Bắp tiếng Anh là gì? Bắp trong tiếng Anh được gọi là “corn” /kɔːrn/ hoặc “maize” /meɪz/.
Bắp là một loại cây lúa mỳ và cũng thường được gọi là ngô. Bắp được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm, có thể nấu chín, rang, hoặc sử dụng làm nguyên liệu cho nhiều món ăn khác nhau.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bắp” và nghĩa tiếng Việt
- Popcorn (n) – Bỏng ngô
- Cob (n) – Bắp ngô
- Kernel (n) – Hạt bắp
- Cornfield (n) – Cánh đồng ngô
- Cornmeal (n) – Bột ngô
- Cornstarch (n) – Bột bắp
- Corny (adj) – Có vị ngô
- Cornucopia (n) – Rừng ngô
- Cornrows (n) – Tóc xỏ ngô
- Cornhusk (n) – Vỏ bắp ngô
- Cornucopia (n) – Rừng ngô
- Pop (v) – Nổ
- Corny (adj) – Lố bịch
Các mẫu câu với từ “corn” hoặc “maize” có nghĩa “Bắp” và dịch sang tiếng Việt
- I enjoy eating corn on the cob during the summer. (Tôi thích ăn bắp ngô vào mùa hè.)
- Do you prefer sweet or savory corn dishes? (Bạn thích các món ăn ngô ngọt hay mặn hơn?)
- If you cook the corn too long, it will become mushy. (Nếu bạn nấu bắp ngô quá lâu, nó sẽ trở nên nhão.)
- Please shuck the maize before boiling it. (Hãy lột vỏ bắp ngô trước khi đun nó.)
- Wow, this grilled corn is delicious! (Ồ, bắp ngô nướng này ngon quá!)
- The flavor of fresh corn is far superior to canned corn. (Hương vị của bắp ngô tươi ngon hơn rất nhiều so với bắp ngô đóng hộp.)
- If I find fresh maize at the market, I’ll buy some for dinner. (Nếu tôi tìm thấy bắp ngô tươi tại chợ, tôi sẽ mua một ít để làm bữa tối.)
- He said, “I like my corn with a sprinkle of salt and butter.” (Anh ấy nói, “Tôi thích bắp ngô của tôi với một ít muối và bơ.”)
- The corn was harvested by the farmers last week. (Bắp ngô đã được thu hoạch bởi các nông dân vào tuần trước.)
- Don’t forget to add some seasoning to your corn for extra flavor. (Đừng quên thêm một chút gia vị vào bắp ngô của bạn để thêm hương vị.)
Xem thêm: