Thực phẩm tiếng Anh là gì? Thực phẩm trong tiếng Anh được gọi là “food” /fuːd/.
Thực phẩm là mọi loại thức ăn và đồ uống được sử dụng để cung cấp dưỡng chất và năng lượng cho cơ thể con người. Thực phẩm bao gồm các loại thức ăn tự nhiên như rau củ, trái cây, hạt, thịt, cá, đậu, sữa và các sản phẩm từ sữa, và cả các sản phẩm thực phẩm đã được chế biến như bánh mỳ, mì ống, đồ ăn đóng hộp, và đồ uống như nước trái cây và nước giải khát. Thực phẩm chứa các chất dinh dưỡng như protein, carbohydrate, chất béo, vitamin, khoáng chất và nước, cung cấp năng lượng và duy trì sức khỏe của con người.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Thực phẩm” và nghĩa tiếng Việt
- Nutrition (n) – Dinh dưỡng
- Protein (n) – Protein
- Carbohydrate (n) – Carbohydrate
- Fat (n) – Chất béo
- Vitamin (n) – Vitamin
- Mineral (n) – Khoáng chất
- Fruit (n) – Trái cây
- Vegetable (n) – Rau củ
- Meat (n) – Thịt
- Dairy (n) – Sản phẩm từ sữa
- Bread (n) – Bánh mỳ
- Grains (n) – Hạt ngũ cốc
- Beverage (n) – Đồ uống
- Organic (adj) – Hữu cơ
Các mẫu câu với từ “food” có nghĩa “Thực phẩm” và dịch sang tiếng Việt
- Yesterday, I went grocery shopping and bought a variety of healthy food items. (Hôm qua, tôi đi mua sắm thực phẩm và đã mua được nhiều mặt hàng thực phẩm lành mạnh.)
- What’s your favorite type of fast food? (Món thức ăn nhanh mà bạn yêu thích là gì?)
- If you eat too much junk food, you might gain weight. (Nếu bạn ăn quá nhiều đồ ăn vặt, bạn có thể tăng cân.)
- Wow, the flavors in this Indian food are incredible! (Ôi, các hương vị trong đồ ăn Ấn Độ này thật là tuyệt vời!)
- Please pass me the salt for my food. (Làm ơn đưa tôi muối cho thức ăn của tôi.)
- Food safety regulations are strictly enforced in restaurants. (Quy định về an toàn thực phẩm được thực hiện nghiêm ngặt tại các nhà hàng.)
- Some people find vegetarian food healthier than meat-based food. (Một số người thấy rằng thực phẩm chay lành hơn so với thực phẩm có chất đạm từ thịt.)
- What would you do if you found mold on your food? (Bạn sẽ làm gì nếu bạn phát hiện ra nấm mốc trên thức ăn của bạn?)
- Food labeling provides important information about ingredients and nutritional content. (Nhãn trên thực phẩm cung cấp thông tin quan trọng về thành phần và giá trị dinh dưỡng.)
- While some enjoy spicy food, others prefer milder flavors. (Trong khi một số người thích đồ ăn cay, người khác thích hương vị nhẹ nhàng hơn.)
Xem thêm: