Sữa tiếng Anh là gì? Sữa trong tiếng Anh được gọi là “milk” /mɪlk/.
Sữa là một loại chất lỏng quan trọng được sản xuất từ tuyến vú của các loài động vật như bò, dê, cừu, và nhiều loài động vật khác. Sữa là một nguồn cung cấp dinh dưỡng quan trọng cho con người và động vật non. Nó bao gồm nhiều thành phần dinh dưỡng, chủ yếu là nước, protein, chất béo, lactose (một loại đường), và các khoáng chất như canxi và kali.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Sữa” và nghĩa tiếng Việt
- Dairy (n) – Ngành công nghiệp sữa, sản phẩm sữa
- Cow (n) – Bò
- Goat (n) – Dê
- Lactose (n) – Lactose (loại đường tự nhiên trong sữa)
- Cream (n) – Kem
- Cheese (n) – Phô mai
- Butter (n) – Bơ
- Milkshake (n) – Sữa béo
- Dairy Farmer (n) – Nông dân nuôi bò sữa
- Milkmaid (n) – Người phụ nữ đánh sữa
- Pasteurize (v) – Tiệt trùng
- Homogenize (v) – Làm đồng nhất
- Whipped Cream (n) – Kem đánh
- Skimmed Milk (n) – Sữa ít béo
Các mẫu câu với từ “milk” có nghĩa “Sữa” và dịch sang tiếng Việt
- I always have a glass of milk before bedtime. (Tôi luôn uống một ly sữa trước khi đi ngủ.)
- Do you prefer your coffee with milk or without? (Bạn thích uống cà phê với sữa hay không?)
- If you run out of milk, I can pick some up from the store. (Nếu bạn hết sữa, tôi có thể mua thêm từ cửa hàng.)
- Pass me the milk, please. (Đưa tôi chai sữa, làm ơn.)
- Wow, this chocolate milkshake is amazing! (Trời ơi, món sữa lắc sô cô la này thật tuyệt vời!)
- She spilled the milk all over the kitchen counter. (Cô ấy đánh đổ sữa khắp bàn bếp.)
- The milk was left out and went sour. (Sữa bị để quên và đã chua.)
- He asked if there was any milk in the fridge. (Anh ấy hỏi xem trong tủ lạnh có sữa không.)
- How much milk do we need for the recipe? (Chúng ta cần bao nhiêu sữa cho công thức nấu ăn?)
- If you add milk to the tea, it will be less bitter. (Nếu bạn thêm sữa vào trà, nó sẽ ít đắng hơn.)
Xem thêm: