Ớt chuông tiếng Anh là gì? Ớt chuông trong tiếng Anh được gọi là “bell pepper” /bɛl ˈpɛpər/.
Ớt chuông là một loại rau quả thuộc họ Solanaceae và là một phần quan trọng của nhiều món ăn trên khắp thế giới. Ớt chuông có hình dáng giống cái chuông, với thân cây tròn và có thể có màu đỏ, xanh, vàng hoặc cam. Nó thường được sử dụng để làm màu sắc và hương vị trong nhiều món ăn, như salad, mì Ý, hoặc thậm chí làm nhân cho bánh pizza. Ớt chuông có hương vị ngọt và không cay như các loại ớt khác.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Ớt chuông” và nghĩa tiếng Việt
- Sweet (adj) – Ngọt.
- Crunchy (adj) – Giòn.
- Colorful (adj) – Đầy màu sắc.
- Slice (v) – Cắt thành lát.
- Raw (adj) – Sống.
- Crisp (adj) – Giòn rụm.
- Stuffed (adj) – Được nhồi.
- Mild (adj) – Nhẹ.
- Ingredient (n) – Nguyên liệu.
- Garden (n) – Vườn.
- Harvest (v) – Thu hoạch.
- Dish (n) – Món ăn.
- Sauté (v) – Xào.
- Nutrient (n) – Dinh dưỡng.
Các mẫu câu với từ “bell pepper” có nghĩa “Ớt chuông” và dịch sang tiếng Việt
- I like to add bell peppers to my stir-fry. (Tôi thích thêm ớt chuông vào món xào của tôi.)
- Have you ever tried stuffed bell peppers? (Bạn đã bao giờ thử ớt chuông nhồi chưa?)
- If you chop the bell peppers finely, the sauce will be more flavorful. (Nếu bạn thái ớt chuông mỏng, sốt sẽ ngon hơn.)
- Please slice the bell peppers for the salad. (Làm ơn cắt lát ớt chuông cho món salad.)
- Wow, these bell peppers are so vibrant in color! (Trời ơi, ớt chuông này màu sắc tươi sáng quá!)
- These bell peppers were grown in our garden. (Những ớt chuông này đã được trồng trong vườn của chúng tôi.)
- Red bell peppers are sweeter than green ones. (Ớt chuông đỏ ngọt hơn ớt chuông xanh.)
- She said that she bought some bell peppers at the market. (Cô ấy nói rằng cô ấy đã mua một ít ớt chuông ở chợ.)
- That is Maria’s bell pepper. (Đó là ớt chuông của Maria.)
- Tomorrow, I will use these bell peppers to make a delicious pasta sauce. (Ngày mai, tôi sẽ sử dụng những ớt chuông này để làm một loại sốt mì ngon.)
Xem thêm: