Xoài tiếng Anh là gì? Xoài trong tiếng Anh được gọi là “mango” /ˈmæŋɡoʊ/.
Xoài là một loại trái cây có hình dạng hình ovan hoặc hình trái tim, thường có màu da cam, vàng, hoặc xanh lá. Thịt của xoài có vị ngọt và mềm mịn, và nó thường được ăn tươi, làm sinh tố, chế biến thành mứt, hay sử dụng trong nhiều món ăn và đồ uống trên khắp thế giới. Xoài là một trong những loại trái cây phổ biến và ngon miệng.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Xoài” và nghĩa tiếng Việt
- Fruit (n): Trái cây
- Tropical (adj): Thuộc về vùng nhiệt đới
- Sweet (adj): Ngọt
- Juicy (adj): Mọng nước
- Ripe (adj): Chín
- Variety (n): Loại, dòng
- Pulp (n): Thịt
- Seed (n): Hạt
- Peel (n/v): Vỏ; Bóc vỏ
- Mango Tree (n): Cây xoài
- Harvest (v/n): Thu hoạch, mùa gặt
- Mango Lassi (n): Món lassi xoài
- Sorbet (n): Kem lạnh xoài
- Chutney (n): Sốt mứt xoài
Các mẫu câu với từ “mango” có nghĩa “Xoài” và dịch sang tiếng Việt
- Mangoes are my favorite fruit. (Xoài là loại trái cây yêu thích của tôi.)
- Do you like mangoes? (Bạn có thích xoài không?)
- If the mango is ripe, it will be sweet and juicy. (Nếu xoài chín, nó sẽ ngọt và mọng nước.)
- Peel the mango and cut it into slices. (Bóc vỏ xoài và cắt thành từng lát.)
- Wow, this mango is incredibly delicious! (Trời ơi, xoài này thật là ngon!)
- Mangoes are sweeter than oranges but not as sour as lemons. (Xoài ngọt hơn cam nhưng không chua bằng chanh.)
- Yesterday, I enjoyed a ripe mango for dessert. (Hôm qua, tôi đã thưởng thức một quả xoài chín làm món tráng miệng.)
- I will buy some mangoes at the market tomorrow. (Ngày mai, tôi sẽ mua một ít xoài ở chợ.)
- Mangoes are often used in smoothies and fruit salads due to their sweet flavor. (Xoài thường được sử dụng trong sinh tố và món salad trái cây vì hương vị ngọt của chúng.)
- The mangoes in our garden are almost ripe and ready to be picked. (Những quả xoài trong vườn của chúng tôi gần như chín và sẵn sàng để hái.)
Xem thêm: