Nước tương tiếng Anh là gì?

Nước tương tiếng Anh là gì? Nước tương trong tiếng Anh được gọi là “soy sauce” /sɔɪ sɔs/.

Nước tương là một loại nước sốt thường được sử dụng trong ẩm thực châu Á và trên toàn thế giới. Nó được làm từ đậu nành, nước, muối và lên men tự nhiên hoặc theo quy trình công nghiệp. Nước tương có màu nâu đậm và có hương vị mặn, đậm đà, và có thể cay.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nước tương” và nghĩa tiếng Việt

  • Seasoning (n) – Gia vị
  • Flavor (n) – Hương vị
  • Umami (n) – Vị ngon
  • Condiment (n) – Đồ gia vị
  • Salty (adj) – Mặn
  • Liquid (n) – Chất lỏng
  • Dip (v) – Ngâm, nhúng
  • Marinate (v) – Ướp
  • Bottle (n) – Chai
  • Tablespoon (n) – Muỗng canh
  • Splash (n) – Một ít
  • Stir (v) – Khuấy
  • Enhance (v) – Tăng cường
  • Cooking (adj) – Liên quan đến nấu nướng

Các mẫu câu với từ “soy sauce” có nghĩa “Nước tương” và dịch sang tiếng Việt

  • I always add a dash of soy sauce to my stir-fry for extra flavor. (Tôi luôn thêm một ít nước tương vào món xào của mình để có hương vị thêm phần đặc biệt.)
  • Do you prefer light or dark soy sauce in your fried rice? (Bạn thích nước tương màu nhạt hay màu đậm hơn trong cơm chiên của bạn?)
  • Pass the soy sauce, please. (Làm ơn đưa cho tôi nước tương.)
  • If you run out of soy sauce, you can use tamari as a substitute. (Nếu bạn hết nước tương, bạn có thể dùng tamari làm thay thế.)
  • Wow, this sushi tastes amazing with soy sauce! (Wow, món sushi này ngon tuyệt với nước tương!)
  • Last night, I accidentally spilled soy sauce all over my white shirt. (Tối qua, tôi tình cờ làm đổ nước tương lên áo sơ mi màu trắng của tôi.)
  • I find that low-sodium soy sauce is healthier compared to the regular one. (Tôi thấy rằng nước tương ít natri là tốt hơn so với loại thông thường.)
  • The soy sauce was made by fermenting soybeans. (Nước tương được làm bằng cách lên men đậu nành.)
  • Tomorrow, we will make a special marinade using soy sauce for our grilled chicken. (Ngày mai, chúng ta sẽ làm một loại gia vị đặc biệt bằng nước tương cho gà nướng của chúng ta.)
  • Could you please add a bit of soy sauce to the noodles? (Bạn có thể thêm một ít nước tương vào mì không?)

Xem thêm:

Măng tiếng Anh là gì?

Măng tiếng Anh là gì? Măng trong tiếng Anh được gọi là “bamboo shoots” /ˈbæmˌbu ʃu:ts/.

Măng là một loại thực phẩm được lấy từ măng tre. Măng tre là một loại cây tre có thân thẳng và trụ, thường được tìm thấy ở các khu vực nhiệt đới và ôn đới. Măng tre được ưa chuộng trong ẩm thực châu Á và nhiều món ăn truyền thống của các nước châu Á sử dụng măng làm thành phần chính.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Măng” và nghĩa tiếng Việt

  • Crispy (adj) – Giòn
  • Stir-fry (v) – Xào
  • Boil (v) – Luộc
  • Sauté (v) – Rán
  • Marinate (v) – Ướp
  • Tender (adj) – Mềm
  • Cuisine (n) – Ẩm thực
  • Sliced (adj) – Cắt lát
  • Delicious (adj) – Thơm ngon
  • Seasoning (n) – Gia vị
  • Harvest (v) – Thu hoạch
  • Culinary (adj) – Về nấu nướng
  • Gourmet (adj) – Thực khách
  • Savory (adj) – Thơm ngon, mặn mà

Các mẫu câu với từ “bamboo shoots” có nghĩa “Măng” và dịch sang tiếng Việt

  • Bamboo shoots are a common ingredient in many Asian dishes. (Măng tre là một nguyên liệu phổ biến trong nhiều món ăn Á.)
  • Have you ever tried a soup with bamboo shoots in it? (Bạn đã từng thử súp có măng tre chưa?)
  • Slice the bamboo shoots thinly before adding them to the stir-fry. (Hãy cắt măng tre mỏng trước khi cho vào món xào.)
  • If you find fresh bamboo shoots, you should definitely try cooking with them. (Nếu bạn tìm thấy măng tre tươi, bạn nên thử nấu ăn với chúng.)
  • Wow, this bamboo shoot salad is so refreshing! (Wow, món salad măng tre này thật là mát mẻ!)
  • Last week, I learned how to prepare bamboo shoots for a traditional stir-fry. (Tuần trước, tôi học cách chuẩn bị măng tre cho món xào truyền thống.)
  • I think bamboo shoots add a unique texture to the dish compared to other vegetables. (Tôi nghĩ măng tre mang đến một cấu trúc độc đáo cho món ăn so với các loại rau khác.)
  • These bamboo shoots were harvested from the nearby forest. (Những măng tre này đã được thu hoạch từ khu rừng gần đây.)
  • Tomorrow, I’m planning to make a bamboo shoot curry. (Ngày mai, tôi đang dự định làm món cà ri măng tre.)
  • Please pass me the bamboo shoots; I want to add them to my soup. (Xin hãy đưa tôi măng tre; tôi muốn thêm chúng vào súp của mình.)

Xem thêm:

Phở tiếng Anh là gì?

Phở tiếng Anh là gì? Phở trong tiếng Anh được gọi là “pho” /pho/.

Phở là một món ăn truyền thống của Việt Nam, nổi tiếng trên khắp thế giới. Đó là một loại mì hoặc bún được nấu trong nước dùng có hương vị đậm đà, thường được làm từ xương và thịt gà hoặc bò. Mì phở thường được kết hợp với các loại thịt như gà, bò, hoặc hải sản, và thường được ăn kèm với rau sống, gia vị như gia vị xì dầu, gia vị bún riêu cua, và chanh để tạo thêm hương vị. Phở có một hương vị độc đáo và thơm ngon, và nó đã trở thành một món ăn nổi tiếng và phổ biến trên thế giới.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Phở” và nghĩa tiếng Việt

  • Broth (n) – Nước dùng
  • Noodle (n) – Bún
  • Beef (n) – Thịt bò
  • Chicken (n) – Thịt gà
  • Soup (n) – Canh
  • Herbs (n) – Các loại rau thơm
  • Spices (n) – Gia vị
  • Bowl (n) – Bát
  • Ladle (n) – Xẻng múc
  • Condiments (n) – Gia vị kèm theo
  • Cilantro (n) – Rau mùi
  • Bean sprouts (n) – Giá đỗ
  • Chopsticks (n) – Đũa
  • Sriracha (n) – Tương ớt Sriracha
  • Delicious (adj) – Thơm ngon

Các mẫu câu với từ “pho” có nghĩa “Phở” và dịch sang tiếng Việt

  • I had a bowl of pho for lunch today. (Tôi đã ăn một bát phở trưa nay.)
  • Have you ever tried authentic Vietnamese pho? (Bạn đã từng thử phở Việt Nam chính hiệu chưa?)
  • Pass me the Sriracha so I can spice up my pho. (Đưa tôi hộp Sriracha để tôi có thể làm thêm gia vị cho bát phở của mình.)
  • If you’re in Hanoi, you must try the local pho. (Nếu bạn ở Hà Nội, bạn phải thử phở địa phương.)
  • Wow, this pho is so flavorful and aromatic! (Wow, phở này thật ngon và thơm phức!)
  • Last night, I went to a pho restaurant with my friends and we had a great time. (Tối qua, tôi đã đi đến một nhà hàng phở cùng bạn và chúng tôi đã có một thời gian tuyệt vời.)
  • In my opinion, homemade pho is better than the one from restaurants. (Theo ý kiến của tôi, phở tự làm ngon hơn phở ở nhà hàng.)
  • Pho is usually served with a side of bean sprouts and lime. (Phở thường được phục vụ cùng với giá đỗ và chanh.)
  • Tomorrow, I’m planning to make pho from scratch. (Ngày mai, tôi đang dự định làm phở từ đầu.)
  • Can you please bring me a bowl of pho? (Bạn có thể mang cho tôi một bát phở không?)

Xem thêm:

Bánh đậu xanh tiếng Anh là gì?

Bánh đậu xanh tiếng Anh là gì? Bánh đậu xanh trong tiếng Anh được gọi là “mung bean cake” /mʌŋ bin keɪk/ hoặc “green bean cake” /ɡriːn bin keɪk/.

Bánh đậu xanh là một món truyền thống trong ẩm thực Á Đông, đặc biệt phổ biến trong nhiều nền văn hóa Á Đông như Trung Quốc, Việt Nam, và Hàn Quốc. Bánh này được làm từ đậu xanh mà đã nấu chín và nghiền thành một loại bột, trộn với đường và có thể thêm vào các thành phần khác như dừa, nước cốt dừa, hoặc nhân hạt trái cây. Sau đó, bánh đậu xanh được đóng thành từng chiếc nhỏ hoặc làm thành hình dạng bất kỳ trước khi được hấp hoặc nướng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bánh đậu xanh” và nghĩa tiếng Việt

  • Dessert (n) – Món tráng miệng.
  • Green beans (n) – Đậu xanh
  • Sweet (adj) – Ngọt
  • Mung bean paste (n) – Nước đậu xanh
  • Coconut milk (n) – Nước cốt dừa.
  • Sticky rice (n) – Gạo nếp
  • Filling (n) – Nhân
  • Steam (v) – Hấp
  • Flavor (n) – Hương vị.
  • Chewy (adj) – Béo, dai
  • Mold (n) – Khuôn
  • Glutinous rice flour (n) – Bột gạo nếp.
  • Traditional (adj) – Truyền thống.
  • Asian cuisine (n) – Ẩm thực Á Đông.

Các mẫu câu với từ “mung bean cake” hoặc “green bean cake” có nghĩa “Bánh đậu xanh” và dịch sang tiếng Việt

  • She savored a piece of delicious mung bean cake with her afternoon tea. (Cô ấy thưởng thức một miếng bánh đậu xanh ngon khi uống trà chiều.)
  • Have you ever tried making green bean cake at home? (Bạn đã từng thử làm bánh đậu xanh tại nhà chưa?)
  • If you refrigerate the mung bean cake, it will stay fresh longer. (Nếu bạn để bánh đậu xanh trong tủ lạnh, nó sẽ được bảo quản tươi lâu hơn.)
  • Please slice the green bean cake into small pieces before serving. (Xin vui lòng cắt bánh đậu xanh thành từng miếng nhỏ trước khi dọn ra.)
  • Wow, this homemade mung bean cake is incredibly flavorful! (Trời ơi, bánh đậu xanh tự làm này thật ngon!)
  • The green bean cake was carefully molded into beautiful shapes for the festival. (Bánh đậu xanh đã được định hình một cách cẩn thận thành những hình dạng đẹp cho lễ hội.)
  • Tomorrow, I will buy some mung bean cakes as souvenirs for my friends. (Ngày mai, tôi sẽ mua một số bánh đậu xanh làm quà lưu niệm cho bạn bè.)
  • They have never tasted such delicious green bean cake before. (Họ chưa bao giờ thử một bánh đậu xanh ngon như vậy trước đây.)
  • While she was making mung bean cakes, he was setting up the tea table. (Trong lúc cô ấy đang làm bánh đậu xanh, anh ấy đang sắp đặt bàn trà.)
  • She said, “The green bean cakes from that bakery are always the best.” (Cô ấy nói, “Những bánh đậu xanh từ tiệm bánh đó luôn ngon nhất.”)

Xem thêm:

Sữa chua tiếng Anh là gì?

Sữa chua tiếng Anh là gì? Sữa chua trong tiếng Anh được gọi là “yogurt” hoặc “yoghurt”.

Sữa chua là một sản phẩm từ sữa được lên men bởi vi khuẩn axit lactic, thường được sử dụng như một thực phẩm chức năng và bổ dưỡng. Quá trình lên men biến đổi đường và protein trong sữa thành axit lactic, tạo ra cấu trúc đặc biệt và vị chua của sản phẩm.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Sữa chua” và nghĩa tiếng Việt

  • Dairy (n) – Sản phẩm từ sữa
  • Cultured (adj) – Lên men
  • Fermentation (n) – Quá trình lên men.
  • Probiotic (adj) – Có vi khuẩn có lợi cho tiêu hóa
  • Creamy (adj) – Mềm, kem
  • Thick (adj) – Đặc
  • Tangy (adj) – Chua chua
  • Plain yogurt (n) – Sữa chua tự nhiên
  • Greek yogurt (n) – Sữa chua kiểu Hy Lạp
  • Yogurt maker (n) – Máy làm sữa chua
  • Flavored yogurt (n) – Sữa chua có hương vị
  • Frozen yogurt (n) – Kem sữa chua
  • Yogurt parfait (n) – Món tráng miệng sữa chua
  • Lactose-free yogurt (n) – Sữa chua không chứa laktôz

Các mẫu câu với từ “yogurt” hoặc “yoghurt” có nghĩa “Sữa chua” và dịch sang tiếng Việt

  • She enjoys eating yogurt with fresh berries for breakfast. (Cô ấy thích ăn sữa chua kèm trái cây tươi cho bữa sáng.)
  • Do you like your yogurt plain or flavored? (Bạn thích sữa chua tự nhiên hay có hương vị không?)
  • If you add honey to your yogurt, it will taste sweeter. (Nếu bạn thêm mật ong vào sữa chua, nó sẽ ngon ngọt hơn.)
  • Please refrigerate the yogurt to keep it fresh. (Xin vui lòng để sữa chua trong tủ lạnh để bảo quản nó tươi ngon.)
  • Wow, this homemade yogurt is incredibly creamy! (Trời ơi, sữa chua tự làm này thật sữa và béo!)
  • The yogurt was carefully crafted by the local dairy farm. (Sữa chua đã được chế tạo một cách cẩn thận bởi trang trại sữa địa phương.)
  • Tomorrow, I will prepare a refreshing fruit salad with a dollop of yogurt. (Ngày mai, tôi sẽ chuẩn bị món tráng miệng salad trái cây mát lạnh với một muỗng sữa chua.)
  • They have never tried this brand of yogurt before. (Họ chưa bao giờ thử thương hiệu sữa chua này trước đây.)
  • While she was shopping, he was enjoying a bowl of yogurt at home. (Trong lúc cô ấy đang đi mua sắm, anh ấy đang thưởng thức một bát sữa chua ở nhà.)

Xem thêm:

Hải sản tiếng Anh là gì?

Hải sản tiếng Anh là gì? Hải sản trong tiếng Anh được gọi là “seafood” /ˈsiː.fuːd/.

Hải sản là một thuật ngữ dùng để mô tả các loại thực phẩm xuất phát từ biển và đại dương. Hải sản bao gồm một loạt các sinh vật biển như cá, mực, sò điệp, tôm, cua, hàu,… Đây là một phần quan trọng của chế độ ăn của nhiều người trên khắp thế giới và được sử dụng để nấu nhiều món ăn ngon và đa dạng. Hải sản thường được ướp gia vị, hấp, nướng, chiên, hoặc làm thành các món canh, sushi, sashimi và nhiều món ăn biển khác.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Hải sản” và nghĩa tiếng Việt

  • Fish (n) – Cá.
  • Shrimp (n) – Tôm.
  • Crab (n) – Cua.
  • Lobster (n) – Tôm hùm.
  • Oyster (n) – Hàu.
  • Clam (n) – Sò điệp.
  • Squid (n) – Mực.
  • Mussels (n) – Nghêu.
  • Scallops (n) – Sò điệp biển.
  • Octopus (n) – Bạch tuộc.
  • Caviar (n) – Trứng cá.
  • Seafood platter (n) – Dĩa hải sản
  • Grill (v) – Nướng (đối với hải sản).
  • Fishing (n) – Ngành công nghiệp đánh bắt cá và hải sản.

Các mẫu câu với từ “seafood” có nghĩa “Hải sản” và dịch sang tiếng Việt

  • She ordered a platter of delicious seafood for dinner. (Cô ấy đã đặt một dĩa hải sản ngon cho bữa tối.)
  • Have you ever tried Thai seafood curry? (Bạn đã từng thử cà ri hải sản kiểu Thái chưa?)
  • If you like seafood, you should visit the seafood market in town. (Nếu bạn thích hải sản, bạn nên ghé thị trường hải sản ở thị trấn.)
  • Cook the seafood gently to preserve its delicate flavor. (Hãy nấu hải sản nhẹ nhàng để bảo quản hương vị tinh tế của nó.)
  • Wow, the grilled seafood here is amazing! (Trời ơi, hải sản nướng ở đây thật tuyệt!)
  • The seafood was marinated in a special sauce and then grilled to perfection. (Hải sản đã được ướp trong một sốt đặc biệt và sau đó nướng hoàn hảo.)
  • Tomorrow, they will serve a buffet of fresh seafood at the restaurant. (Ngày mai, họ sẽ phục vụ một bữa tiệc buffet với hải sản tươi ngon tại nhà hàng.)
  • He has never tasted such exquisite seafood in his life. (Anh ấy chưa bao giờ thử một hải sản tinh xảo như vậy trong đời.)
  • While they were dining by the beach, they enjoyed a seafood feast. (Trong lúc họ ăn tối bên bờ biển, họ thưởng thức một bữa tiệc hải sản.)
  • She said, “I prefer grilled seafood over fried.” (Cô ấy nói, “Tôi thích hải sản nướng hơn là chiên.”)

Xem thêm:

Thịt cừu tiếng Anh là gì?

Thịt cừu tiếng Anh là gì? Thịt cừu trong tiếng Anh được gọi là “lamb meat” /læm mit/.

Thịt cừu là loại thịt được lấy từ con cừu, một loài gia súc có thể ăn được và được nuôi chủ yếu để lấy thịt. Thịt cừu có màu đỏ và có hương vị đặc trưng. Nó được sử dụng trong nhiều món ăn trên khắp thế giới và có thể nấu chín bằng nhiều cách khác nhau, bao gồm nướng, quay, xào, hấp, hoặc làm thành món canh.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Thịt cừu” và nghĩa tiếng Việt

  • Lamb chop (n) – Miếng thịt cừu
  • Mutton (n) – Thịt cừu
  • Sheep (n) – Cừu
  • Shepherd (n) – Người chăn cừu.
  • Ewe (n) – Cừu cái
  • Lambing (n) – Sự sinh con của cừu
  • Lambing season (n) – Mùa sinh con của cừu.
  • Rack of lamb (n) – Khúc cừu
  • Ground lamb (n) – Thịt cừu đã xay nhuyễn.
  • Cuisine (n) – Nghệ thuật nấu ăn, phong cách nấu nướng
  • Spice (n) – Gia vị
  • Marinate (v) – Ướp gia vị
  • Roasted (adj) – Nướng
  • Tender (adj) – Mềm, dễ cắt

Các mẫu câu với từ “lamb meat” có nghĩa “Thịt cừu” và dịch sang tiếng Việt

  • I bought some fresh lamb meat from the butcher for tonight’s dinner. (Tôi đã mua một ít thịt cừu tươi ngon từ thợ mổ cho bữa tối tối nay.)
  • Have you ever tried cooking with lamb meat? (Bạn đã từng thử nấu ăn với thịt cừu chưa?)
  • If you marinate the lamb meat in herbs and spices, it will be more flavorful. (Nếu bạn ướp thịt cừu bằng thảo mộc và gia vị, nó sẽ thơm ngon hơn.)
  • Please grill the lamb meat to perfection. (Xin vui lòng nướng thịt cừu đến độ hoàn hảo.)
  • Wow, this dish made with lamb meat is absolutely delicious! (Trời ơi, món ăn này làm từ thịt cừu thực sự ngon!)
  • The lamb meat was seasoned with a secret blend of spices. (Thịt cừu đã được gia vị với một hỗn hợp gia vị bí mật.)
  • Tomorrow, we will savor a traditional dish of slow-cooked lamb meat. (Ngày mai, chúng ta sẽ thưởng thức một món ăn truyền thống từ thịt cừu nấu chậm.)
  • She has never prepared lamb meat this tender before. (Cô ấy chưa bao giờ nấu thịt cừu mềm mịn như vậy trước đây.)
  • While they were hosting the barbecue, the lamb meat was sizzling on the grill. (Trong lúc họ tổ chức tiệc nướng, thịt cừu đang xào sôi trên lò nướng.)
  • He said, “I love the flavor of lamb meat when it’s cooked with rosemary.” (Anh ấy nói, “Tôi thích hương vị của thịt cừu khi nấu với cây hương thảo.”)

Xem thêm:

Gà tây tiếng Anh là gì?

Gà tây tiếng Anh là gì? Gà tây trong tiếng Anh được gọi là “turkey” /ˈtɜr.ki/.

Gà tây là một loài gia cầm lớn, thường được nuôi để lấy thịt và trứng. Loài gà tây có tên khoa học là “Meleagris gallopavo.” Gà tây có thân hình lớn, màu lông đa dạng, và mỏ hình gù. Chúng nổi tiếng với thịt ngon và thường được nấu chín trong các dịp lễ lớn như Lễ Tạ ơn tại Hoa Kỳ và Canada.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Gà tây” và nghĩa tiếng Việt

  • Turkey roast (n) – Món gà tây nướng.
  • Turkey sandwich (n) – Bánh mì kẹp thịt gà tây.
  • Thanksgiving (n) – Lễ Tạ ơn
  • Drumstick (n) – Chân gà tây.
  • Carve (v) – Thái, cắt
  • Stuffing (n) – Nhân
  • Gobble (v) – Kêu “gào”
  • Poultry (n) – Gia cầm
  • Wattle (n) – Mỏ
  • Feather (n) – Lông
  • Giblets (n) – Nội tạng
  • Herb-roasted turkey (n) – Gà tây nướng với các loại thảo mộc.

Các mẫu câu với từ “turkey” có nghĩa “Gà tây” và dịch sang tiếng Việt

  • She roasted a whole turkey for Thanksgiving dinner. (Cô ấy đã nướng một con gà tây toàn bộ cho bữa tối Lễ Tạ Ơn.)
  • Did you enjoy the turkey at the holiday feast? (Bạn có thích món gà tây trong bữa tiệc lễ hội không?)
  • If you buy a turkey, I’ll help you cook it. (Nếu bạn mua một con gà tây, tôi sẽ giúp bạn nấu nó.)
  • Please carve the turkey and serve it to our guests. (Xin vui lòng thái gà tây và phục vụ cho khách mời của chúng ta.)
  • Wow, this roasted turkey is delicious! (Trời ơi, con gà tây nướng này ngon quá!)
  • The turkey was cooked to perfection by the chef. (Con gà tây đã được đầu bếp nấu hoàn hảo.)
  • Tomorrow, they will serve a platter of sliced turkey with all the trimmings. (Ngày mai, họ sẽ phục vụ một dĩa gà tây thái lát cùng tất cả các phụ phẩm.)
  • We have never tried a smoked turkey before. (Chúng tôi chưa bao giờ thử món gà tây hấp trước đây.)
  • While they were preparing the stuffing, the turkey was roasting in the oven. (Trong khi họ chuẩn bị nhân, con gà tây đang nướng trong lò.)
  • He said, “I always enjoy a hearty turkey sandwich.” (Anh ấy nói, “Tôi luôn thích một bữa bánh mì kẹp thịt gà tây ngon.”)

Xem thêm:

Thịt vịt tiếng Anh là gì?

Thịt vịt tiếng Anh là gì? Thịt vịt trong tiếng Anh được gọi là “duck meat” /dʌk mit/.

Thịt vịt là phần thịt được lấy từ con vịt, một loài gia cầm phổ biến. Thịt vịt có màu đậm và thường có một hương vị đặc trưng. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại món ăn trên khắp thế giới và có thể nấu chín bằng nhiều cách khác nhau, bao gồm quay, hấp, xào, nướng, hay làm thành món canh. Thịt vịt thường có lớp da mỡ dưới nó, và da vịt có thể được làm giòn bằng cách quay hoặc nướng, tạo ra món ăn ngon và hấp dẫn.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Thịt vịt” và nghĩa tiếng Việt

  • Roast (v) – Quay, nướng (để làm thịt vịt quay).
  • Peking duck (n) – Vịt quay Bắc Kinh.
  • Confit (n) – Món vịt bằng cách chế biến thịt vịt với dầu và gia vị.
  • Duckling (n) – Vịt con.
  • Crispy (adj) – Giòn, bùi (mô tả lớp da của thịt vịt quay).
  • Magret (n) – Phần ngực thịt vịt (được sử dụng trong nhiều món ăn).
  • Foie gras (n) – Gan ngỗng (món ăn từ gan của ngỗng, thường được sử dụng làm nguyên liệu trong nấu ăn Pháp).
  • Duck fat (n) – Dầu thịt vịt (thường được sử dụng để chiên hoặc nấu thực phẩm để tạo hương vị đặc trưng).
  • Roulade (n) – Món vịt bọc, thường là thịt vịt cuộn lại với những nguyên liệu khác.
  • Duck sauce (n) – Sốt dùng kèm với thịt vịt, thường là sốt cam hoặc sốt phô mai.
  • Gamey (adj) – Có hương vị đặc trưng của thịt từ động vật hoang dã.
  • Leg (n) – Chân thịt vịt.
  • Breast (n) – Ngực thịt vịt.
  • Confit leg (n) – Chân vịt đã được chế biến theo phong cách confit.

Các mẫu câu với từ “duck meat” có nghĩa “Thịt vịt” và dịch sang tiếng Việt

  • I cooked a delicious dish using duck meat for dinner. (Tôi đã nấu một món ngon bằng thịt vịt cho bữa tối.)
  • Have you ever tried a dish with duck meat before? (Bạn đã từng thử một món ăn sử dụng thịt vịt chưa?)
  • If you marinate the duck meat overnight, it will be more flavorful. (Nếu bạn ướp thịt vịt qua đêm, nó sẽ ngon hơn.)
  • Try the roasted duck meat; it’s a local specialty. (Hãy thử thịt vịt quay; đó là đặc sản địa phương.)
  • Wow, this dish made with duck meat is absolutely delicious! (Trời ơi, món ăn này làm từ thịt vịt thực sự ngon!)
  • The duck meat was marinated in a special sauce and then slow-cooked for hours. (Thịt vịt đã được ướp trong một sốt đặc biệt và sau đó nấu chậm trong vài giờ.)
  • Tomorrow, they will serve a five-course meal featuring duck meat at the restaurant. (Ngày mai, họ sẽ phục vụ một bữa ăn gồm năm món với thịt vịt tại nhà hàng.)
  • She has never tasted such tender duck meat in her life. (Cô ấy chưa bao giờ thử thịt vịt mềm mịn như vậy trong cuộc đời mình.)
  • While they were traveling in France, they enjoyed various dishes made with duck meat. (Trong khi họ du lịch ở Pháp, họ thưởng thức nhiều món ăn được làm từ thịt vịt.)
  • He said, “The restaurant specializes in dishes with duck meat.” (Anh ấy nói, “Nhà hàng chuyên về các món ăn có thịt vịt.”)

Xem thêm:

Thịt gà tiếng Anh là gì?

Thịt gà tiếng Anh là gì? Thịt gà trong tiếng Anh được gọi là “chicken meat” /ˈʧɪkɪn mit/ hoặc“chicken” /ˈʧɪkɪn/.

Thịt gà là phần thịt của con gà, bao gồm cả thịt ở các phần khác nhau như cánh, đùi, ngực, và cổ. Thịt gà thường được sử dụng trong nhiều món ăn trên toàn thế giới và có nhiều cách chế biến khác nhau như nướng, luộc, xào, chiên, nướp, hoặc sử dụng trong nhiều loại món canh, mì, và bánh. Thịt gà thường có hương vị tươi ngon và phong phú, là một nguồn cung cấp protein quan trọng trong chế độ ăn uống của nhiều người.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Thịt gà” và nghĩa tiếng Việt

  • Poultry (n) – Gia cầm
  • Breast (n) – Ngực gà
  • Thigh (n) – Đùi gà
  • Drumstick (n) – Chân gà
  • Wing (n) – Cánh gà
  • Roast (v) – Nướng
  • Fried (adj) – Chiên
  • Grilled (adj) – Nướng
  • Marinate (v) – Ướp gia vị trước khi nấu
  • Tender (adj) – Mềm mịn
  • Juicy (adj) – Mọng nước
  • Breaded (adj) – Lớp vỏ bánh mì
  • Crispy (adj) – Giòn
  • Stir-fry (v) – Xào

Các mẫu câu với từ “chicken meat” hoặc “chicken” có nghĩa “Thịt gà” và dịch sang tiếng Việt

  • I bought some chicken meat for dinner tonight. (Tôi đã mua một ít thịt gà cho bữa tối tối nay.)
  • Did you marinate the chicken before grilling it? (Bạn đã ướp gia vị cho thịt gà trước khi nướng chưa?)
  • Please cook the chicken thoroughly to avoid any foodborne illnesses. (Làm ơn nấu thịt gà thật kỹ để tránh bất kỳ bệnh tật nào do thực phẩm.)
  • If you cook the chicken at a higher temperature, it will be crispy. (Nếu bạn nấu thịt gà ở nhiệt độ cao hơn, nó sẽ giòn.)
  • Wow, this fried chicken is amazing! (Wow, gà chiên này thật tuyệt!)
  • The chicken was marinated overnight before grilling. (Thịt gà đã được ướp qua đêm trước khi nướng.)
  • Cooking chicken requires some basic culinary skills. (Nấu thịt gà đòi hỏi một số kỹ năng ẩm thực cơ bản.)
  • I find grilled chicken healthier than fried chicken. (Tôi thấy thịt gà nướng lành mạnh hơn gà chiên.)
  • At this time tomorrow, I will be roasting a whole chicken for dinner. (Vào thời điểm này ngày mai, tôi sẽ đang nướng một con gà toàn bộ cho bữa tối.)
  • Last night, I made a delicious chicken curry with fresh chicken meat and spices. (Tối qua, tôi đã nấu một món cà ri gà ngon với thịt gà tươi và gia vị.)

Xem thêm: