Cà ri tiếng Anh là gì?

Cà ri tiếng Anh là gì? Cà ri trong tiếng Anh được gọi là “curry” /ˈkʌri/.

Cà ri là một món ăn phổ biến trên khắp thế giới. Món cà ri có nguồn gốc ở Ấn Độ, và nó bao gồm thịt hoặc rau củ nấu chín trong một nước dùng thơm ngon chứa các loại gia vị như bột cà ri, nước cốt dừa, ớt, và các loại gia vị khác. Hương vị và cấu trúc của cà ri có thể khác nhau tùy thuộc vào cách làm và nguyên liệu sử dụng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Cà ri” và nghĩa tiếng Việt

  • Spice (n) – Gia vị
  • Coconut milk (n) – Sữa dừa
  • Chicken (n) – Gà
  • Beef (n) – Bò
  • Vegetable (n) – Rau cải
  • Tofu (n) – Đậu hủ
  • Flavorful (adj) – Thơm ngon
  • Aromatic (adj) – Hương thơm
  • Simmer (v) – Hấp nhẹ
  • Stir (v) – Khuấy
  • Serve (v) – Phục vụ
  • Rice (n) – Cơm
  • Sauce (n) – Sốt
  • Spoon (n) – Muỗng

Các mẫu câu với từ “curry” có nghĩa “Cà ri” và dịch sang tiếng Việt

  • Last night, I cooked a delicious curry for dinner. (Tối qua, tôi nấu một bát cà ri ngon cho bữa tối.)
  • Have you ever tried Indian curry? (Bạn đã từng thử cà ri Ấn Độ chưa?)
  • If you add more spices, the curry will be spicier. (Nếu bạn thêm nhiều gia vị hơn, cà ri sẽ cay hơn.)
  • Please pass me the curry sauce. (Làm ơn đưa tôi sốt cà ri.)
  • Wow, this Thai green curry is amazing! (Trời ơi, cà ri xanh Thái này thật tuyệt vời!)
  • You like spicy curry, don’t you? (Bạn thích cà ri cay, phải không?)
  • The curry was prepared by my grandmother. (Cà ri đã được bà tôi chuẩn bị.)
  • This Indian curry is hotter than the Thai one. (Cà ri Ấn Độ này cay hơn cà ri Thái.)
  • Tomorrow, we will try making homemade curry. (Ngày mai, chúng ta sẽ thử làm cà ri tại nhà.)
  • If you haven’t tasted Malaysian curry before, you’re in for a treat. (Nếu bạn chưa từng thử cà ri Malaysia, bạn sẽ được thưởng thức.)

Xem thêm:

Bánh canh tiếng Anh là gì?

Bánh canh tiếng Anh là gì? Bánh canh trong tiếng Anh được gọi là “thick noodle soup” /θɪk ˈnuːdl suːp/.

Bánh canh là một món ăn truyền thống của Việt Nam. Món này bao gồm bánh canh, một loại bánh mì dày và ngắn, được làm từ bột gạo hoặc bột bắp, và nước dùng thường được chế biến từ hải sản, thịt gà, thịt heo, hoặc thịt cá. Bánh canh thường được kèm với rau sống, gia vị, và nước mắm. Đặc điểm nổi bật của món ăn này là bánh canh, có cảm giác ngon miệng và độ dày hơn so với mỳ thông thường.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bánh canh” và nghĩa tiếng Việt

  • Noodle (n) – Bánh canh
  • Broth (n) – Nước dùng
  • Pork (n) – Thịt lợn
  • Shrimp (n) – Tôm
  • Crab (n) – Cua
  • Tofu (n) – Đậu hủ
  • Fish cake (n) – Bánh mì cá
  • Spicy (adj) – Cay
  • Savory (adj) – Mặn mà
  • Delicious (adj) – Ngon
  • Chopsticks (n) – Đũa
  • Herbs (n) – Rau thơm
  • Ladle (n) – Muỗng nạo
  • Garnish (v) – Trang trí
  • Slurp (v) – Húp, mút

Các mẫu câu với từ “thick noodle soup” có nghĩa “Bánh canh” và dịch sang tiếng Việt

  • Thick noodle soup is a popular Vietnamese dish. (Bánh canh là một món ăn phổ biến của Việt Nam.)
  • Have you ever tried thick noodle soup with seafood? (Bạn đã từng thử bánh canh hải sản chưa?)
  • If you visit Vietnam, you should taste the local thick noodle soup. (Nếu bạn đến Việt Nam, bạn nên thử bánh canh địa phương.)
  • Please pass me a bowl of thick noodle soup. (Làm ơn đưa tôi một bát bánh canh.)
  • Wow, this thick noodle soup is incredibly flavorful! (Trời ơi, bánh canh này thật ngon độc đáo!)
  • She learned how to make thick noodle soup from her grandmother. (Cô ấy đã học cách làm bánh canh từ bà nội của mình.)
  • The thick noodle soup is often served with fresh herbs. (Bánh canh thường được phục vụ cùng với rau sống.)
  • He asked where he could find the best thick noodle soup restaurant. (Anh ấy hỏi nơi anh có thể tìm thấy nhà hàng bánh canh ngon nhất.)
  • What’s your favorite variation of thick noodle soup? (Biến thể bánh canh yêu thích của bạn là gì?)
  • If you’re a fan of noodle dishes, you’ll love thick noodle soup. (Nếu bạn là người hâm mộ các món mì, bạn sẽ thích bánh canh.)

Xem thêm:

Cơm tấm tiếng Anh là gì?

Cơm tấm tiếng Anh là gì? Cơm tấm trong tiếng Anh được gọi là “broken rice” /ˈbroʊkən raɪs/.

Cơm tấm là một món ăn truyền thống của Việt Nam. Món này bao gồm cơm được làm từ các hạt gạo bị gãy hoặc hỏng trong quá trình chế biến, thường là gạo tấm. Cơm tấm thường được ăn với các loại thịt như thịt heo nướng, thịt gà nướng, hoặc thịt bò nướng, và thường được kèm theo các loại gia vị và sốt như mắm nêm, nước mắm pha, và nước mắm gừng. Món ăn này thường được thưởng thức với rau sống và bánh tráng, và nó là một trong những món ăn phổ biến và ngon miệng của nền ẩm thực Việt Nam.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Cơm tấm” và nghĩa tiếng Việt

  • Grilled Pork (n) – Thịt heo nướng
  • Barbecue Chicken (n) – Thịt gà nướng
  • Beef (n) – Thịt bò
  • Condiment (n) – Gia vị
  • Fish Sauce (n) – Nước mắm
  • Pickled Vegetables (n) – Củ muối chua
  • Peanut Sauce (n) – Sốt lạc
  • Bánh Tráng (n) – Bánh tráng
  • Shredded Pork Skin (n) – Da heo băm mỏng
  • Lemongrass (n) – Sả
  • Chili Pepper (n) – Ớt
  • Fresh Herbs (n) – Rau sống
  • Delicious (adj) – Ngon
  • Savory (adj) – Mặn

Các mẫu câu với từ “broken rice” có nghĩa “Cơm tấm” và dịch sang tiếng Việt

  • Broken rice is a popular dish in Vietnamese cuisine. (Cơm tấm là một món ăn phổ biến trong ẩm thực Việt Nam.)
  • Have you ever tried broken rice with grilled pork? (Bạn đã từng thử cơm tấm thịt heo nướng chưa?)
  • If you’re in Vietnam, you must taste the local broken rice dishes. (Nếu bạn ở Việt Nam, bạn nên thử các món cơm tấm địa phương.)
  • Pass me a plate of broken rice, please. (Đưa tôi một đĩa cơm tấm, vui lòng.)
  • Wow, this broken rice is absolutely delicious! (Trời ơi, cơm tấm này thật ngon!)
  • She learned how to make broken rice from her grandmother. (Cô ấy học cách làm cơm tấm từ bà nội của mình.)
  • The broken rice is often served with a side of fresh herbs. (Cơm tấm thường được phục vụ cùng với rau sống.)
  • He asked where he could find the best broken rice restaurant. (Anh ấy hỏi nơi anh có thể tìm thấy nhà hàng cơm tấm ngon nhất.)
  • What’s your favorite accompaniment for broken rice? (Món kèm yêu thích của bạn cho cơm tấm là gì?)
  • If you visit Ho Chi Minh City, you must try the famous broken rice there. (Nếu bạn đến thành phố Hồ Chí Minh, bạn nên thử cơm tấm nổi tiếng ở đó.)

Xem thêm:

Sữa tiếng Anh là gì?

Sữa tiếng Anh là gì? Sữa trong tiếng Anh được gọi là “milk” /mɪlk/.

Sữa là một loại chất lỏng quan trọng được sản xuất từ tuyến vú của các loài động vật như bò, dê, cừu, và nhiều loài động vật khác. Sữa là một nguồn cung cấp dinh dưỡng quan trọng cho con người và động vật non. Nó bao gồm nhiều thành phần dinh dưỡng, chủ yếu là nước, protein, chất béo, lactose (một loại đường), và các khoáng chất như canxi và kali.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Sữa” và nghĩa tiếng Việt

  • Dairy (n) – Ngành công nghiệp sữa, sản phẩm sữa
  • Cow (n) – Bò
  • Goat (n) – Dê
  • Lactose (n) – Lactose (loại đường tự nhiên trong sữa)
  • Cream (n) – Kem
  • Cheese (n) – Phô mai
  • Butter (n) – Bơ
  • Milkshake (n) – Sữa béo
  • Dairy Farmer (n) – Nông dân nuôi bò sữa
  • Milkmaid (n) – Người phụ nữ đánh sữa
  • Pasteurize (v) – Tiệt trùng
  • Homogenize (v) – Làm đồng nhất
  • Whipped Cream (n) – Kem đánh
  • Skimmed Milk (n) – Sữa ít béo

Các mẫu câu với từ “milk” có nghĩa “Sữa” và dịch sang tiếng Việt

  • I always have a glass of milk before bedtime. (Tôi luôn uống một ly sữa trước khi đi ngủ.)
  • Do you prefer your coffee with milk or without? (Bạn thích uống cà phê với sữa hay không?)
  • If you run out of milk, I can pick some up from the store. (Nếu bạn hết sữa, tôi có thể mua thêm từ cửa hàng.)
  • Pass me the milk, please. (Đưa tôi chai sữa, làm ơn.)
  • Wow, this chocolate milkshake is amazing! (Trời ơi, món sữa lắc sô cô la này thật tuyệt vời!)
  • She spilled the milk all over the kitchen counter. (Cô ấy đánh đổ sữa khắp bàn bếp.)
  • The milk was left out and went sour. (Sữa bị để quên và đã chua.)
  • He asked if there was any milk in the fridge. (Anh ấy hỏi xem trong tủ lạnh có sữa không.)
  • How much milk do we need for the recipe? (Chúng ta cần bao nhiêu sữa cho công thức nấu ăn?)
  • If you add milk to the tea, it will be less bitter. (Nếu bạn thêm sữa vào trà, nó sẽ ít đắng hơn.)

Xem thêm:

Sinh tố tiếng Anh là gì?

Sinh tố tiếng Anh là gì? Sinh tố trong tiếng Anh được gọi là “smoothie” /ˈsmuːði/.

Sinh tố là một loại đồ uống được làm từ việc kết hợp trái cây tươi, sữa hoặc nước, và đường (hoặc không có đường tùy theo khẩu vị cá nhân), sau đó xay nhuyễn thành hỗn hợp mịn màng. Sinh tố có thể chứa một loạt các loại trái cây như chuối, dâu, dứa, cà chua, cà rốt, và nhiều loại trái cây khác tùy theo sở thích. Nó thường được coi là một đồ uống dinh dưỡng và bổ dưỡng, thường được thưởng thức vào buổi sáng hoặc bất kỳ lúc nào trong ngày.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Sinh tố” và nghĩa tiếng Việt

  • Fruit (n) – Trái cây
  • Blend (v) – Xay, trộn
  • Milk (n) – Sữa
  • Yogurt (n) – Sữa chua
  • Ice (n) – Đá
  • Sweet (adj) – Ngọt
  • Nutritious (adj) – Bổ dưỡng
  • Refreshing (adj) – Sảng khoái
  • Creamy (adj) – Béo ngậy
  • Healthy (adj) – Sức khỏe
  • Protein (n) – Protein
  • Straw (n) – Ống hút
  • Tropical (adj) – Nhiệt đới
  • Blender (n) – Máy xay

Các mẫu câu với từ “smoothie” có nghĩa “Sinh tố” và dịch sang tiếng Việt

  • I enjoy having a smoothie for breakfast every morning. (Tôi thích uống sinh tố vào bữa sáng mỗi ngày.)
  • What’s your favorite fruit to put in your smoothie? (Trái cây yêu thích để cho vào sinh tố của bạn là gì?)
  • If you blend bananas and strawberries, you’ll get a delicious smoothie. (Nếu bạn xay chuối và dâu, bạn sẽ có một sinh tố ngon.)
  • Pass me that creamy smoothie, please. (Đưa tôi cái sinh tố béo ngậy đó, vui lòng.)
  • Wow, this tropical smoothie is incredibly refreshing! (Trời ơi, sinh tố nhiệt đới này thật sảng khoái!)
  • She learned how to make smoothies by watching online tutorials. (Cô ấy học cách làm sinh tố bằng cách xem các hướng dẫn trực tuyến.)
  • Smoothies are often made with a base of yogurt or milk. (Sinh tố thường được làm với sữa chua hoặc sữa làm nền.)
  • He asked if they could add some protein to his smoothie. (Anh ấy hỏi xem họ có thể thêm một chút protein vào sinh tố của anh không.)
  • How do you make a healthy green smoothie? (Làm thế nào để bạn làm một ly sinh tố xanh bổ dưỡng?)
  • If you use ice, your smoothie will be colder and more refreshing. (Nếu bạn dùng đá, sinh tố của bạn sẽ lạnh hơn và sảng khoái hơn.)

Xem thêm:

Nước chanh tiếng Anh là gì?

Nước chanh tiếng Anh là gì? Nước chanh trong tiếng Anh được gọi là “lemonade” /ˌlɛməˈneɪd/.

Nước chanh là một loại đồ uống được làm bằng cách kết hợp nước, đường và nước chanh tươi. Để làm nước chanh, bạn cần ép chanh để thu được nước chanh tươi và sau đó trộn nó với nước và đường để tạo thành một đồ uống có hương vị ngọt, chua và thơm mát của chanh. Nước chanh thường được làm lạnh hoặc thêm đá để thưởng thức trong thời tiết nóng. Đây là một đồ uống rất phổ biến và thường được uống để giải khát và làm mát cơ thể.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nước chanh” và nghĩa tiếng Việt

  • Lemon (n) – Chanh
  • Refreshing (adj) – Làm mát, sảng khoái
  • Tangy (adj) – Chua mặn, đậm đà
  • Sour (adj) – Chua
  • Sweet (adj) – Ngọt
  • Citrus (n) – Loại trái cây chanh
  • Zesty (adj) – Có hương vị tươi mát, hấp dẫn
  • Thirst-quenching (adj) – Giải khát
  • Squeeze (v) – Ép (chanh)
  • Juicy (adj) – Có nhiều nước, phảng phất
  • Chill (v) – Làm lạnh
  • Citrusy (adj) – Có hương vị của loại trái cây chanh
  • Homemade (adj) – Tự làm, tự nấu
  • Beverage (n) – Đồ uống

Các mẫu câu với từ “lemonade” có nghĩa “Nước chanh” và dịch sang tiếng Việt

  • She enjoys sipping lemonade on a sunny afternoon. (Cô ấy thích nhâm nhi nước chanh vào một buổi chiều nắng.)
  • Would you like a glass of lemonade with your meal? (Bạn muốn một ly nước chanh kèm bữa ăn không?)
  • If we have lemons, we can make fresh lemonade. (Nếu chúng ta có chanh, chúng ta có thể tự làm nước chanh tươi.)
  • Pass me a chilled glass of lemonade, please. (Đưa tôi một ly nước chanh lạnh, vui lòng.)
  • Wow, this lemonade is so tangy and delicious! (Trời ơi, nước chanh này thật chua và ngon!)
  • They served homemade lemonade at the picnic. (Họ đã phục vụ nước chanh tự làm tại buổi dã ngoại.)
  • Lemonade is often garnished with a slice of lemon. (Nước chanh thường được trang trí bằng một lát chanh.)
  • She asked if they had any lemonade available. (Cô ấy hỏi xem họ có nước chanh không.)
  • What’s your secret ingredient for making the best lemonade? (Thành phần bí mật của bạn để làm nước chanh ngon nhất là gì?)
  • If you squeeze fresh lemons, you’ll have the best lemonade. (Nếu bạn ép chanh tươi, bạn sẽ có nước chanh ngon nhất.)

Xem thêm:

Trà đá tiếng Anh là gì?

Trà đá tiếng Anh là gì? Trà đá trong tiếng Anh được gọi là “iced tea” /aɪst tiː/.

Trà đá là một loại đồ uống được làm bằng cách pha chế trà và sau đó làm lạnh bằng đá. Trà đá có nhiều biến thể khác nhau trên khắp thế giới và có thể được pha chế với đường, chanh, bạc hà hoặc các hương liệu khác để tạo ra các loại hương vị đặc biệt. Nó thường là một đồ uống phổ biến trong thời tiết nóng và là cách thú vị để thưởng thức trà mà không phải uống nóng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Trà đá” và nghĩa tiếng Việt

  • Brew (v) – Pha chế (trà)
  • Sweetened (adj) – Có đường
  • Lemon (n) – Chanh
  • Mint (n) – Bạc hà
  • Chilled (adj) – Làm lạnh
  • Beverage (n) – Đồ uống
  • Refreshing (adj) – Sảng khoái
  • Teapot (n) – Ấm đun trà
  • Teacup (n) – Ly trà
  • Brewing time (n) – Thời gian pha chế
  • Teabag (n) – Túi trà
  • Sugar cube (n) – Viên đường
  • Teaspoon (n) – Muỗng trà
  • Pitcher (n) – Bình đựng đồ uống

Các mẫu câu với từ “iced tea” có nghĩa “Trà đá” và dịch sang tiếng Việt

  • I enjoy sipping iced tea on a hot summer day. (Tôi thích nhâm nhi trà đá vào một ngày hè nóng.)
  • Would you like some iced tea with your meal? (Bạn có muốn một chút trà đá kèm bữa ăn không?)
  • If you have lemons, we can make some homemade iced tea. (Nếu bạn có chanh, chúng ta có thể tự làm trà đá tại nhà.)
  • Pass me a glass of iced tea, please. (Đưa tôi một ly trà đá, vui lòng.)
  • Ah, this iced tea is so refreshing! (Ôi, trà đá này thật sảng khoái!)
  • She ordered iced tea instead of soda at the restaurant. (Cô ấy đã đặt trà đá thay vì nước ngọt có ga tại nhà hàng.)
  • Iced tea is typically served with a slice of lemon. (Trà đá thường được phục vụ kèm một lát chanh.)
  • He asked if they had iced tea available. (Anh ấy hỏi xem họ có trà đá không.)
  • What flavors of iced tea do they offer here? (Ở đây họ có cung cấp những hương vị trà đá nào?)
  • If you’re feeling thirsty, grab some iced tea from the fridge. (Nếu bạn cảm thấy khát nước, hãy lấy một ít trà đá từ tủ lạnh.)

Xem thêm:

Nước khoáng tiếng Anh là gì?

Nước khoáng tiếng Anh là gì? Nước khoáng trong tiếng Anh được gọi là “mineral water” /ˈmɪnərəl ˈwɔtər/.

Nước khoáng là loại nước chứa các khoáng chất và các dưỡng chất tự nhiên hoặc được thêm vào sau quá trình lọc và xử lý. Loại nước này thường được coi là có lợi cho sức khỏe vì nó cung cấp các khoáng chất như canxi, magiê, kali và các dưỡng chất quan trọng khác. Nước khoáng có thể có hoặc không có khí ga (carbonation). Có nhiều nguồn nước khoáng tự nhiên trên khắp thế giới, và nó thường được đóng chai và phân phối dưới nhiều thương hiệu khác nhau.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nước khoáng” và nghĩa tiếng Việt

  • Spring water (n) – Nước khoáng từ suối
  • Carbonated mineral water (n) – Nước khoáng có ga
  • Still mineral water (n) – Nước khoáng không có ga
  • Bottled water (n) – Nước đóng chai
  • Natural spring (n) – Suối tự nhiên
  • Hydration (n) – Sự cung cấp nước, sự tạo nhu cầu nước
  • Refreshing (adj) – Sảng khoái, làm mát
  • Mineral content (n) – Hàm lượng khoáng chất
  • Filtered (adj) – Đã lọc
  • Sparkling water (n) – Nước khoáng có gas
  • Still water (n) – Nước khoáng không có gas
  • Spring source (n) – Nguồn nước suối
  • Purification (n) – Quá trình lọc và tạo sạch
  • Thirst-quenching (adj) – Làm dịu khát, giải khát

Các mẫu câu với từ “mineral water” có nghĩa “Nước khoáng” và dịch sang tiếng Việt

  • She always prefers to drink mineral water with her meals. (Cô ấy luôn thích uống nước khoáng khi ăn.)
  • Is there any mineral water available at the restaurant? (Có nước khoáng nào ở nhà hàng không?)
  • If they have mineral water in stock, I’ll take a bottle. (Nếu họ có nước khoáng trong kho, tôi sẽ lấy một chai.)
  • Please bring me a glass of cold mineral water. (Vui lòng đem cho tôi một ly nước khoáng lạnh.)
  • Wow, this mineral water is so refreshing after a long hike! (Trời ơi, nước khoáng này thật sảng khoái sau một chuyến đi dã ngoại dài ngày!)
  • They decided to order mineral water instead of soda at the picnic. (Họ quyết định đặt nước khoáng thay vì nước ngọt có ga trong chuyến dã ngoại.)
  • Mineral water is usually served with a slice of lemon. (Nước khoáng thường được phục vụ kèm một lát chanh.)
  • He asked if they could provide him with some mineral water. (Anh ấy hỏi xem họ có thể cung cấp cho anh ấy một ít nước khoáng không.)
  • How much does a bottle of mineral water cost here? (Một chai nước khoáng ở đây giá bao nhiêu?)
  • If you’re feeling dehydrated, you should drink some mineral water. (Nếu bạn cảm thấy mất nước, bạn nên uống một ít nước khoáng.)

Xem thêm:

Nước ngọt có ga tiếng Anh là gì?

Nước ngọt có ga tiếng Anh là gì? Nước ngọt có ga trong tiếng Anh được gọi là “soda” /ˈsoʊ.də/.

Nước ngọt có ga là loại đồ uống chứa các khí ga hoặc carbon dioxide (CO2) được tạo ra bằng quá trình carbonat hóa. Các khí ga này tạo ra áp lực trong chai hoặc lon, tạo ra một cảm giác sủi bọt và khoan khoái khi uống. Nước ngọt có ga thường có hương vị ngọt, và có thể chứa các thành phần như đường, hương liệu, và acid để tạo ra hương vị đa dạng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nước ngọt có ga” và nghĩa tiếng Việt

  • Carbonated drink (n) – Đồ uống có ga
  • Fizzy beverage (n) – Đồ uống sủi bọt
  • Soft drink (n) – Nước uống không cồn
  • Pop (n) – Nước ngọt (cụm từ thường được sử dụng tại Mỹ và Canada)
  • Carbonation (n) – Sự tạo ga
  • Bubbly (adj) – Sủi bọt
  • Seltzer (n) – Nước seltzer (loại nước có ga không có hương vị)
  • Tonic (n) – Nước tonic (loại nước có ga thường sử dụng để kết hợp với rượu)
  • Fizz (n) – Sự sủi bọt
  • Soda fountain (n) – Máy pha nước ngọt (thường tại quầy tiếp tân của quán ăn)
  • Soda jerk (n) – Người pha nước ngọt (người làm việc tại quầy soda fountain)
  • Soda pop machine (n) – Máy pha nước ngọt tự động
  • Soda can (n) – Lon nước ngọt có ga

Các mẫu câu với từ “soda” có nghĩa “Nước ngọt có ga” và dịch sang tiếng Việt

  • I enjoy drinking soda with my pizza. (Tôi thích uống nước ngọt có ga với bánh pizza của mình.)
  • Would you like a soda or water with your meal? (Bạn muốn uống nước ngọt có ga hay nước với bữa ăn của bạn?)
  • If you have soda in the fridge, I’d like one, please. (Nếu bạn có nước ngọt có ga trong tủ lạnh, tôi muốn một lon, vui lòng.)
  • Pass me a soda from the cooler. (Đưa tôi một lon nước ngọt có ga từ tủ lạnh.)
  • Wow, this soda is so refreshing on a hot day! (Trời ơi, nước ngọt có ga này thật sảng khoái vào một ngày nắng nóng!)
  • She ordered a soda at the restaurant last night. (Cô ấy đã đặt một lon nước ngọt có ga tại nhà hàng tối qua.)
  • The soda was served with ice and a slice of lemon. (Nước ngọt có ga được phục vụ kèm đá và một lát chanh.)
  • He asked if they had any soda available. (Anh ấy hỏi xem họ có nước ngọt có ga không.)
  • How much does a soda cost here? (Nước ngọt có ga ở đây giá bao nhiêu?)
  • If you’re thirsty, grab a soda from the fridge. (Nếu bạn khát nước, hãy lấy một lon nước ngọt có ga từ tủ lạnh.)

Xem thêm:

Nước ép trái cây tiếng Anh là gì?

Nước ép trái cây tiếng Anh là gì? Nước ép trái cây trong tiếng Anh được gọi là “fruit juice” /fruːt ʤuːs/.

Nước ép trái cây là một loại đồ uống được làm bằng cách ép những trái cây tươi thành nước, sau đó lọc bỏ bã và các hạt để chỉ còn lại nước và hương vị tự nhiên của trái cây. Nước ép trái cây có nhiều loại khác nhau tùy thuộc vào loại trái cây được sử dụng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nước ép trái cây” và nghĩa tiếng Việt

  • Freshly squeezed (adj) – Mới ép
  • Citrus (n) – Loại trái cây có chứa axit citric như cam và chanh
  • Pulp (n) – Bã trái cây
  • Blend (v) – Trộn (ví dụ: trộn nhiều loại trái cây để làm nước ép)
  • Strain (v) – Lọc (loại bỏ bã và hạt)
  • Concentrate (n) – Nước ép cô đặc
  • Bottled (adj) – Được đóng chai
  • Refreshing (adj) – Thơm mát
  • Homemade (adj) – Tự làm tại nhà
  • Natural (adj) – Tự nhiên
  • Orchard (n) – Vườn cây ăn trái
  • Sip (v) – Sử dụng từ từ (uống nhỏ giọt)
  • Blend (n) – Hỗn hợp trái cây để làm nước ép

Các mẫu câu với từ “fruit juice” có nghĩa “Nước ép trái cây” và dịch sang tiếng Việt

  • She said, “I prefer homemade fruit juice over store-bought ones.” (Cô ấy nói, “Tôi thích nước ép trái cây tự làm hơn nước ép mua sẵn.”)
  • Have you ever tried mixing different types of fruit juice to create a unique blend? (Bạn đã từng thử kết hợp các loại nước ép trái cây khác nhau để tạo ra một hỗn hợp độc đáo chưa?)
  • If the weather is hot, there’s nothing more refreshing than a glass of chilled fruit juice. (Nếu thời tiết nóng, không có gì thơm mát hơn một ly nước ép trái cây lạnh.)
  • The bartender asked, “Would you like your fruit juice with ice or without?” (Người pha chế hỏi, “Bạn muốn nước ép trái cây với đá hay không?”)
  • She enjoys sipping on fruit juice while relaxing by the pool. (Cô ấy thích uống từ từ nước ép trái cây khi thư giãn bên hồ bơi.)
  • “Can you tell me the ingredients in this mixed fruit juice?” he asked the server. (Anh ta hỏi người phục vụ, “Bạn có thể cho tôi biết thành phần của nước ép trái cây này không?”)
  • If you want a natural and healthy beverage, fruit juice is a great choice. (Nếu bạn muốn một loại đồ uống tự nhiên và lành mạnh, nước ép trái cây là lựa chọn tốt.)
  • The recipe calls for a blend of apple and pear fruit juices. (Công thức yêu cầu một hỗn hợp nước ép táo và nước ép lê.)
  • “Could you bring me a glass of freshly squeezed fruit juice?” she asked the waiter. (Cô ấy hỏi người phục vụ, “Bạn có thể mang cho tôi một ly nước ép trái cây tươi ép không?”)
  • After straining the fruit juice, it’s important to refrigerate it to keep it fresh. (Sau khi lọc nước ép trái cây, quan trọng là phải bảo quản nó trong tủ lạnh để giữ cho nó luôn tươi ngon.)

Xem thêm: