Bưởi tiếng Anh là gì? Bưởi trong tiếng Anh được gọi là “pomelo” /ˈpɒməloʊ/.
Quả bơ là một loại trái cây có hình dạng hình ovan và vỏ màu xanh hoặc lưỡi liềm. Thịt bên trong của quả bơ mềm, màu xanh đậm hoặc vàng tùy vào loại và độ chín. Quả bơ chứa nhiều dưỡng chất, đặc biệt là dầu béo tốt cho sức khỏe, vitamin, khoáng chất và chất xơ.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bưởi” và nghĩa tiếng Việt
- Fruit (n): Trái cây
- Citrus (n): Loại cây có vỏ trái cây dày
- Yellow (adj): Màu vàng
- Sweet (adj): Ngọt
- Sour (adj): Chua
- Juicy (adj): Mọng nước
- Peel (n/v): Vỏ; Bóc vỏ
- Segment (n): Phần, miếng
- Taste (n/v): Vị; Nếm, thử
- Scent (n): Mùi hương
- Grown (v): Được trồng
- Harvest (v/n): Thu hoạch, mùa gặt
- Refreshing (adj): Sảng khoái, mát mẻ
- Culinary (adj): Liên quan đến nấu ăn
Các mẫu câu với từ “pomelo” có nghĩa “Bưởi” và dịch sang tiếng Việt
- Pomelo is a large citrus fruit with a thick green or yellow rind. (Bưởi là một loại trái cây cam có vỏ dày màu xanh hoặc vàng.)
- Have you ever tasted pomelo before? (Bạn đã từng thử bưởi chưa?)
- If the pomelo is ripe, it will be sweet and juicy. (Nếu bưởi chín, nó sẽ ngọt và mọng nước.)
- Peel the pomelo and separate the segments. (Hãy bóc vỏ bưởi và tách các phần ra.)
- Wow, this pomelo is incredibly refreshing on a hot day! (Trời ơi, bưởi này thật sảng khoái vào một ngày nóng!)
- Pomelo is similar in taste to grapefruit but milder and sweeter. (Bưởi có hương vị tương tự bưởi nhưng nhẹ hơn và ngọt hơn.)
- Last week, I enjoyed a delicious pomelo for breakfast. (Tuần trước, tôi đã thưởng thức một quả bưởi ngon cho bữa sáng.)
- I will buy a pomelo from the market tomorrow. (Ngày mai, tôi sẽ mua một quả bưởi từ chợ.)
- Pomelo is often used in salads and desserts due to its sweet and tangy flavor. (Bưởi thường được sử dụng trong các món salad và món tráng miệng do hương vị ngọt và chua của nó.)
- The pomelo on the tree in our garden is almost ripe and ready to be picked. (Quả bưởi trên cây trong vườn của chúng tôi gần như chín và sẵn sàng để hái.)
Xem thêm: