Lá lốt tiếng Anh là gì? Lá lốt trong tiếng Anh được gọi là “betel leaves” /ˈbiːtəl li:vs/.
Lá lốt là một loại lá có nguồn gốc từ cây bốp, thông thường được sử dụng trong ẩm thực Đông Nam Á, đặc biệt là ở Việt Nam. Lá lốt có mùi thơm đặc trưng và độc đáo, và khi được nướng hoặc nấu chín, nó thêm hương vị đặc biệt cho thực phẩm. Bên cạnh việc sử dụng trong ẩm thực, lá lốt cũng được truyền thống trong việc làm thuốc truyền thống và trong một số nghiên cứu y học truyền thống.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Lá lốt” và nghĩa tiếng Việt
- Wrapping (n): Cách bọc, cách gói
- Aromatic (adj): Thơm, hương thơm
- Flavorful (adj): Đầy hương vị
- Chewing (n): Việc nhai, cắn
- Herb (n): Cây thuốc, cây dược liệu
- Culinary (adj): Liên quan đến ẩm thực
- Traditional (adj): Truyền thống
- Cuisine (n): Nghệ thuật nấu ăn, ẩm thực
- Spice (n): Gia vị
- Herbal remedy (n): Biện pháp trị liệu từ cây thuốc
- Aroma (n): Hương thơm
- Harvesting (v): Thu hoạch
- Medicinal (adj): Có tính dược học
- Cultural (adj): Liên quan đến văn hóa
Các mẫu câu với từ “betel leaves” có nghĩa “Lá lốt” và dịch sang tiếng Việt
- Betel leaves are commonly used in Vietnamese cuisine to wrap flavorful ingredients. (Lá lốt thường được sử dụng trong ẩm thực Việt Nam để bọc các nguyên liệu đầy hương vị.)
- Have you ever tried a dish with betel leaves before? (Bạn đã từng thử món ăn sử dụng lá lốt chưa?)
- If you add some aromatic herbs to the betel leaves, the flavor will be even more delightful. (Nếu bạn thêm một số loại thảo mộc thơm vào lá lốt, hương vị sẽ càng thêm ngon.)
- Please wash and prepare the betel leaves for tonight’s dinner. (Vui lòng rửa sạch và chuẩn bị lá lốt cho bữa tối tối nay.)
- The dish with betel leaves that I had at the restaurant was absolutely delicious! (Món ăn có lá lốt mà tôi ăn ở nhà hàng thật sự ngon!)
- Betel leaves are more commonly used in Vietnamese cuisine than in Thai cuisine. (Lá lốt thường được sử dụng nhiều hơn trong ẩm thực Việt Nam so với ẩm thực Thái Lan.)
- Last week, I bought fresh betel leaves from the market for a special occasion. (Tuần trước, tôi đã mua lá lốt tươi từ chợ cho một dịp đặc biệt.)
- Tomorrow, we will experiment with different recipes using betel leaves. (Ngày mai, chúng ta sẽ thử nghiệm các công thức khác nhau sử dụng lá lốt.)
- Betel leaves are known for their unique aroma and are often used to enhance the taste of dishes. (Lá lốt nổi tiếng với hương thơm độc đáo và thường được sử dụng để tăng cường hương vị của món ăn.)
- The betel leaves in my garden have grown beautifully this year. (Những lá lốt trong vườn nhà tôi đã phát triển đẹp mắt trong năm nay.)
Xem thêm: