Trà đá tiếng Anh là gì? Trà đá trong tiếng Anh được gọi là “iced tea” /aɪst tiː/.
Trà đá là một loại đồ uống được làm bằng cách pha chế trà và sau đó làm lạnh bằng đá. Trà đá có nhiều biến thể khác nhau trên khắp thế giới và có thể được pha chế với đường, chanh, bạc hà hoặc các hương liệu khác để tạo ra các loại hương vị đặc biệt. Nó thường là một đồ uống phổ biến trong thời tiết nóng và là cách thú vị để thưởng thức trà mà không phải uống nóng.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Trà đá” và nghĩa tiếng Việt
- Brew (v) – Pha chế (trà)
- Sweetened (adj) – Có đường
- Lemon (n) – Chanh
- Mint (n) – Bạc hà
- Chilled (adj) – Làm lạnh
- Beverage (n) – Đồ uống
- Refreshing (adj) – Sảng khoái
- Teapot (n) – Ấm đun trà
- Teacup (n) – Ly trà
- Brewing time (n) – Thời gian pha chế
- Teabag (n) – Túi trà
- Sugar cube (n) – Viên đường
- Teaspoon (n) – Muỗng trà
- Pitcher (n) – Bình đựng đồ uống
Các mẫu câu với từ “iced tea” có nghĩa “Trà đá” và dịch sang tiếng Việt
- I enjoy sipping iced tea on a hot summer day. (Tôi thích nhâm nhi trà đá vào một ngày hè nóng.)
- Would you like some iced tea with your meal? (Bạn có muốn một chút trà đá kèm bữa ăn không?)
- If you have lemons, we can make some homemade iced tea. (Nếu bạn có chanh, chúng ta có thể tự làm trà đá tại nhà.)
- Pass me a glass of iced tea, please. (Đưa tôi một ly trà đá, vui lòng.)
- Ah, this iced tea is so refreshing! (Ôi, trà đá này thật sảng khoái!)
- She ordered iced tea instead of soda at the restaurant. (Cô ấy đã đặt trà đá thay vì nước ngọt có ga tại nhà hàng.)
- Iced tea is typically served with a slice of lemon. (Trà đá thường được phục vụ kèm một lát chanh.)
- He asked if they had iced tea available. (Anh ấy hỏi xem họ có trà đá không.)
- What flavors of iced tea do they offer here? (Ở đây họ có cung cấp những hương vị trà đá nào?)
- If you’re feeling thirsty, grab some iced tea from the fridge. (Nếu bạn cảm thấy khát nước, hãy lấy một ít trà đá từ tủ lạnh.)
Xem thêm: