Rau răm tiếng Anh là gì? Rau răm trong tiếng Anh được gọi là “laksa leaves” /ˈlaksə liːvz/.
Rau răm là một loại cây thảo mọc dại, có lá mọc xanh tươi và mùi thơm đặc trưng. Cả lá và hạt của cây rau răm đều được sử dụng trong nấu ăn và nấu nước, đặc biệt trong ẩm thực Đông Nam Á. Lá rau răm thường được sử dụng để làm gia vị hoặc trang trí các món ăn như bún riêu cua, phở, và nhiều món ăn khác. Hạt rau răm, còn gọi là hạt mùi, có hương vị đặc trưng và thường được sử dụng trong các món ăn và gia vị.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Rau răm” và nghĩa tiếng Việt
- Herb (n) – Cây thảo
- Aromatic (adj) – Thơm ngon
- Leaves (n) – Lá
- Culinary (adj) – Liên quan đến ẩm thực
- Flavorful (adj) – Hương vị độc đáo
- Spice (n) – Gia vị
- Cooking (n) – Việc nấu nước
- Cuisine (n) – Nấu ăn
- Cilantro seeds (n) – Hạt rau răm
- Aromatherapy (n) – Thực hành liệu pháp
- Fresh (adj) – Tươi
- Garnish (v) – Trang trí
- Pungent (adj) – Cay nồng
- Seasoning (n) – Gia vị
Các mẫu câu với từ “laksa leaves” có nghĩa “Rau răm” và dịch sang tiếng Việt
- Laksa leaves add a distinctive flavor to Southeast Asian dishes. (Rau răm thêm hương vị độc đáo vào các món ăn Đông Nam Á.)
- Have you ever used laksa leaves as a garnish for laksa soup? (Bạn đã từng sử dụng rau răm để trang trí cho mì laksa chưa?)
- If you enjoy spicy food, you’ll love laksa leaves in your curry. (Nếu bạn thích đồ ăn cay, bạn sẽ thích rau răm trong món cà ri của bạn.)
- Chop the laksa leaves finely before adding them to the salad. (Hắc rau răm thành mịn trước khi thêm vào món salad.)
- These laksa leaves are so fragrant and fresh! (Những bụi rau răm thơm mùi và tươi ngon quá!)
- Laksa leaves are more pungent than cilantro. (Rau răm cay nồng hơn rau răm.)
- While I was cooking a Thai curry, I realized I had run out of laksa leaves. (Trong lúc tôi đang nấu một món cà ri Thái, tôi nhận ra mình đã hết rau răm.)
- Could you please pick up some laksa leaves from the market for tonight’s dinner? (Bạn có thể mua một ít rau răm từ chợ cho bữa tối tối nay không?)
- If you want to enhance the aroma of the dish, consider adding laksa leaves. (Nếu bạn muốn tăng hương thơm của món ăn, hãy xem xét thêm rau răm.)
- In my opinion, laksa leaves are an essential ingredient in laksa soup. (Theo ý kiến của tôi, rau răm là một thành phần quan trọng trong mì laksa.)
Xem thêm: