Hải sản tiếng Anh là gì? Hải sản trong tiếng Anh được gọi là “seafood” /ˈsiː.fuːd/.
Hải sản là một thuật ngữ dùng để mô tả các loại thực phẩm xuất phát từ biển và đại dương. Hải sản bao gồm một loạt các sinh vật biển như cá, mực, sò điệp, tôm, cua, hàu,… Đây là một phần quan trọng của chế độ ăn của nhiều người trên khắp thế giới và được sử dụng để nấu nhiều món ăn ngon và đa dạng. Hải sản thường được ướp gia vị, hấp, nướng, chiên, hoặc làm thành các món canh, sushi, sashimi và nhiều món ăn biển khác.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Hải sản” và nghĩa tiếng Việt
- Fish (n) – Cá.
- Shrimp (n) – Tôm.
- Crab (n) – Cua.
- Lobster (n) – Tôm hùm.
- Oyster (n) – Hàu.
- Clam (n) – Sò điệp.
- Squid (n) – Mực.
- Mussels (n) – Nghêu.
- Scallops (n) – Sò điệp biển.
- Octopus (n) – Bạch tuộc.
- Caviar (n) – Trứng cá.
- Seafood platter (n) – Dĩa hải sản
- Grill (v) – Nướng (đối với hải sản).
- Fishing (n) – Ngành công nghiệp đánh bắt cá và hải sản.
Các mẫu câu với từ “seafood” có nghĩa “Hải sản” và dịch sang tiếng Việt
- She ordered a platter of delicious seafood for dinner. (Cô ấy đã đặt một dĩa hải sản ngon cho bữa tối.)
- Have you ever tried Thai seafood curry? (Bạn đã từng thử cà ri hải sản kiểu Thái chưa?)
- If you like seafood, you should visit the seafood market in town. (Nếu bạn thích hải sản, bạn nên ghé thị trường hải sản ở thị trấn.)
- Cook the seafood gently to preserve its delicate flavor. (Hãy nấu hải sản nhẹ nhàng để bảo quản hương vị tinh tế của nó.)
- Wow, the grilled seafood here is amazing! (Trời ơi, hải sản nướng ở đây thật tuyệt!)
- The seafood was marinated in a special sauce and then grilled to perfection. (Hải sản đã được ướp trong một sốt đặc biệt và sau đó nướng hoàn hảo.)
- Tomorrow, they will serve a buffet of fresh seafood at the restaurant. (Ngày mai, họ sẽ phục vụ một bữa tiệc buffet với hải sản tươi ngon tại nhà hàng.)
- He has never tasted such exquisite seafood in his life. (Anh ấy chưa bao giờ thử một hải sản tinh xảo như vậy trong đời.)
- While they were dining by the beach, they enjoyed a seafood feast. (Trong lúc họ ăn tối bên bờ biển, họ thưởng thức một bữa tiệc hải sản.)
- She said, “I prefer grilled seafood over fried.” (Cô ấy nói, “Tôi thích hải sản nướng hơn là chiên.”)
Xem thêm: