Cơm chiên tiếng Anh là gì? Cơm chiên trong tiếng Anh được gọi là “fried rice” /fraɪd raɪs/.
Cơm chiên là một món ăn phổ biến trong nhiều nền văn hóa, bao gồm cơm trắng đã nấu chín được xào lên với các loại gia vị, rau cải, hải sản, thịt gà hoặc thịt lợn, và có thể thêm một số loại sốt như sốt đậu nành hoặc sốt ớt tùy khẩu vị. Món cơm chiên thường được chế biến nhanh chóng và là một phần quen thuộc của các nhà hàng Đông Á và phương Tây.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “cơm chiên” và nghĩa tiếng Việt
- Rice (n) – Cơm.
- Stir-fry (v/n) – Xào, món xào.
- Vegetables (n) – Rau cải.
- Meat (n) – Thịt.
- Shrimp (n) – Tôm.
- Chicken (n) – Gà.
- Pork (n) – Thịt lợn.
- Soy sauce (n) – Sốt đậu nành.
- Garlic (n) – Tỏi.
- Onion (n) – Hành tím.
- Egg (n) – Trứng.
- Wok (n) – Nồi xào.
- Seasoning (n) – Gia vị.
- Delicious (adj) – Ngon.
Các mẫu câu với từ “fried rice” có nghĩa “Cơm chiên” và dịch sang tiếng Việt
- I love eating fried rice with vegetables and soy sauce. (Tôi thích ăn cơm chiên với rau cải và sốt đậu nành.)
- Have you ever tried fried rice with shrimp? (Bạn đã từng thử cơm chiên với tôm chưa?)
- Pass me the fried rice, please. (Xin vui lòng đưa tôi cơm chiên.)
- If you add some chicken, the fried rice will taste even better. (Nếu bạn thêm ít thịt gà, cơm chiên sẽ ngon hơn.)
- Wow, this fried rice is absolutely delicious! (Wow, cơm chiên này thật sự ngon!)
- The fried rice was prepared by the chef in the restaurant. (Cơm chiên được đầu bếp trong nhà hàng chuẩn bị.)
- Cooking fried rice requires good timing and a hot wok. (Nấu cơm chiên đòi hỏi sự thời gian đúng và một nồi xào nóng.)
- Homemade fried rice is often healthier than the one from restaurants. (Cơm chiên tự làm thường lành mạnh hơn cơm chiên từ nhà hàng.)
- Tomorrow, I will be making fried rice for lunch. (Ngày mai, tôi sẽ nấu cơm chiên cho bữa trưa.)
- While traveling in Asia, she tried many different varieties of fried rice. (Trong chuyến du lịch tới châu Á, cô ấy đã thử nhiều loại cơm chiên khác nhau.)
Xem thêm: