Gà tây tiếng Anh là gì? Gà tây trong tiếng Anh được gọi là “turkey” /ˈtɜr.ki/.
Gà tây là một loài gia cầm lớn, thường được nuôi để lấy thịt và trứng. Loài gà tây có tên khoa học là “Meleagris gallopavo.” Gà tây có thân hình lớn, màu lông đa dạng, và mỏ hình gù. Chúng nổi tiếng với thịt ngon và thường được nấu chín trong các dịp lễ lớn như Lễ Tạ ơn tại Hoa Kỳ và Canada.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Gà tây” và nghĩa tiếng Việt
- Turkey roast (n) – Món gà tây nướng.
- Turkey sandwich (n) – Bánh mì kẹp thịt gà tây.
- Thanksgiving (n) – Lễ Tạ ơn
- Drumstick (n) – Chân gà tây.
- Carve (v) – Thái, cắt
- Stuffing (n) – Nhân
- Gobble (v) – Kêu “gào”
- Poultry (n) – Gia cầm
- Wattle (n) – Mỏ
- Feather (n) – Lông
- Giblets (n) – Nội tạng
- Herb-roasted turkey (n) – Gà tây nướng với các loại thảo mộc.
Các mẫu câu với từ “turkey” có nghĩa “Gà tây” và dịch sang tiếng Việt
- She roasted a whole turkey for Thanksgiving dinner. (Cô ấy đã nướng một con gà tây toàn bộ cho bữa tối Lễ Tạ Ơn.)
- Did you enjoy the turkey at the holiday feast? (Bạn có thích món gà tây trong bữa tiệc lễ hội không?)
- If you buy a turkey, I’ll help you cook it. (Nếu bạn mua một con gà tây, tôi sẽ giúp bạn nấu nó.)
- Please carve the turkey and serve it to our guests. (Xin vui lòng thái gà tây và phục vụ cho khách mời của chúng ta.)
- Wow, this roasted turkey is delicious! (Trời ơi, con gà tây nướng này ngon quá!)
- The turkey was cooked to perfection by the chef. (Con gà tây đã được đầu bếp nấu hoàn hảo.)
- Tomorrow, they will serve a platter of sliced turkey with all the trimmings. (Ngày mai, họ sẽ phục vụ một dĩa gà tây thái lát cùng tất cả các phụ phẩm.)
- We have never tried a smoked turkey before. (Chúng tôi chưa bao giờ thử món gà tây hấp trước đây.)
- While they were preparing the stuffing, the turkey was roasting in the oven. (Trong khi họ chuẩn bị nhân, con gà tây đang nướng trong lò.)
- He said, “I always enjoy a hearty turkey sandwich.” (Anh ấy nói, “Tôi luôn thích một bữa bánh mì kẹp thịt gà tây ngon.”)
Xem thêm: