Bạch tuộc tiếng Anh là gì? Bạch tuộc trong tiếng Anh được gọi là “octopus” /ˈɒktəpəs/.
Bạch tuộc là một loại động vật biển thuộc lớp Mollusca và họ Octopodidae. Chúng có thân mềm, không vỏ và có tám cánh, thường được gọi là “các cánh bạch tuộc”. Bạch tuộc thường có màu sắc và hình dáng đa dạng để có thể hoà trộn với môi trường xung quanh, và chúng nổi tiếng với khả năng thay đổi màu sắc và tự cắt bản thân để thoát khỏi kẻ săn đuổi.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bạch tuộc” và nghĩa tiếng Việt
- Octopus (n) – Bạch tuộc
- Tentacle (n) – Cánh bạch tuộc
- Ink (n) – Mực (chất lỏng bạch tuộc thải ra hoặc mực viết)
- Squid (n) – Con mực
- Mollusk (n) – Động vật thân mềm
- Cephalopod (n) – Động vật đầu bò
- Tentacled (adj) – Có cánh
- Camouflage (n) – Sự ngụy tran
- Inky (adj) – Đầy mực
- Suction cup (n) – Móc hút
- Predator (n) – Kẻ săn mồi
- Tasty (adj) – Ngon
- Underwater (adj) – Dưới nước
- Tentaculate (adj) – Có cánh
- Cuisine (n) – Ẩm thực
Các mẫu câu với từ “octopus” có nghĩa “Bạch tuộc” và dịch sang tiếng Việt
- Octopuses are fascinating creatures of the sea. (Bạch tuộc là những sinh vật thú vị dưới biển.)
- Have you ever tried grilled octopus? (Bạn đã từng thử bạch tuộc nướng chưa?)
- If I had fresh octopus, I would prepare a delicious seafood dish. (Nếu tôi có bạch tuộc tươi, tôi sẽ chuẩn bị một món hải sản ngon.)
- Please clean the octopus before cooking it. (Làm ơn làm sạch bạch tuộc trước khi nấu.)
- Wow, this grilled octopus is absolutely amazing! (Trời ơi, bạch tuộc nướng này thật tuyệt vời!)
- She said that octopuses are incredibly intelligent creatures. (Cô ấy nói rằng bạch tuộc là những sinh vật thông minh đáng kinh ngạc.)
- If octopuses could live on land, they would be even more mysterious. (Nếu bạch tuộc có thể sống trên cạn, chúng sẽ càng trở nên bí ẩn hơn.)
- Octopus is more tender than squid. (Bạch tuộc mềm hơn mực.)
- The octopus was carefully cooked by the chef. (Con bạch tuộc đã được đầu bếp nấu cẩn thận.)
- Last summer, I visited a coastal village where I tasted the freshest octopus ever. (Mùa hè năm ngoái, tôi ghé thăm một làng ven biển nơi tôi thử bạch tuộc tươi ngon nhất từ trước đến nay.)
Xem thêm: