Nấm tuyết tiếng Anh là gì? Nấm tuyết trong tiếng Anh được gọi là “snow fungus” /snoʊ ˈfʌŋgəs/.
Một loại nấm phổ biến ở các vùng nóng và ấm trên thế giới là nấm tuyết, hay còn gọi là mộc nhĩ trắng. Loại nấm này thường sinh trưởng trên các mảnh gỗ thối hoặc các nhánh cây lá rộng đã chết. Nấm tuyết có màu trắng nhạt, với độ giòn cao ở các mép.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nấm tuyết” và nghĩa tiếng Việt
- Gelatinous (adj): Có kết cấu gelatin
- Delicacy (n): Món ăn ngon, đặc sản
- Chinese cuisine (n): Ẩm thực Trung Quốc
- Harvest (n/v): Thu hoạch, sự thu hoạch
- Cooking (n): Nấu nướng
- Texture (n): Kết cấu
- Culinary use (n): Sử dụng trong ẩm thực
- Tasteless (adj): Không vị
- Extraction (n): Sự trích xuất
- Health benefits (n): Lợi ích cho sức khỏe
- Nutrient-rich (adj): Nhiều chất dinh dưỡng
- Soup base (n): Nền súp
- Mushroom farming (n): Nuôi trồng nấm
Các mẫu câu với từ “snow fungus” có nghĩa “Nấm tuyết” và dịch sang tiếng Việt
- Snow fungus is a popular ingredient in Chinese desserts. (Nấm tuyết là một nguyên liệu phổ biến trong các món tráng miệng Trung Quốc.)
- Have you ever tasted a dessert made with snow fungus? (Bạn đã từng thử một món tráng miệng được làm từ nấm tuyết chưa?)
- If you soak snow fungus in water, it expands and becomes gelatinous. (Nếu bạn ngâm nấm tuyết trong nước, nó sẽ phình to và trở nên có kết cấu gelatin.)
- Before using snow fungus in your dessert, be sure to rehydrate it in warm water. (Trước khi sử dụng nấm tuyết trong món tráng miệng của bạn, hãy đảm bảo bạn thay đổi lại nó trong nước ấm.)
- The translucent appearance of snow fungus adds a beautiful touch to soups and desserts! (Vẻ trong suốt của nấm tuyết làm cho các món súp và món tráng miệng trở nên đẹp mắt!)
- Snow fungus is often used as a healthier alternative to traditional thickeners in soups and stews. (Nấm tuyết thường được sử dụng như một lựa chọn lành mạnh hơn cho các chất làm đặc truyền thống trong các món súp và món hầm.)
- Last week, I cooked a delicious snow fungus and red date soup. (Tuần trước, tôi đã nấu một nồi súp nấm tuyết và tử đậu hấu ngon.)
- Tomorrow, I plan to experiment with snow fungus in a new dessert recipe. (Ngày mai, tôi dự định thử nghiệm với nấm tuyết trong một công thức món tráng miệng mới.)
- Snow fungus is known for its jelly-like texture when hydrated. (Nấm tuyết nổi tiếng với kết cấu giống như thạch khi được thay đổi lại.)
- The snow fungus in the kitchen is ready to be used in tonight’s dessert. (Nấm tuyết trong bếp đã sẵn sàng để sử dụng trong món tráng miệng tối nay.)
Xem thêm: