Bánh đậu xanh tiếng Anh là gì? Bánh đậu xanh trong tiếng Anh được gọi là “mung bean cake” /mʌŋ bin keɪk/ hoặc “green bean cake” /ɡriːn bin keɪk/.
Bánh đậu xanh là một món truyền thống trong ẩm thực Á Đông, đặc biệt phổ biến trong nhiều nền văn hóa Á Đông như Trung Quốc, Việt Nam, và Hàn Quốc. Bánh này được làm từ đậu xanh mà đã nấu chín và nghiền thành một loại bột, trộn với đường và có thể thêm vào các thành phần khác như dừa, nước cốt dừa, hoặc nhân hạt trái cây. Sau đó, bánh đậu xanh được đóng thành từng chiếc nhỏ hoặc làm thành hình dạng bất kỳ trước khi được hấp hoặc nướng.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bánh đậu xanh” và nghĩa tiếng Việt
- Dessert (n) – Món tráng miệng.
- Green beans (n) – Đậu xanh
- Sweet (adj) – Ngọt
- Mung bean paste (n) – Nước đậu xanh
- Coconut milk (n) – Nước cốt dừa.
- Sticky rice (n) – Gạo nếp
- Filling (n) – Nhân
- Steam (v) – Hấp
- Flavor (n) – Hương vị.
- Chewy (adj) – Béo, dai
- Mold (n) – Khuôn
- Glutinous rice flour (n) – Bột gạo nếp.
- Traditional (adj) – Truyền thống.
- Asian cuisine (n) – Ẩm thực Á Đông.
Các mẫu câu với từ “mung bean cake” hoặc “green bean cake” có nghĩa “Bánh đậu xanh” và dịch sang tiếng Việt
- She savored a piece of delicious mung bean cake with her afternoon tea. (Cô ấy thưởng thức một miếng bánh đậu xanh ngon khi uống trà chiều.)
- Have you ever tried making green bean cake at home? (Bạn đã từng thử làm bánh đậu xanh tại nhà chưa?)
- If you refrigerate the mung bean cake, it will stay fresh longer. (Nếu bạn để bánh đậu xanh trong tủ lạnh, nó sẽ được bảo quản tươi lâu hơn.)
- Please slice the green bean cake into small pieces before serving. (Xin vui lòng cắt bánh đậu xanh thành từng miếng nhỏ trước khi dọn ra.)
- Wow, this homemade mung bean cake is incredibly flavorful! (Trời ơi, bánh đậu xanh tự làm này thật ngon!)
- The green bean cake was carefully molded into beautiful shapes for the festival. (Bánh đậu xanh đã được định hình một cách cẩn thận thành những hình dạng đẹp cho lễ hội.)
- Tomorrow, I will buy some mung bean cakes as souvenirs for my friends. (Ngày mai, tôi sẽ mua một số bánh đậu xanh làm quà lưu niệm cho bạn bè.)
- They have never tasted such delicious green bean cake before. (Họ chưa bao giờ thử một bánh đậu xanh ngon như vậy trước đây.)
- While she was making mung bean cakes, he was setting up the tea table. (Trong lúc cô ấy đang làm bánh đậu xanh, anh ấy đang sắp đặt bàn trà.)
- She said, “The green bean cakes from that bakery are always the best.” (Cô ấy nói, “Những bánh đậu xanh từ tiệm bánh đó luôn ngon nhất.”)
Xem thêm: