Cá kho tiếng Anh là gì? Cá kho trong tiếng Anh được gọi là “braised fish” /breɪzd fɪʃ/.
Cá kho là một món ăn truyền thống của Việt Nam. Đây là món cá được nấu trong nước mắm caramel đặc biệt và các loại gia vị khác, như tỏi, hành, ớt, và gia vị. Món cá thường được kho (nấu chín) đến khi nước caramel thấm đều vào thịt cá và tạo ra một hương vị đậm đà, ngọt ngào, và cay cay.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Cá kho” và nghĩa tiếng Việt
- Caramel sauce (n) – Nước mắm caramel.
- Vietnamese cuisine (n) – Ẩm thực Việt Nam.
- Flavorful (adj) – Thơm ngon.
- Spices (n) – Gia vị.
- Garlic (n) – Tỏi.
- Chili (n) – Ớt.
- Cook (v) – Nấu.
- Simmer (v) – Sôi nhẹ.
- Savory (adj) – Mặn mà.
- Tradition (n) – Truyền thống.
- Vietnamese dish (n) – Món ăn Việt.
- Caramelized (adj) – Caramen.
- Herbs (n) – Rau thơm.
- Tamarind (n) – Me.
Các mẫu câu với từ “braised fish” có nghĩa “Cá kho” và dịch sang tiếng Việt
- My grandmother makes the most delicious braised fish I’ve ever tasted. (Bà tôi làm cá kho ngon nhất mà tôi từng thử.)
- Have you ever tried braised fish, a traditional Vietnamese dish? (Bạn đã từng thử cá kho, một món ăn truyền thống của Việt Nam chưa?)
- Please pass me a piece of that braised fish. (Xin hãy đưa tôi một miếng cá kho đó.)
- If you visit Vietnam, you should definitely try some authentic braised fish. (Nếu bạn đến Việt Nam, bạn nên thử cá kho chính hiệu.)
- Wow, this braised fish is bursting with flavor! (Wow, cá kho này thật sự đậm đà hương vị!)
- Braised fish is often enjoyed with a side of steamed rice. (Cá kho thường được thưởng thức cùng với cơm trắng.)
- Cooking braised fish requires a skillful balance of sweet and savory flavors. (Làm cá kho đòi hỏi sự cân đối khéo léo giữa hương vị ngọt và mặn.)
- I find braised fish to be more flavorful than grilled fish. (Tôi thấy cá kho ngon hơn cá nướng.)
- Tomorrow, we will be savoring a delightful pot of braised fish. (Ngày mai, chúng ta sẽ thưởng thức một nồi cá kho ngon miệng.)
- During my last trip to Vietnam, I had the chance to learn how to cook braised fish from a local chef. (Trong chuyến đi Việt Nam cuối cùng của tôi, tôi có cơ hội học cách nấu cá kho từ một đầu bếp địa phương.)
Xem thêm: