Bắp cải tiếng Anh là gì? Bắp cải tiếng Anh được gọi là “cabbage” /ˈkæbɪdʒ/.
Bắp cải là một loại rau có thân và lá dày, thường màu xanh. Có một số loại bắp cải khác nhau, bao gồm bắp cải trắng (white cabbage), bắp cải đỏ (red cabbage), bắp cải Savoy (Savoy cabbage), và nhiều loại khác. Bắp cải thường được sử dụng trong nhiều món ăn và có nhiều giá trị dinh dưỡng cho con người.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bắp cải” và nghĩa tiếng Việt
- Vegetables (n) – Rau củ
- Carrot (n) – Cà rốt
- Potato (n) – Khoai tây
- Tomato (n) – Cà chua
- Onion (n) – Hành tây
- Garlic (n) – Tỏi
- Broccoli (n) – Bông cải xanh
- Spinach (n) – Rau bina
- Zucchini (n) – Bí ngô
- Eggplant (n) – Cà tím
- Celery (n) – Cần tây
- Cucumber (n) – Dưa chuột
- Bell pepper (n) – Ớt chuông
- Radish (n) – Củ cải
Các mẫu câu với từ “cabbage” có nghĩa “Bắp cải” và dịch sang tiếng Việt
- I like to make coleslaw with shredded cabbage. (Tôi thích làm sa lát bắp cải bằng bắp cải xay nhuyễn.)
- Have you ever tried stuffed cabbage rolls? (Bạn đã từng thử bánh cuốn bắp cải nhồi chưa?)
- If you don’t have any lettuce, you can use cabbage as a salad base. (Nếu bạn không có bất kỳ lá rau diếp nào, bạn có thể sử dụng bắp cải làm cơ sở cho sa lát.)
- Wow, this stir-fried cabbage is delicious! (Ôi, bắp cải xào này thật ngon!)
- Could you please pass me the cabbage for the salad? (Bạn có thể pass cho tôi bắp cải để làm sa lát không?)
- When I was a child, my grandmother used to make a special dish with cabbage. (Khi tôi còn nhỏ, bà tôi thường làm món đặc biệt từ bắp cải.)
- Chop the cabbage finely for the coleslaw. (Hãy nấu nhuyễn bắp cải cho món sa lát.)
- What would you do if you had too much leftover cabbage? (Nếu bạn có quá nhiều bắp cải thừa, bạn sẽ làm gì?)
- I find that red cabbage is sweeter than green cabbage. (Tôi thấy rằng bắp cải đỏ ngọt hơn so với bắp cải xanh.)
- I think we will have a good harvest of cabbage this year. (Tôi nghĩ chúng ta sẽ có một vụ thu hoạch bắp cải tốt trong năm nay.)
Xem thêm: