Ớt tiếng Anh là gì? Ớt trong tiếng Anh được gọi là “chili” /ˈtʃiːli/ hoặc “chili pepper” /ˈtʃiːli ˈpɛpər/.
Ớt là một loại cây thuộc họ Solanaceae và cũng là một loại rau trái. Ớt thường có hình dạng dài, màu sắc và độ cay khác nhau, và được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn để tạo hương vị cay nồng cho các món ăn. Có nhiều loại ớt trên thế giới, với mức độ cay khác nhau, từ ớt ngọt cho đến ớt cay đặc biệt.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Ớt” và nghĩa tiếng Việt
- Chili (n) – Ớt cay.
- Spicy (adj) – Cay.
- Pepper (n) – Hạt tiêu.
- Heat (n) – Độ cay.
- Flavorful (adj) – Đầy hương vị.
- Serrano (n) – Loại ớt cay Serrano.
- Scoville scale (n) – Thang đo Scoville (để đo độ cay của ớt).
- Capsaicin (n) – Capsaicin (chất gây cay trong ớt).
- Hot sauce (n) – Sốt cay.
- Jalapeño (n) – Loại ớt Jalapeño.
- Crushed (adj) – Bị nghiền nát.
- Flavor (n) – Hương vị.
- Red pepper flakes (n) – Bột ớt cay.
- Sauté (v) – Xào.
- Mild (adj) – Nhẹ (đối với độ cay của ớt).
Các mẫu câu với từ “chili” hoặc “chili pepper” có nghĩa “Ớt” và dịch sang tiếng Việt
- She adds chili peppers to her salsa for extra flavor. (Cô ấy thêm ớt vào salsa của mình để có thêm hương vị.)
- Have you ever tried a chili pepper that’s extremely spicy? (Bạn đã từng thử ớt cay cực kỳ chưa?)
- If you eat too much chili, your mouth will feel on fire. (Nếu bạn ăn quá nhiều ớt, miệng sẽ cảm thấy cháy bỏng.)
- Please chop the chili peppers finely for the curry. (Làm ơn thái nhỏ ớt cho món cà ri.)
- Wow, this chili sauce is incredibly hot! (Trời ơi, sốt ớt này cay quá!)
- These chili peppers were grown in the backyard. (Những cây ớt này đã được trồng ở phía sau.)
- Red chili peppers are usually hotter than green ones. (Ớt đỏ thường cay hơn ớt xanh.)
- He mentioned that he enjoys adding chili to his stir-fries. (Anh ấy nói rằng anh ấy thích thêm ớt vào món xào của mình.)
- Is this your chili sauce? (Đây có phải là sốt ớt của bạn không?)
- Tomorrow, I will make a spicy chili paste for the barbecue. (Ngày mai, tôi sẽ làm một hỗn hợp ớt cay cho bữa nướng.)
Xem thêm: