Tôm hùm tiếng Anh là gì? Tôm hùm trong tiếng Anh được gọi là “lobster” /ˈlɒbstər./.
Tôm hùm là một loại hải sản biển có vỏ cứng và được biết đến với việc có thịt ngon và nguyên liệu phổ biến trong ẩm thực nhiều nước trên thế giới. Chúng thường có màu xanh hoặc nâu và có các chân chắc chắn, chất vỏ bọc bên ngoài. Thịt của tôm hùm rất ngon, giàu protein và thường được chế biến trong nhiều món ăn ngon như hấp, nướng, xào, nấu súp, hoặc được dùng trong các món hải sản hấp hoặc hấp cùng nước sốt và gia vị. Tôm hùm thường được coi là một món ăn sang trọng và đắt tiền trong nhiều nhà hàng và dịp lễ.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Tôm hùm” và nghĩa tiếng Việt
- Crustacean (n) – Giáp xác (loại động vật gồm tôm hùm)
- Delicious (adj) – Ngon
- Sustainable (adj) – Bền vững
- Claw (n) – Chân càng
- Exoskeleton (n) – Vỏ ngoài
- Dish (n) – Món ăn
- Seafood (n) – Hải sản
- Gourmet (adj) – Sang trọng
- Butter (n) – Bơ
- Garlic (n) – Tỏi
- Boil (v) – Luộc
- Cuisine (n) – Ẩm thực
- Tender (adj) – Mềm mịn
- Champagne (n) – Rượu sâm banh
Các mẫu câu với từ “lobster” có nghĩa “Tôm hùm” và dịch sang tiếng Việt
- I had lobster for dinner last night. (Tôi đã ăn tôm hùm tối qua.)
- Have you ever tried lobster before? (Bạn đã từng thử tôm hùm chưa?)
- If I find fresh lobster at the market, I’ll make a special dish tonight. (Nếu tôi tìm thấy tôm hùm tươi ngon tại chợ, tôi sẽ làm một món đặc biệt tối nay.)
- Please boil the lobster for exactly ten minutes. (Làm ơn luộc tôm hùm trong chính xác mười phút.)
- Wow, this lobster is absolutely delicious! (Trời ơi, tôm hùm này thật sự ngon!)
- She said that she had never seen a lobster that big. (Cô ấy nói rằng cô ấy chưa bao giờ thấy một con tôm hùm to lớn như vậy.)
- If I were near the coast, I would eat lobster every week. (Nếu tôi ở gần bờ biển, tôi sẽ ăn tôm hùm mỗi tuần.)
- Lobster is more expensive than crab. (Tôm hùm đắt hơn cua.)
- The lobster was cooked to perfection by the chef. (Con tôm hùm đã được đầu bếp nấu hoàn hảo.)
- Last summer, I went to a seaside restaurant where I ordered a whole lobster. (Mùa hè năm ngoái, tôi đến một nhà hàng ven biển và tôi đã đặt một con tôm hùm nguyên con.)
Xem thêm: