Quả dứa tiếng Anh là gì? Quả dứa trong tiếng Anh được gọi là “pineapple” /ˈpaɪnˌæpl̩/.
Quả dứa là một loại trái cây có hình dạng hình tròn hoặc ovan, với một vỏ ngoài cứng và đỉnh trên được cắt bỏ để lộ phần thịt trái dứa bên trong. Thịt của quả dứa có màu vàng hoặc cam, và có hương vị ngọt, tươi mát, và thường được ăn tươi, làm thành nước ép, làm mứt, hoặc sử dụng trong nhiều món ăn và đồ uống…
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Quả dứa” và nghĩa tiếng Việt
- Fruit (n): Trái cây
- Tropical (adj): Thuộc về vùng nhiệt đới
- Sweet (adj): Ngọt
- Juicy (adj): Mọng nước
- Ripe (adj): Chín
- Crown (n): Ngọn đỉnh của quả dứa
- Sliced (adj): Bị cắt thành từng lát
- Diced (adj): Bị cắt thành từng viên nhỏ
- Core (n): Phần lõi
- Tangy (adj): Vị chua ngọt
- Tropical Paradise (n): Thiên đàng nhiệt đới
- Canned Pineapple (n): Dứa hộp
- Pineapple Juice (n): Nước ép dứa
- Pineapple Pizza (n): Pizza dứa
Các mẫu câu với từ “pineapple” có nghĩa “Quả dứa” và dịch sang tiếng Việt
- Pineapple is a delicious tropical fruit. (Quả dứa là một loại trái cây ngon và thuộc vùng nhiệt đới.)
- Have you ever tried pineapple pizza? (Bạn đã thử pizza dứa chưa?)
- If the pineapple is ripe, it will be sweet and juicy. (Nếu quả dứa chín, nó sẽ ngọt và mọng nước.)
- Slice the pineapple into small pieces for the fruit salad. (Cắt quả dứa thành từng miếng nhỏ cho món salad trái cây.)
- Wow, this pineapple is incredibly sweet and refreshing! (Trời ơi, quả dứa này thật sự ngọt và mát mẻ!)
- Pineapples are tangy, unlike most other fruits. (Quả dứa có vị chua ngọt, khác biệt so với hầu hết các loại trái cây khác.)
- Yesterday, I enjoyed some fresh pineapple by the beach. (Hôm qua, tôi đã thưởng thức một ít quả dứa tươi ngon bên bãi biển.)
- We will need pineapple for the fruit platter at the party. (Chúng ta sẽ cần quả dứa cho mâm trái cây tại bữa tiệc.)
- Pineapple is often used in both sweet and savory dishes due to its unique flavor. (Quả dứa thường được sử dụng trong cả món ngọt và món mặn vì hương vị độc đáo của nó.)
- The pineapple in our garden is almost ready to be picked. (Quả dứa trong vườn của chúng tôi gần như sẵn sàng để hái.)
Xem thêm: