Nấm kim châm tiếng Anh là gì? Nấm kim châm trong tiếng Anh được gọi là “enoki mushroom” /enoki ˈmʌʃrum/.
Nấm kim châm là một loại nấm trắng được trồng và chế biến trong nhiều món ăn của các quốc gia châu Á như Nhật Bản, Trung Quốc, Triều Tiên. Nấm này thuộc loài Flammulina velutipes. Loài nấm này cũng có thể mọc tự nhiên nhưng có màu sắc khác biệt. Nấm có dạng hạt đậu nhưng có kích cỡ lớn hơn.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nấm kim châm” và nghĩa tiếng Việt
- Edible (adj): Có thể ăn được
- Forest (n): Rừng
- Distinctive (adj): Độc đáo
- Foraging (n): Sự săn lùng thực phẩm (như nấm) trong tự nhiên
- Harvest (n/v): Thu hoạch, sự thu hoạch
- Sauté (v): Xào nhanh
- Delicacy (n): Món ăn ngon, đặc sản
- Fungi (n): Nấm (nhóm sinh vật)
- Woodland (n): Khu rừng
- Aromatic (adj): Thơm ngon
- Culinary (adj): Liên quan đến ẩm thực
- Gourmet (adj/n): Cao cấp, ngon mắt; người sành ăn
- Cooking (n): Nấu nướng
Các mẫu câu với từ “enoki mushroom” có nghĩa “Nấm kim châm” và dịch sang tiếng Việt
- Enoki mushrooms have a delicate appearance and mild flavor. (Nấm kim châm có vẻ ngoại hình tinh tế và hương vị dịu nhẹ.)
- Do you know how to properly clean enoki mushrooms before cooking? (Bạn có biết cách làm sạch nấm kim châm một cách đúng cách trước khi nấu ăn không?)
- If you sauté enoki mushrooms with butter and garlic, they become incredibly flavorful. (Nếu bạn xào nấm kim châm với bơ và tỏi, chúng trở nên cực kỳ thơm ngon.)
- Trim the roots of the enoki mushrooms and separate them before adding them to the soup. (Cắt bỏ rễ của nấm kim châm và tách chúng ra trước khi thêm vào mì súp.)
- The delicate appearance of enoki mushrooms makes them a beautiful addition to salads! (Vẻ đẹp tinh tế của nấm kim châm làm cho chúng trở thành một phần trang trí đẹp mắt cho món salad!)
- Enoki mushrooms are often used as a healthier alternative to fried snacks. (Nấm kim châm thường được sử dụng như một lựa chọn lành mạnh hơn cho các loại món ngon chiên.)
- Last night, I enjoyed a delicious enoki mushroom stir-fry with soy sauce. (Tối qua, tôi đã thưởng thức một món xào nấm kim châm thơm ngon với nước tương.)
- Tomorrow, I plan to buy some fresh enoki mushrooms for my hotpot. (Ngày mai, tôi dự định mua một số nấm kim châm tươi ngon cho lẩu.)
- Enoki mushrooms are characterized by their long, slender stems and tiny caps. (Nấm kim châm nổi tiếng với cuống dài và nắp nấm nhỏ.)
- The enoki mushrooms in the kitchen are ready for tonight’s stir-fry. (Những nấm kim châm trong bếp đã sẵn sàng cho bữa xào tối nay.)
Xem thêm: