Mì tiếng Anh là gì? Mì trong tiếng Anh thường được gọi là “noodles” /ˈnuːdlz/.
Mì là một loại thực phẩm làm từ bột mì, nước và đôi khi cả trứng, mà sau đó được nấu chín bằng cách luộc hoặc chiên. Mì có nhiều loại và hình dạng khác nhau trên toàn thế giới, và chúng thường là thành phần chính của nhiều món ăn truyền thống.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Mì” và nghĩa tiếng Việt
- Rice noodles (n) – Mì gạo
- Egg noodles (n) – Mì trứng
- Pasta (n) – Mì Ý
- Ramen noodles (n) – Mì ramen
- Udon noodles (n) – Mì Udon
- Soba noodles (n) – Mì soba
- Instant noodles (n) – Mì gói (nhanh)
- Vermicelli (n) – Mì sợi
- Noodle soup (n) – Canh mì
- Boiled noodles (n) – Mì luộc
- Fried noodles (n) – Mì xào
- Spaghetti (n) – Mì spaghetti
- Noodle dish (n) – Món mì
- Al dente (adj) – Vừa chín, chín đúng mức
Các mẫu câu với từ “noodles” có nghĩa “Mì” và dịch sang tiếng Việt
- She cooked a delicious bowl of noodles for dinner last night. (Cô ấy nấu một bát mì ngon cho bữa tối vào tối qua.)
- Have you ever tried Vietnamese noodles with beef and herbs? (Bạn đã từng thử mì Việt Nam với thịt bò và các loại thảo mộc chưa?)
- If you’re in a hurry, you can prepare instant noodles for a quick meal. (Nếu bạn đang bận rộn, bạn có thể chuẩn bị mì gói cho một bữa ăn nhanh chóng.)
- Wow, these stir-fried noodles are incredibly tasty! (Ôi, mì xào này thật ngon lành!)
- Please drain the noodles before adding the sauce. (Làm ơn đổ nước mì trước khi thêm nước sốt.)
- Noodles are commonly served with a variety of toppings and sauces. (Mì thường được phục vụ cùng nhiều loại nguyên liệu trang trí và nước sốt.)
- Some people prefer rice noodles over wheat noodles due to their lighter texture. (Một số người thích mì gạo hơn mì lúa mạch vì cấu trúc nhẹ hơn của chúng.)
- What would you do if you ran out of noodles while making stir-fry? (Bạn sẽ làm gì nếu bạn hết mì khi đang làm mì xào?)
- The secret to perfect noodles is to cook them until they are “al dente,” which means they should be firm to the bite. (Bí quyết để có mì hoàn hảo là nấu chúng cho đến khi chúng đạt độ “al dente,” nghĩa là chúng nên còn dai.)
- While some people prefer their noodles spicy, others enjoy them mild and flavorful. (Trong khi một số người thích mì cay, người khác thích mì nhẹ và đậm đà vị.)
Xem thêm: