa phương.)
  • That water spinach is from my garden; it’s organic. (Rau muống kia từ vườn của tôi; nó hữu cơ.)
  • You should try the water spinach with fermented shrimp paste; it’s a delicacy. (Bạn nên thử rau muống với mắm tôm chua; đó là món ngon đấy.)
  • If you want, we can buy some fresh water spinach from the market for tomorrow’s meal. (Nếu bạn muốn, chúng ta có thể mua rau muống tươi ngon từ chợ cho bữa ăn ngày mai.)

Xem thêm:

Dưa muối tiếng Anh là gì?

Dưa muối tiếng Anh là gì? Dưa muối trong tiếng Anh được gọi là “pickles” /ˈpɪkəlz/.

Dưa muối là một loại thực phẩm chế biến từ rau quả bằng cách ngâm chúng trong dung dịch muối và nước. Quá trình ngâm trong muối giúp bảo quản rau quả và tạo ra một hương vị độc đáo, mặn và chua. Dưa muối thường được ăn như món nhắm, món kèm, hoặc là thành phần trong các món sandwich và bánh mì. Các loại rau quả thường được làm thành dưa muối bao gồm dưa chuột, cà chua, cà tím, bí ngô,…

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Dưa muối” và nghĩa tiếng Việt

  • Cucumber (n): Dưa chuột
  • Brine (n): Nước muối
  • Preservation (n): Sự bảo quản
  • Fermentation (n): Sự lên men
  • Sour (adj): Chua
  • Crispy (adj): Giòn
  • Relish (n): Sốt dưa
  • Pickle jar (n): Hũ dưa muối
  • Homemade (adj): Tự làm tại nhà
  • Sweet pickles (n): Dưa muối ngọt
  • Dill pickles (n): Dưa muối vị cây thì là
  • Bread and butter pickles (n): Dưa muối loại bánh mì bơ
  • Pickling spices (n): Thảo dược dùng để muối dưa
  • Crunchy (adj): Giòn giòn

Các mẫu câu với từ “pickles” có nghĩa “Dưa muối” và dịch sang tiếng Việt

  • I love to eat pickles with my sandwiches. (Tôi thích ăn dưa muối với bánh mì của tôi.)
  • Do you prefer sweet or dill pickles? (Bạn thích dưa muối ngọt hay dưa muối vị cây thì là?)
  • If you have some pickles, I’ll make a delicious potato salad. (Nếu bạn có dưa muối, tôi sẽ làm món salad khoai tây ngon lắm.)
  • Pass the pickles, please. (Cho tôi dưa muối, làm ơn.)
  • Wow, these pickles are incredibly crunchy! (Trời ơi, dưa muối này thật là giòn!)
  • These homemade pickles are way better than store-bought ones. (Dưa muối tự làm này ngon hơn nhiều so với mua ở cửa hàng.)
  • When I was a kid, my grandma used to make the best pickles in the world. (Khi tôi còn nhỏ, bà tôi thường làm dưa muối ngon nhất trên thế giới.)
  • Those are Jane’s pickles; she makes them herself. (Những dưa muối này là của Jane; cô ấy tự làm.)
  • You should try the pickles at that deli. (Bạn nên thử dưa muối ở tiệm thực phẩm đó.)
  • If we run out of pickles, we can buy some at the grocery store. (Nếu chúng ta hết dưa muối, chúng ta có thể mua ở cửa hàng thực phẩm.)

Xem thêm:

Nước mắm tiếng Anh là gì?

Nước mắm tiếng Anh là gì? Nước mắm trong tiếng Anh được gọi là “fish sauce” /fɪʃ sɔs/.

Nước mắm là một loại nước mắm được sản xuất từ cá, thường là cá cơm, và muối. Đây là một thành phần chính trong ẩm thực Đông Nam Á và là một nguyên liệu quan trọng trong nhiều món ăn truyền thống của khu vực này, đặc biệt là trong các món ăn của Việt Nam, Thái Lan,…

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nước mắm” và nghĩa tiếng Việt

  • Condiment (n): Gia vị, nước chấm.
  • Umami (n/adj): Hương vị đặc biệt của nước mắm, mặn và ngon.
  • Fermentation (n): Sự lên men, quá trình sản xuất nước mắm.
  • Dip (n/v): Sốt nước mắm hoặc hành phi để chấm.
  • Marinate (v): Ướp gia vị và nước mắm vào thức ăn.
  • Salty (adj): Mặn, chứa muối nhiều.
  • Pungent (adj): Mùi hương mạnh mẽ và độc đáo.
  • Bottled (adj): Đóng trong chai, hủ.
  • Asian cuisine (n): Ẩm thực châu Á, thực đơn và món ăn của khu vực Á.
  • Traditional (adj): Truyền thống, theo lối cổ truyền.
  • Flavorful (adj): Có hương vị đặc biệt và ngon.
  • Cooking ingredient (n): Thành phần để nấu ăn.
  • Savory (adj): Có hương vị mặn và thơm ngon.
  • Culinary (adj): Liên quan đến ẩm thực và nấu ăn.

Các mẫu câu với từ “fish sauce” có nghĩa “Nước mắm” và dịch sang tiếng Việt

  • Fish sauce is a key ingredient in many Vietnamese dishes. (Nước mắm là một thành phần quan trọng trong nhiều món ăn Việt Nam.)
  • Do you use fish sauce in your cooking? (Bạn có sử dụng nước mắm trong việc nấu nướng không?)
  • If you don’t have fish sauce, you can use soy sauce as a substitute. (Nếu bạn không có nước mắm, bạn có thể sử dụng nước tương làm thay thế.)
  • Add a splash of fish sauce to enhance the flavor. (Hãy thêm một ít nước mắm để tăng hương vị.)
  • Wow, this dish tastes amazing with fish sauce! (Trời ơi, món này thật ngon với nước mắm!)
  • Fish sauce is similar to Worcestershire sauce in terms of its umami flavor. (Nước mắm tương tự như nước sốt Worcestershire về hương vị umami.)
  • Last night, I tried a new recipe that called for fish sauce, and it turned out wonderfully. (Tối qua, tôi đã thử một công thức mới yêu cầu nước mắm, và nó thật tuyệt vời.)
  • Fish sauce is a staple in Asian cuisine. (Nước mắm là một loại gia vị quen thuộc trong ẩm thực châu Á.)
  • I can’t stand the smell of fish sauce. (Tôi không thể chịu được mùi của nước mắm.)
  • How does this dish taste? Did you remember to add fish sauce? (Món này có vị gì? Bạn có nhớ thêm nước mắm không?)

Xem thêm: