Cà tím tiếng Anh là gì? Cà tím trong tiếng Anh được gọi là “eggplant” /ˈɛɡˌplænt/ hoặc “aubergine” /ˈəʊ.bər.ʒiːn/.
Cà tím là một loại rau quả phổ biến có hình dáng hình ống, màu tím hoặc tím đậm. Loại cà tím này thường được sử dụng trong nhiều món ăn trên toàn thế giới. Cà tím có vị thanh, ngọt và có thể được nấu chín trong nhiều cách khác nhau như xào, hấp, nướng, hoặc chế biến thành món salad.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Cà tím” và nghĩa tiếng Việt
- Brinjal (n) – Cà tím (Ấn Độ và một số nơi khác)
- Purple (adj) – Màu tím
- Vegetable (n) – Rau củ
- Dish (n) – Món ăn
- Recipe (n) – Công thức nấu ăn
- Sauté (v) – Xào
- Grill (v) – Nướng
- Roast (v) – Rang
- Stuffed (adj) – Nhồi
- Seasoning (n) – Gia vị
- Side dish (n) – Món ăn kèm
- Mediterranean cuisine (n) – Ẩm thực Địa Trung Hải
- Baba ghanoush (n) – Món baba ghanoush (một món salad của vùng Địa Trung Hải)
Các mẫu câu với từ “eggplant” hoặc “aubergine” có nghĩa “Cà tím” và dịch sang tiếng Việt
- Last night, I made a delicious eggplant curry for dinner. (Tối qua, tôi đã nấu một món cà tím curry ngon.)
- Do you know any good aubergine recipes? (Bạn có biết cách làm món cà tím ngon không?)
- If you slice the eggplant thinly, it will cook faster. (Nếu bạn cắt cà tím mỏng, nó sẽ nấu chín nhanh hơn.)
- Please pass me the aubergine so I can chop it for the salad. (Làm ơn đưa cho tôi cà tím để tôi có thể chặt cho món salad.)
- Wow, this eggplant parmesan is amazing! (Trời ơi, món cà tím sốt phô mai này thật tuyệt vời!)
- Have you ever tried aubergine in a stir-fry? (Bạn đã bao giờ thử cà tím trong món xào chưa?)
- If we have some eggplant in the fridge, we can make a quick stir-fry. (Nếu chúng ta có một ít cà tím trong tủ lạnh, chúng ta có thể nấu một món xào nhanh.)
- The aubergine is a glossy, deep purple vegetable that’s perfect for grilling. (Cà tím có màu tím đậm bóng loáng và rất thích hợp để nướng.)
- Take the sliced eggplant and marinate it in olive oil and herbs. (Lấy những lát cà tím và ướp trong dầu olive và thảo dược.)
- I find the taste of aubergine more appealing than zucchini. (Tôi thấy hương vị của cà tím hấp dẫn hơn hẳn bí ngòi.)
Xem thêm: