Thịt vịt tiếng Anh là gì? Thịt vịt trong tiếng Anh được gọi là “duck meat” /dʌk mit/.
Thịt vịt là phần thịt được lấy từ con vịt, một loài gia cầm phổ biến. Thịt vịt có màu đậm và thường có một hương vị đặc trưng. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại món ăn trên khắp thế giới và có thể nấu chín bằng nhiều cách khác nhau, bao gồm quay, hấp, xào, nướng, hay làm thành món canh. Thịt vịt thường có lớp da mỡ dưới nó, và da vịt có thể được làm giòn bằng cách quay hoặc nướng, tạo ra món ăn ngon và hấp dẫn.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Thịt vịt” và nghĩa tiếng Việt
- Roast (v) – Quay, nướng (để làm thịt vịt quay).
- Peking duck (n) – Vịt quay Bắc Kinh.
- Confit (n) – Món vịt bằng cách chế biến thịt vịt với dầu và gia vị.
- Duckling (n) – Vịt con.
- Crispy (adj) – Giòn, bùi (mô tả lớp da của thịt vịt quay).
- Magret (n) – Phần ngực thịt vịt (được sử dụng trong nhiều món ăn).
- Foie gras (n) – Gan ngỗng (món ăn từ gan của ngỗng, thường được sử dụng làm nguyên liệu trong nấu ăn Pháp).
- Duck fat (n) – Dầu thịt vịt (thường được sử dụng để chiên hoặc nấu thực phẩm để tạo hương vị đặc trưng).
- Roulade (n) – Món vịt bọc, thường là thịt vịt cuộn lại với những nguyên liệu khác.
- Duck sauce (n) – Sốt dùng kèm với thịt vịt, thường là sốt cam hoặc sốt phô mai.
- Gamey (adj) – Có hương vị đặc trưng của thịt từ động vật hoang dã.
- Leg (n) – Chân thịt vịt.
- Breast (n) – Ngực thịt vịt.
- Confit leg (n) – Chân vịt đã được chế biến theo phong cách confit.
Các mẫu câu với từ “duck meat” có nghĩa “Thịt vịt” và dịch sang tiếng Việt
- I cooked a delicious dish using duck meat for dinner. (Tôi đã nấu một món ngon bằng thịt vịt cho bữa tối.)
- Have you ever tried a dish with duck meat before? (Bạn đã từng thử một món ăn sử dụng thịt vịt chưa?)
- If you marinate the duck meat overnight, it will be more flavorful. (Nếu bạn ướp thịt vịt qua đêm, nó sẽ ngon hơn.)
- Try the roasted duck meat; it’s a local specialty. (Hãy thử thịt vịt quay; đó là đặc sản địa phương.)
- Wow, this dish made with duck meat is absolutely delicious! (Trời ơi, món ăn này làm từ thịt vịt thực sự ngon!)
- The duck meat was marinated in a special sauce and then slow-cooked for hours. (Thịt vịt đã được ướp trong một sốt đặc biệt và sau đó nấu chậm trong vài giờ.)
- Tomorrow, they will serve a five-course meal featuring duck meat at the restaurant. (Ngày mai, họ sẽ phục vụ một bữa ăn gồm năm món với thịt vịt tại nhà hàng.)
- She has never tasted such tender duck meat in her life. (Cô ấy chưa bao giờ thử thịt vịt mềm mịn như vậy trong cuộc đời mình.)
- While they were traveling in France, they enjoyed various dishes made with duck meat. (Trong khi họ du lịch ở Pháp, họ thưởng thức nhiều món ăn được làm từ thịt vịt.)
- He said, “The restaurant specializes in dishes with duck meat.” (Anh ấy nói, “Nhà hàng chuyên về các món ăn có thịt vịt.”)
Xem thêm: