Cà ri tiếng Anh là gì? Cà ri trong tiếng Anh được gọi là “curry” /ˈkʌri/.
Cà ri là một món ăn phổ biến trên khắp thế giới. Món cà ri có nguồn gốc ở Ấn Độ, và nó bao gồm thịt hoặc rau củ nấu chín trong một nước dùng thơm ngon chứa các loại gia vị như bột cà ri, nước cốt dừa, ớt, và các loại gia vị khác. Hương vị và cấu trúc của cà ri có thể khác nhau tùy thuộc vào cách làm và nguyên liệu sử dụng.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Cà ri” và nghĩa tiếng Việt
- Spice (n) – Gia vị
- Coconut milk (n) – Sữa dừa
- Chicken (n) – Gà
- Beef (n) – Bò
- Vegetable (n) – Rau cải
- Tofu (n) – Đậu hủ
- Flavorful (adj) – Thơm ngon
- Aromatic (adj) – Hương thơm
- Simmer (v) – Hấp nhẹ
- Stir (v) – Khuấy
- Serve (v) – Phục vụ
- Rice (n) – Cơm
- Sauce (n) – Sốt
- Spoon (n) – Muỗng
Các mẫu câu với từ “curry” có nghĩa “Cà ri” và dịch sang tiếng Việt
- Last night, I cooked a delicious curry for dinner. (Tối qua, tôi nấu một bát cà ri ngon cho bữa tối.)
- Have you ever tried Indian curry? (Bạn đã từng thử cà ri Ấn Độ chưa?)
- If you add more spices, the curry will be spicier. (Nếu bạn thêm nhiều gia vị hơn, cà ri sẽ cay hơn.)
- Please pass me the curry sauce. (Làm ơn đưa tôi sốt cà ri.)
- Wow, this Thai green curry is amazing! (Trời ơi, cà ri xanh Thái này thật tuyệt vời!)
- You like spicy curry, don’t you? (Bạn thích cà ri cay, phải không?)
- The curry was prepared by my grandmother. (Cà ri đã được bà tôi chuẩn bị.)
- This Indian curry is hotter than the Thai one. (Cà ri Ấn Độ này cay hơn cà ri Thái.)
- Tomorrow, we will try making homemade curry. (Ngày mai, chúng ta sẽ thử làm cà ri tại nhà.)
- If you haven’t tasted Malaysian curry before, you’re in for a treat. (Nếu bạn chưa từng thử cà ri Malaysia, bạn sẽ được thưởng thức.)
Xem thêm: