Nấm linh chi tiếng Anh là gì? Nấm linh chi trong tiếng Anh được gọi là “reishi mushroom” /ˈreɪʃi ˈmʌʃruːm/ hoặc “lingzhi mushroom” /ˈliŋˌdʒi ˈmʌʃruːm/.
Nấm linh chi là một loại nấm thuộc họ Ganoderma, và có tên khoa học là Ganoderma lucidum. Loại nấm này thường được gọi là nấm linh chi do nó có nguồn gốc từ vùng Á Đông và đã được sử dụng trong thảo dược truyền thống trong nhiều thế kỷ. Nấm linh chi có hình dáng đặc biệt với một lớp vỏ màu đỏ nâu và bề mặt mịn.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nấm linh chi” và nghĩa tiếng Việt
- Ganoderma lucidum (n): Tên khoa học của nấm linh chi
- Medicinal (adj): Có tính dược liệu
- Herbal remedy (n): Phương pháp chữa bệnh từ thảo dược
- Immune system (n): Hệ thống miễn dịch
- Traditional medicine (n): Y học cổ truyền
- Health benefits (n): Lợi ích cho sức khỏe
- Supplement (n): Thực phẩm bổ sung
- Antioxidant (n): Chất chống oxy hóa
- Adaptogen (n): Loại thảo dược giúp cơ thể thích nghi với căng thẳng
- Natural remedy (n): Phương pháp chữa bệnh tự nhiên
- Fungus (n): Nấm (nhóm sinh vật)
- Herbal tea (n): Trà thảo dược
- Dried reishi slices (n): Lát nấm linh chi khô
Các mẫu câu với từ “reishi mushroom” hoặc “lingzhi mushroom” có nghĩa “Nấm linh chi” và dịch sang tiếng Việt
- Reishi mushroom is known for its potential health benefits. (Nấm linh chi nổi tiếng với tiềm năng lợi ích cho sức khỏe.)
- Have you ever tried lingzhi mushroom in traditional herbal remedies? (Bạn đã từng thử nấm linh chi trong các phương pháp chữa bệnh từ thảo dược cổ truyền chưa?)
- If you take reishi mushroom supplements regularly, it may help support your immune system. (Nếu bạn dùng thường xuyên các loại thực phẩm bổ sung từ nấm linh chi, có thể giúp hỗ trợ hệ thống miễn dịch của bạn.)
- Brew a cup of herbal tea with dried reishi mushroom slices. (Đun một tách trà thảo dược với lát nấm linh chi khô.)
- The antioxidant properties of reishi mushroom are truly remarkable! (Các tính chất chống oxy hóa của nấm linh chi thật sự đáng kinh ngạc!)
- Lingzhi mushroom is often referred to as the “mushroom of immortality” in traditional Chinese medicine. (Nấm linh chi thường được gọi là “nấm bất tử” trong y học cổ truyền Trung Quốc.)
- Last month, I purchased dried lingzhi mushroom slices for making herbal remedies. (Tháng trước, tôi đã mua lát nấm linh chi khô để làm các phương pháp chữa bệnh từ thảo dược.)
- Tomorrow, I will try a new recipe featuring reishi mushroom as the main ingredient. (Ngày mai, tôi sẽ thử một công thức mới sử dụng nấm linh chi là thành phần chính.)
- Reishi mushroom is an adaptogen, which means it helps the body adapt to stress and maintain balance. (Nấm linh chi là một loại thảo dược giúp cơ thể thích nghi với căng thẳng và duy trì sự cân bằng.)
- The reishi mushroom extract in my cabinet is a natural remedy for promoting overall well-being. (Chiết xuất nấm linh chi trong tủ của tôi là một phương pháp tự nhiên để thúc đẩy sức khỏe tổng thể.)
Xem thêm: