Dưa hấu tiếng Anh là gì? Dưa hấu trong tiếng Anh được gọi là “watermelon” /ˈwɔːtərmɛlən/.
Dưa hấu là một loại trái cây nhiệt đới có hình tròn hoặc bầu dục, thường có vỏ màu xanh đậm hoặc màu xanh dương sáng với vẻ ngoài mượt mà. Bên trong, dưa hấu có thịt màu đỏ tươi hoặc có thể là màu hồng hoặc cam, có nhiều hạt nhỏ màu đen. Thịt dưa hấu có vị ngọt, mát lạnh và rất phù hợp cho thời tiết nóng.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Dưa hấu” và nghĩa tiếng Việt
- Juicy (adj) – Mọng nước
- Sweet (adj) – Ngọt
- Refreshing (adj) – Sảng khoái
- Rind (n) – Vỏ
- Seeds (n) – Hạt
- Slice (n) – Lát
- Summer (n) – Mùa hè
- Red (adj) – Màu đỏ
- Green (adj) – Màu xanh
- Tropical (adj) – Thuộc nhiệt đới
- Crisp (adj) – Giòn
- Hydration (n) – Sự cung cấp nước
- Picnic (n) – Cuộc dã ngoại
- Seedless (adj) – Không có hạt
Các mẫu câu với từ “watermelon” có nghĩa “Dưa hấu” và dịch sang tiếng Việt
- The watermelon is a popular summer fruit. (Dưa hấu là một loại trái cây phổ biến vào mùa hè.)
- Do you enjoy eating watermelon on a hot day? (Bạn có thích ăn dưa hấu vào những ngày nắng nóng không?)
- If I find a ripe watermelon at the store, I’ll buy it. (Nếu tôi tìm thấy một quả dưa hấu chín ở cửa hàng, tôi sẽ mua nó.)
- Watermelon is juicier than apples. (Dưa hấu mọng nước hơn táo.)
- Can you please cut the watermelon into slices for the picnic? (Bạn có thể vui lòng cắt dưa hấu thành từng lát cho buổi dã ngoại không?)
- Wow, this watermelon is incredibly sweet! (Ồ, dưa hấu này thật sự ngọt quá!)
- Unless you refrigerate it, the watermelon will get mushy. (Trừ khi bạn để dưa hấu trong tủ lạnh, nó sẽ bị nhũn.)
- Try the local watermelon when you visit the tropical region. (Hãy thử dưa hấu địa phương khi bạn đến thăm vùng nhiệt đới.)
- Unfortunately, there were no ripe watermelons at the market today. (Rất tiếc, hôm nay không có dưa hấu chín nào ở chợ.)
- If you had to describe the taste of watermelon, how would you explain it? (Nếu bạn phải mô tả hương vị của dưa hấu, bạn sẽ giải thích nó như thế nào?)
Xem thêm: