Thanh long tiếng Anh là gì? Thanh long trong tiếng Anh được gọi là “dragon fruit” /ˈdræɡən ˌfruːt/.
Thanh long là một loại quả có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới và thường có hình dạng tròn hoặc hình cầu. Quả thanh long có vỏ màu hồng, đỏ hoặc vàng, và có nhiều “vảy” trên bề mặt, giống như vảy rồng (do đó có tên “dragon fruit” trong tiếng Anh). Thịt của quả thanh long có thể màu trắng, đỏ hoặc hồng, tùy thuộc vào loại quả.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Thanh long” và nghĩa tiếng Việt
- Fruit (n) – Trái cây
- Tropical (adj) – Thuộc vùng nhiệt đới
- Pink (adj) – Màu hồng
- Red (adj) – Màu đỏ
- Yellow (adj) – Màu vàng
- Skin (n) – Vỏ
- Sweet (adj) – Ngọt
- Juicy (adj) – Mọng nước
- Seeds (n) – Hạt
- Flesh (n) – Thịt (của thanh long)
- Scales (n) – Vảy (trên bề mặt của thanh long)
- Pitaya (n) – Tên gọi khác của thanh long
- Exotic (adj) – Kỳ lạ, độc đáo
- Vitamin-rich (adj) – Có nhiều dưỡng chất và vitamin
Các mẫu câu với từ “dragon fruit” có nghĩa “Thanh long” và dịch sang tiếng Việt
- Dragon fruit is a tropical fruit with pink or white flesh. (Thanh long là một loại trái cây nhiệt đới có thịt màu hồng hoặc trắng.)
- Have you ever tried dragon fruit before? (Bạn đã từng thử thanh long chưa?)
- Please slice the dragon fruit for our fruit salad. (Vui lòng cắt lát thanh long cho thức ăn trái cây của chúng tôi.)
- Could you bring some dragon fruit from the market? (Bạn có thể mang một số thanh long từ chợ về không?)
- Wow, this dragon fruit is incredibly sweet! (Trời ơi, thanh long này thật ngọt đến khó tin!)
- If you refrigerate dragon fruit, it will stay fresh longer. (Nếu bạn bảo quản thanh long trong tủ lạnh, nó sẽ giữ tươi lâu hơn.)
- Dragon fruit is more exotic than apples. (Thanh long thì còn kỳ lạ hơn cả táo.)
- Last summer, I enjoyed a delicious dragon fruit smoothie by the beach. (Mùa hè năm ngoái, tôi đã thưởng thức một ly sinh tố thanh long ngon tuyệt bên bãi biển.)
- The dragon fruit in the garden is ripe for picking. (Thanh long trong vườn đã chín để hái.)
- We bought dragon fruit to make a refreshing summer dessert. (Chúng tôi mua thanh long để làm món tráng miệng mát lạnh cho mùa hè.)
Xem thêm: