Nghệ tiếng Anh là gì? Nghệ trong tiếng Anh được gọi là “turmeric” /ˈtɜːrmərɪk/.
Nghệ là một loại cây thân mọng nước có củ màu cam hoặc vàng. Củ nghệ được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn và y học truyền thống. Nghệ có vị cay, đắng và hơi ngọt, và nó thường được sử dụng làm gia vị trong nhiều món ăn và đồ uống. Ngoài việc là một thành phần quen thuộc trong nấu ăn, nghệ cũng có các tính năng dược học, được cho là có khả năng chống viêm nhiễm và có nhiều lợi ích cho sức khỏe.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nghệ” và nghĩa tiếng Việt
- Spice (n) – Gia vị
- Yellow (adj) – Màu vàng
- Powder (n) – Bột
- Root (n) – Rễ
- Anti-inflammatory (adj) – Chống viêm
- Curcumin (n) – Curcumin
- Medicinal (adj) – Dược học
- Aromatic (adj) – Thơm
- Cuisine (n) – Ẩm thực
- Infusion (n) – Sự ướp
- Herbal remedy (n) – Phương thuốc thảo dược
- Curry (n) – Cà ri
- Dye (n) – Thuốc nhuộm
- Healing (adj) – Chữa trị
Các mẫu câu với từ “turmeric” có nghĩa “Nghệ” và dịch sang tiếng Việt
- Turmeric is known for its vibrant yellow color and earthy flavor. (Nghệ nổi tiếng với màu vàng sáng và hương vị đất.)
- Do you use turmeric when cooking Indian dishes? (Bạn có sử dụng nghệ khi nấu món ăn Ấn Độ không?)
- If you add too much turmeric to the recipe, it can overpower the other flavors. (Nếu bạn thêm quá nhiều nghệ vào công thức, nó có thể làm mất hương vị của các thành phần khác.)
- Grate the turmeric root before using it in the soup. (Gọt vỏ rễ nghệ trước khi sử dụng nó trong nồi súp.)
- Wow, the turmeric-infused rice is delicious and beautifully colored! (Ồ, cơm ướp nghệ này thật ngon và có màu sắc đẹp!)
- Turmeric is spicier than saffron but less expensive. (Nghệ cay hơn nghệ tây nhưng rẻ hơn.)
- While I was traveling in Asia, I learned how to prepare turmeric paste for medicinal use. (Khi tôi đang đi du lịch ở châu Á, tôi học cách chuẩn bị bột nghệ cho mục đích y học.)
- Could you please buy some fresh turmeric from the market? (Bạn có thể mua một ít nghệ tươi từ chợ không?)
- If you want to enhance the flavor of the dish, consider adding a pinch of turmeric. (Nếu bạn muốn làm tăng hương vị của món ăn, hãy xem xét thêm một chút nghệ.)
- In my opinion, turmeric is an essential spice in many Asian cuisines. (Theo ý kiến của tôi, nghệ là một loại gia vị quan trọng trong nhiều ẩm thực châu Á.)
Xem thêm: